diff options
author | Stephen Hemminger <stephen.hemminger@vyatta.com> | 2010-10-11 14:49:26 -0700 |
---|---|---|
committer | Stephen Hemminger <stephen.hemminger@vyatta.com> | 2010-10-11 15:19:40 -0700 |
commit | 011c1d1c0766c65517ebd495465c99e86edb63ec (patch) | |
tree | 30d8f6a13235af90897c3223554871ef52225462 /po/vi.po | |
parent | 40cfaccf7b178b6239b5cd0013ef80b7ff8e503e (diff) | |
download | vyatta-bash-011c1d1c0766c65517ebd495465c99e86edb63ec.tar.gz vyatta-bash-011c1d1c0766c65517ebd495465c99e86edb63ec.zip |
Update to bash-4.1
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 5499 |
1 files changed, 5499 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 0000000..beb59d8 --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,5499 @@ +# Vietnamese translation for BASH (Bourne Again SHell). +# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the bash package. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2009. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: bash 4.0\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2009-12-30 08:25-0500\n" +"PO-Revision-Date: 2009-09-19 21:17+0930\n" +"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" +"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" + +#: arrayfunc.c:50 +msgid "bad array subscript" +msgstr "sai mảng in thấp" + +#: arrayfunc.c:313 builtins/declare.def:481 +#, c-format +msgid "%s: cannot convert indexed to associative array" +msgstr "%s: không thể chuyển đổi mảng theo số mũ sang mảng kết hợp" + +#: arrayfunc.c:480 +#, c-format +msgid "%s: invalid associative array key" +msgstr "%s: khoá màng kết hợp không hợp lệ" + +#: arrayfunc.c:482 +#, c-format +msgid "%s: cannot assign to non-numeric index" +msgstr "%s: không thể cấp phát cho chỉ số không thuộc số" + +#: arrayfunc.c:518 +#, c-format +msgid "%s: %s: must use subscript when assigning associative array" +msgstr "%s: %s: phải sử dụng chữ thấp khi gán mảng kết hợp" + +#: bashhist.c:383 +#, c-format +msgid "%s: cannot create: %s" +msgstr "%s: không thể tạo %s" + +#: bashline.c:3457 +msgid "bash_execute_unix_command: cannot find keymap for command" +msgstr "bash_execute_unix_command: không tìm thấy sơ đồ phím cho câu lệnh" + +#: bashline.c:3543 +#, c-format +msgid "%s: first non-whitespace character is not `\"'" +msgstr "" +"%s: ký tự khác khoảng trắng đầu tiên không phải là dấu sổ chéo ngược « / »" + +#: bashline.c:3572 +#, c-format +msgid "no closing `%c' in %s" +msgstr "thiếu « %c » đóng trong %s" + +#: bashline.c:3606 +#, c-format +msgid "%s: missing colon separator" +msgstr "%s: thiếu dấu hai chấm định giới" + +#: builtins/alias.def:132 +#, fuzzy, c-format +msgid "`%s': invalid alias name" +msgstr "« %s »: tên sơ đồ phím không hợp lệ" + +#: builtins/bind.def:120 builtins/bind.def:123 +msgid "line editing not enabled" +msgstr "chưa bật sửa đổi dòng" + +#: builtins/bind.def:206 +#, c-format +msgid "`%s': invalid keymap name" +msgstr "« %s »: tên sơ đồ phím không hợp lệ" + +#: builtins/bind.def:245 +#, c-format +msgid "%s: cannot read: %s" +msgstr "%s: không thể đọc %s" + +#: builtins/bind.def:260 +#, c-format +msgid "`%s': cannot unbind" +msgstr "« %s »: không thể hủy tổ hợp" + +#: builtins/bind.def:295 builtins/bind.def:325 +#, c-format +msgid "`%s': unknown function name" +msgstr "« %s »: tên hàm không rõ" + +#: builtins/bind.def:303 +#, c-format +msgid "%s is not bound to any keys.\n" +msgstr "%s không được tổ hợp với phím.\n" + +#: builtins/bind.def:307 +#, c-format +msgid "%s can be invoked via " +msgstr "%s có thể được gọi thông qua " + +#: builtins/break.def:77 builtins/break.def:117 +msgid "loop count" +msgstr "đếm vòng" + +#: builtins/break.def:137 +msgid "only meaningful in a `for', `while', or `until' loop" +msgstr "" +"chỉ có nghĩa trong vòng lặp:\n" +" • for\ttrong\n" +" • while\ttrong khi\n" +" • until\tđến khi" + +#: builtins/caller.def:133 +msgid "" +"Returns the context of the current subroutine call.\n" +" \n" +" Without EXPR, returns " +msgstr "" +"Trả lại ngữ cảnh của lời gọi thường trình con hiện thời.\n" +"\n" +" Không có BTHỰC thì trà lại " + +#: builtins/caller.def:135 +msgid "" +". With EXPR, returns\n" +" " +msgstr "" + +#: builtins/caller.def:136 +msgid "" +"; this extra information can be used to\n" +" provide a stack trace.\n" +" \n" +" The value of EXPR indicates how many call frames to go back before the\n" +" current one; the top frame is frame 0." +msgstr "" + +#: builtins/cd.def:215 +msgid "HOME not set" +msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME (nhà)" + +#: builtins/cd.def:227 +msgid "OLDPWD not set" +msgstr "Chưa đặt biến môi trường OLDPWD (mật khẩu cũ)" + +#: builtins/common.c:101 +#, c-format +msgid "line %d: " +msgstr "dòng %d:" + +#: builtins/common.c:139 error.c:261 +#, c-format +msgid "warning: " +msgstr "cảnh báo :" + +#: builtins/common.c:153 +#, c-format +msgid "%s: usage: " +msgstr "%s: sử dụng:" + +#: builtins/common.c:166 test.c:827 +msgid "too many arguments" +msgstr "quá nhiều đối số" + +#: builtins/common.c:191 shell.c:499 shell.c:782 +#, c-format +msgid "%s: option requires an argument" +msgstr "%s: tùy chọn cần thiết một đối số" + +#: builtins/common.c:198 +#, c-format +msgid "%s: numeric argument required" +msgstr "%s: cần thiết đối số thuộc số" + +#: builtins/common.c:205 +#, c-format +msgid "%s: not found" +msgstr "%s: không tìm thấy" + +#: builtins/common.c:214 shell.c:795 +#, c-format +msgid "%s: invalid option" +msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ" + +#: builtins/common.c:221 +#, c-format +msgid "%s: invalid option name" +msgstr "%s: tên tùy chọn không hợp lệ" + +#: builtins/common.c:228 general.c:231 general.c:236 +#, c-format +msgid "`%s': not a valid identifier" +msgstr "« %s »: không phải đồ nhận diện hợp lệ" + +#: builtins/common.c:238 +msgid "invalid octal number" +msgstr "số bát phân không hợp lệ" + +#: builtins/common.c:240 +msgid "invalid hex number" +msgstr "số thập lục không hợp lệ" + +#: builtins/common.c:242 expr.c:1256 +msgid "invalid number" +msgstr "số không hợp lệ" + +#: builtins/common.c:250 +#, c-format +msgid "%s: invalid signal specification" +msgstr "%s: sai xác định tín hiệu" + +#: builtins/common.c:257 +#, c-format +msgid "`%s': not a pid or valid job spec" +msgstr "« %s »: không phải đặc tả hợp lệ cho PID hoặc công việc" + +#: builtins/common.c:264 error.c:454 +#, c-format +msgid "%s: readonly variable" +msgstr "%s: biến chỉ đọc" + +#: builtins/common.c:272 +#, c-format +msgid "%s: %s out of range" +msgstr "%s: %s ở ngoại phạm vi" + +#: builtins/common.c:272 builtins/common.c:274 +msgid "argument" +msgstr "đối số" + +#: builtins/common.c:274 +#, c-format +msgid "%s out of range" +msgstr "%s ở ngoại phạm vi" + +#: builtins/common.c:282 +#, c-format +msgid "%s: no such job" +msgstr "%s: không có công việc như vậy" + +#: builtins/common.c:290 +#, c-format +msgid "%s: no job control" +msgstr "%s: không có điều khiển công việc" + +#: builtins/common.c:292 +msgid "no job control" +msgstr "không có điều khiển công việc" + +#: builtins/common.c:302 +#, c-format +msgid "%s: restricted" +msgstr "%s: bị hạn chế" + +#: builtins/common.c:304 +msgid "restricted" +msgstr "bị hạn chế" + +#: builtins/common.c:312 +#, c-format +msgid "%s: not a shell builtin" +msgstr "%s: không phải dựng sẵn trình bao" + +#: builtins/common.c:321 +#, c-format +msgid "write error: %s" +msgstr "lỗi ghi: %s" + +#: builtins/common.c:329 +#, c-format +msgid "error setting terminal attributes: %s" +msgstr "gặp lỗi khi đặt các thuộc tính về thiết bị cuối: %s" + +#: builtins/common.c:331 +#, c-format +msgid "error getting terminal attributes: %s" +msgstr "gặp lỗi khi lấy các thuộc tính về thiết bị cuối: %s" + +#: builtins/common.c:563 +#, c-format +msgid "%s: error retrieving current directory: %s: %s\n" +msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy thư mục hiện thời: %s: %s\n" + +#: builtins/common.c:629 builtins/common.c:631 +#, c-format +msgid "%s: ambiguous job spec" +msgstr "%s: đặc tả công việc mơ hồ" + +#: builtins/complete.def:276 +#, c-format +msgid "%s: invalid action name" +msgstr "%s: tên hành vi không hợp lệ" + +#: builtins/complete.def:449 builtins/complete.def:644 +#: builtins/complete.def:853 +#, c-format +msgid "%s: no completion specification" +msgstr "%s: không có đặc tả điền nốt" + +#: builtins/complete.def:696 +msgid "warning: -F option may not work as you expect" +msgstr "cảnh báo: tùy chọn « -F » có lẽ không hoạt động như mong đợi" + +#: builtins/complete.def:698 +msgid "warning: -C option may not work as you expect" +msgstr "cảnh báo: tùy chọn « -C » có lẽ không hoạt động như mong đợi" + +#: builtins/complete.def:826 +msgid "not currently executing completion function" +msgstr "hiện thời không thực thi chức năng điền nốt" + +#: builtins/declare.def:122 +msgid "can only be used in a function" +msgstr "chỉ có thể được dùng trong một hàm" + +#: builtins/declare.def:360 +msgid "cannot use `-f' to make functions" +msgstr "không thể dùng « -f » để tạo hàm" + +#: builtins/declare.def:372 execute_cmd.c:4937 +#, c-format +msgid "%s: readonly function" +msgstr "%s: hàm chỉ đọc" + +#: builtins/declare.def:468 +#, c-format +msgid "%s: cannot destroy array variables in this way" +msgstr "%s: không thể phá hủy biến mảng bằng cách này" + +#: builtins/declare.def:475 +#, c-format +msgid "%s: cannot convert associative to indexed array" +msgstr "%s: không thể chuyển đổi mảng kết hợp sang mảng theo số mũ" + +#: builtins/enable.def:137 builtins/enable.def:145 +msgid "dynamic loading not available" +msgstr "không có sẵn chức năng nạp động" + +#: builtins/enable.def:312 +#, c-format +msgid "cannot open shared object %s: %s" +msgstr "không thể mở đối tượng dùng chung %s: %s" + +#: builtins/enable.def:335 +#, c-format +msgid "cannot find %s in shared object %s: %s" +msgstr "không tìm thấy %s trong đối tượng dùng chung %s: %s" + +#: builtins/enable.def:459 +#, c-format +msgid "%s: not dynamically loaded" +msgstr "%s không phải được nạp động" + +#: builtins/enable.def:474 +#, c-format +msgid "%s: cannot delete: %s" +msgstr "%s: không thể xoá: %s" + +#: builtins/evalfile.c:134 builtins/hash.def:169 execute_cmd.c:4794 +#: shell.c:1452 +#, c-format +msgid "%s: is a directory" +msgstr "%s: là thư mục" + +#: builtins/evalfile.c:139 +#, c-format +msgid "%s: not a regular file" +msgstr "%s: không phải là tập tin chuẩn" + +#: builtins/evalfile.c:147 +#, c-format +msgid "%s: file is too large" +msgstr "%s: tập tin quá lớn" + +#: builtins/evalfile.c:185 builtins/evalfile.c:203 execute_cmd.c:4864 +#: shell.c:1462 +#, c-format +msgid "%s: cannot execute binary file" +msgstr "%s: không thể thực hiện tập tin nhị phân" + +#: builtins/exec.def:212 +#, c-format +msgid "%s: cannot execute: %s" +msgstr "%s: không thể thực hiện: %s" + +#: builtins/exit.def:65 +#, c-format +msgid "logout\n" +msgstr "đăng xuất\n" + +#: builtins/exit.def:88 +msgid "not login shell: use `exit'" +msgstr "không phải trình bao đăng nhập: hãy dùng lệnh « exit » (thoát)" + +#: builtins/exit.def:120 +#, c-format +msgid "There are stopped jobs.\n" +msgstr "Vẫn có công việc bị dừng.\n" + +#: builtins/exit.def:122 +#, c-format +msgid "There are running jobs.\n" +msgstr "Vẫn có công việc đang chạy.\n" + +#: builtins/fc.def:262 +msgid "no command found" +msgstr "không tìm thấy lệnh" + +#: builtins/fc.def:349 +msgid "history specification" +msgstr "đặc tả lịch sử" + +#: builtins/fc.def:370 +#, c-format +msgid "%s: cannot open temp file: %s" +msgstr "%s: không thể mở tập tin tạm thời: %s" + +#: builtins/fg_bg.def:149 builtins/jobs.def:282 +msgid "current" +msgstr "hiện thời" + +#: builtins/fg_bg.def:158 +#, c-format +msgid "job %d started without job control" +msgstr "công việc %d đã khởi chạy mà không có điều khiển công việc" + +#: builtins/getopt.c:110 +#, c-format +msgid "%s: illegal option -- %c\n" +msgstr "%s: tùy chọn không được phép -- %c\n" + +#: builtins/getopt.c:111 +#, c-format +msgid "%s: option requires an argument -- %c\n" +msgstr "%s: tùy chọn cần thiết đối số -- %c\n" + +#: builtins/hash.def:92 +msgid "hashing disabled" +msgstr "chức năng tạo ký hiệu lộn xộn bị tắt" + +#: builtins/hash.def:138 +#, c-format +msgid "%s: hash table empty\n" +msgstr "%s: bảng ký hiệu lộn xộn còn rỗng\n" + +#: builtins/hash.def:244 +#, c-format +msgid "hits\tcommand\n" +msgstr "gọi nhớ\tlệnh\n" + +#: builtins/help.def:130 +#, c-format +msgid "Shell commands matching keyword `" +msgid_plural "Shell commands matching keywords `" +msgstr[0] "Câu lệnh trình bao tương ứng với từ khoá `" + +#: builtins/help.def:168 +#, c-format +msgid "" +"no help topics match `%s'. Try `help help' or `man -k %s' or `info %s'." +msgstr "" +"không có chủ đề trợ giúp tương ứng với « %s ». Hãy thử câu lệnh:\n" +" • help help\n" +" • man -k %s\n" +" • info %s" + +#: builtins/help.def:185 +#, c-format +msgid "%s: cannot open: %s" +msgstr "%s: không thể mở : %s" + +#: builtins/help.def:337 +#, c-format +msgid "" +"These shell commands are defined internally. Type `help' to see this list.\n" +"Type `help name' to find out more about the function `name'.\n" +"Use `info bash' to find out more about the shell in general.\n" +"Use `man -k' or `info' to find out more about commands not in this list.\n" +"\n" +"A star (*) next to a name means that the command is disabled.\n" +"\n" +msgstr "" +"Những câu lệnh trình bao này được xác định nội bộ. Hãy gõ :\n" +" • help\t\tđể xem danh sách này.\n" +" • info bash\tđể tìm thêm thông tin chung về trình bao.\n" +" • man -k\t} • info\t\t} để tìm thêm thông tin về lệnh không có trong danh " +"sách này.\n" +"\n" +"Dấu sao « * » bên cạnh tên thì ngụ ý nó bị tắt.\n" +"\n" + +#: builtins/history.def:154 +msgid "cannot use more than one of -anrw" +msgstr "chỉ có thể dùng một của những tùy chọn « -a », « -n », « -r », « -w »" + +#: builtins/history.def:186 +msgid "history position" +msgstr "vị trí lịch sử" + +#: builtins/history.def:365 +#, c-format +msgid "%s: history expansion failed" +msgstr "%s: lỗi mở rộng lịch sử" + +#: builtins/inlib.def:71 +#, c-format +msgid "%s: inlib failed" +msgstr "%s: inlib bị lỗi" + +#: builtins/jobs.def:109 +msgid "no other options allowed with `-x'" +msgstr "không cho phép dùng tùy chọn thêm với « -x »" + +#: builtins/kill.def:200 +#, c-format +msgid "%s: arguments must be process or job IDs" +msgstr "%s: đối số phải là mã số của tiến trình (PID) hoặc công việc" + +#: builtins/kill.def:263 +msgid "Unknown error" +msgstr "Lỗi không rõ" + +#: builtins/let.def:95 builtins/let.def:120 expr.c:501 expr.c:516 +msgid "expression expected" +msgstr "đợi biểu thức" + +#: builtins/mapfile.def:165 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: not an indexed array" +msgstr "%s: không phải biến mảng" + +#: builtins/mapfile.def:249 builtins/read.def:279 +#, c-format +msgid "%s: invalid file descriptor specification" +msgstr "%s: sai xác định bộ mô tả tập tin" + +#: builtins/mapfile.def:257 builtins/read.def:286 +#, c-format +msgid "%d: invalid file descriptor: %s" +msgstr "%d: bộ mô tả tập tin không hợp lệ: %s" + +#: builtins/mapfile.def:266 builtins/mapfile.def:304 +#, c-format +msgid "%s: invalid line count" +msgstr "%s: sai đếm dòng" + +#: builtins/mapfile.def:277 +#, c-format +msgid "%s: invalid array origin" +msgstr "%s: gốc mảng không hợp lệ" + +#: builtins/mapfile.def:294 +#, c-format +msgid "%s: invalid callback quantum" +msgstr "%s: lượng gọi ngược không hợp lệ" + +#: builtins/mapfile.def:326 +msgid "empty array variable name" +msgstr "%s: tên biến mảng vẫn trống" + +#: builtins/mapfile.def:347 +msgid "array variable support required" +msgstr "cần thiết hỗ trợ biến mảng" + +#: builtins/printf.def:374 +#, c-format +msgid "`%s': missing format character" +msgstr "« %s »: thiếu ký tự định dạng" + +#: builtins/printf.def:551 +#, c-format +msgid "`%c': invalid format character" +msgstr "« %c »: ký tự định dạng không hợp lệ" + +#: builtins/printf.def:578 +#, c-format +msgid "warning: %s: %s" +msgstr "cảnh báo : %s: %s" + +#: builtins/printf.def:757 +msgid "missing hex digit for \\x" +msgstr "thiếu chữ số thập phân cho \\x" + +#: builtins/pushd.def:195 +msgid "no other directory" +msgstr "không có thư mục khác" + +#: builtins/pushd.def:462 +msgid "<no current directory>" +msgstr "<không có thư mục hiện thời>" + +#: builtins/pushd.def:506 +msgid "directory stack empty" +msgstr "đống thư mục vẫn trống" + +#: builtins/pushd.def:508 +msgid "directory stack index" +msgstr "chỉ mục đống thư mục" + +#: builtins/pushd.def:683 +msgid "" +"Display the list of currently remembered directories. Directories\n" +" find their way onto the list with the `pushd' command; you can get\n" +" back up through the list with the `popd' command.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -c\tclear the directory stack by deleting all of the elements\n" +" -l\tdo not print tilde-prefixed versions of directories relative\n" +" \tto your home directory\n" +" -p\tprint the directory stack with one entry per line\n" +" -v\tprint the directory stack with one entry per line prefixed\n" +" \twith its position in the stack\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" +N\tDisplays the Nth entry counting from the left of the list shown " +"by\n" +" \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n" +" \n" +" -N\tDisplays the Nth entry counting from the right of the list shown " +"by\n" +"\tdirs when invoked without options, starting with zero." +msgstr "" +"Hiển thị danh sách các thư mục được nhớ hiện thời.\n" +"\tLệnh « pushd » thêm thư mục vào danh sách này;\n" +"« popd » nâng thư mục lên danh sách.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-c\tgột đống thư mục bằng cách xoá mọi phần tử\n" +"\t\t-l\tđừng in ra phiên bản thư mục có dấu ngã nằm trước\n" +"\t\t\tmà tương ứng với thư mục chính của người dùng\n" +"\t\t-p\tin ra đống thư mục mỗi dòng một mục\n" +"\t\t-v\tin ra đống thư mục mỗi dòng một mục\n" +"\t\t\tcó vị trí đống nằm trước\n" +"\n" +"\tĐối số :\n" +"\t\t+N\thiển thị mục thứ N đếm từ bên trái danh sách\n" +"\t\t\thiển thị theo thư mục khi không đưa ra tùy chọn,\n" +"\t\t\tbắt đầu từ số không.\n" +"\n" +"\t\t-N\thiển thị mục thứ N đếm từ bên phải danh sách\n" +"\t\t\thiển thị theo thư mục khi không đưa ra tùy chọn,\n" +"\t\t\tbắt đầu từ số không." + +#: builtins/pushd.def:705 +msgid "" +"Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates\n" +" the stack, making the new top of the stack the current working\n" +" directory. With no arguments, exchanges the top two directories.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -n\tSuppresses the normal change of directory when adding\n" +" \tdirectories to the stack, so only the stack is manipulated.\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" +N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n" +" \tfrom the left of the list shown by `dirs', starting with\n" +" \tzero) is at the top.\n" +" \n" +" -N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n" +" \tfrom the right of the list shown by `dirs', starting with\n" +" \tzero) is at the top.\n" +" \n" +" dir\tAdds DIR to the directory stack at the top, making it the\n" +" \tnew current working directory.\n" +" \n" +" The `dirs' builtin displays the directory stack." +msgstr "" +"Thêm một thư mục vào đầu của đống thư mục, hoặc xoay đống,\n" +"\tlàm cho thư mục mới đầu đống là thư mục làm việc hiện thời.\n" +"\tKhông có đối số thì trao đổi hai thư mục đầu.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-n\tthu hồi chức năng chuyển đổi thư mục bình thường\n" +"\tkhi thêm thư mục vào đống, thì chỉ thao tác đống chính nó.\n" +"\n" +"\tĐối số :\n" +"\t\t+N\txoay đống để mà thư mục thứ N\n" +"\t\t\t(đếm từ bên trái danh sách hiển thị theo thư mục,\n" +"\t\t\tbắt đầu từ số không) nằm ở đầu.\n" +"\n" +"\t\t-N\txoay đống để mà thư mục thứ N\n" +"\t\t\t(đếm từ bên phải danh sách hiển thị theo thư mục,\n" +"\t\t\tbắt đầu từ số không) nằm ở đầu.\n" +"\n" +"\t\tdir\tthêm DIR vào đầu đống thư mục,\n" +"\t\tthì làm cho nó thư mục làm việc hiện thời.\n" +"\n" +"\tDựng sẵn « dirs » hiển thị đống thư mục." + +#: builtins/pushd.def:730 +msgid "" +"Removes entries from the directory stack. With no arguments, removes\n" +" the top directory from the stack, and changes to the new top directory.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -n\tSuppresses the normal change of directory when removing\n" +" \tdirectories from the stack, so only the stack is manipulated.\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" +N\tRemoves the Nth entry counting from the left of the list\n" +" \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'\n" +" \tremoves the first directory, `popd +1' the second.\n" +" \n" +" -N\tRemoves the Nth entry counting from the right of the list\n" +" \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'\n" +" \tremoves the last directory, `popd -1' the next to last.\n" +" \n" +" The `dirs' builtin displays the directory stack." +msgstr "" +"Gỡ bỏ thư mục khỏi đống thư mục.\n" +"Không đưa ra đối số thì gỡ bỏ thư mục đầu khỏi đống,\n" +"\tvà chuyển đổi sang thư mục đầu mới.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-n\tthu hồi chức năng chuyển đổi thư mục bình thường\n" +"\t\tkhi gỡ bỏ thư mục khỏi đống, thì chỉ thao tác đống chính nó.\n" +"\n" +"\tĐối số :\n" +"\t\t+N\tgỡ bỏ mục thứ N đếm từ bên trái danh sách\n" +"\t\t\thiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không.\n" +"\tVí dụ : « popd +0 » sẽ gỡ bỏ thư mục đầu tiên,\n" +"\t\t« popd +1 » gỡ bỏ thư mục thứ hai, v.v.\n" +"\n" +"\t\t-N\tgỡ bỏ mục thứ N đếm từ bên phải danh sách\n" +"\t\t\thiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không.\n" +"\tVí dụ : « popd -0 » sẽ gỡ bỏ thư mục cuối cùng,\n" +"\t\t« popd -1 » gỡ bỏ thư mục giáp cuối, v.v.\n" +"\n" +"\tDựng sẵn « dirs » sẽ hiển thị đống thư mục." + +#: builtins/read.def:252 +#, c-format +msgid "%s: invalid timeout specification" +msgstr "%s: sai xác định quá hạn" + +#: builtins/read.def:588 +#, c-format +msgid "read error: %d: %s" +msgstr "lỗi đọc: %d: %s" + +#: builtins/return.def:73 +msgid "can only `return' from a function or sourced script" +msgstr "" +"chỉ có thể « return » (trở về) từ một hàm hoặc văn lệnh được gọi từ nguồn" + +#: builtins/set.def:768 +msgid "cannot simultaneously unset a function and a variable" +msgstr "không thể hủy đặt đồng thời một hàm VÀ một biến" + +#: builtins/set.def:805 +#, c-format +msgid "%s: cannot unset" +msgstr "%s: không thể hủy đặt" + +#: builtins/set.def:812 +#, c-format +msgid "%s: cannot unset: readonly %s" +msgstr "%s: không thể hủy đặt: %s chỉ đọc" + +#: builtins/set.def:823 +#, c-format +msgid "%s: not an array variable" +msgstr "%s: không phải biến mảng" + +#: builtins/setattr.def:186 +#, c-format +msgid "%s: not a function" +msgstr "%s: không phải hàm" + +#: builtins/shift.def:71 builtins/shift.def:77 +msgid "shift count" +msgstr "đếm dời" + +#: builtins/shopt.def:260 +msgid "cannot set and unset shell options simultaneously" +msgstr "không thể đồng thời đặt và hủy đặt các tùy chọn trình bao" + +#: builtins/shopt.def:325 +#, c-format +msgid "%s: invalid shell option name" +msgstr "%s: tên tùy chọn trình bao không hợp lệ" + +#: builtins/source.def:128 +msgid "filename argument required" +msgstr "cần thiết đối số tên tập tin" + +#: builtins/source.def:153 +#, c-format +msgid "%s: file not found" +msgstr "%s: không tìm thấy tập tin" + +#: builtins/suspend.def:101 +msgid "cannot suspend" +msgstr "không thể ngưng" + +#: builtins/suspend.def:111 +msgid "cannot suspend a login shell" +msgstr "không thể ngưng trình bao đăng nhập" + +#: builtins/type.def:234 +#, c-format +msgid "%s is aliased to `%s'\n" +msgstr "%s có bí danh tới « %s »\n" + +#: builtins/type.def:255 +#, c-format +msgid "%s is a shell keyword\n" +msgstr "%s là từ khoá trình bao\n" + +#: builtins/type.def:274 +#, c-format +msgid "%s is a function\n" +msgstr "%s là hàm\n" + +#: builtins/type.def:296 +#, c-format +msgid "%s is a shell builtin\n" +msgstr "%s là dựng sẵn trình bao\n" + +#: builtins/type.def:317 builtins/type.def:391 +#, c-format +msgid "%s is %s\n" +msgstr "%s là %s\n" + +#: builtins/type.def:337 +#, c-format +msgid "%s is hashed (%s)\n" +msgstr "%s có ký hiệu lộn xộn (%s)\n" + +#: builtins/ulimit.def:372 +#, c-format +msgid "%s: invalid limit argument" +msgstr "%s: đối số giới hạn không hợp lệ" + +#: builtins/ulimit.def:398 +#, c-format +msgid "`%c': bad command" +msgstr "« %c »: câu lệnh sai" + +#: builtins/ulimit.def:427 +#, c-format +msgid "%s: cannot get limit: %s" +msgstr "%s: không thể lấy giới hạn: %s" + +#: builtins/ulimit.def:453 +msgid "limit" +msgstr "giới hạn" + +#: builtins/ulimit.def:465 builtins/ulimit.def:765 +#, c-format +msgid "%s: cannot modify limit: %s" +msgstr "%s: không thể sửa đổi giới hạn: %s" + +#: builtins/umask.def:118 +msgid "octal number" +msgstr "số bát phân" + +#: builtins/umask.def:231 +#, c-format +msgid "`%c': invalid symbolic mode operator" +msgstr "« %c »: toán từ chế độ tượng trưng không hợp lệ" + +#: builtins/umask.def:286 +#, c-format +msgid "`%c': invalid symbolic mode character" +msgstr "« %c »: ký tự chế độ tượng trưng không hợp lệ" + +#: error.c:90 error.c:321 error.c:323 error.c:325 +msgid " line " +msgstr "dòng" + +#: error.c:165 +#, c-format +msgid "last command: %s\n" +msgstr "câu lệnh cuối cùng: %s\n" + +#: error.c:173 +#, c-format +msgid "Aborting..." +msgstr "Hủy bỏ..." + +#: error.c:406 +msgid "unknown command error" +msgstr "lỗi lệnh không rõ" + +#: error.c:407 +msgid "bad command type" +msgstr "kiểu lệnh sai" + +#: error.c:408 +msgid "bad connector" +msgstr "bộ kết nối sai" + +#: error.c:409 +msgid "bad jump" +msgstr "sai nhảy" + +#: error.c:447 +#, c-format +msgid "%s: unbound variable" +msgstr "%s: biến chưa tổ hợp" + +#: eval.c:181 +#, c-format +msgid "timed out waiting for input: auto-logout\n" +msgstr "\tquá hạn trong khi đợi dữ liệu nhập nên tự động đăng xuất\n" + +#: execute_cmd.c:497 +#, c-format +msgid "cannot redirect standard input from /dev/null: %s" +msgstr "không thể chuyển hướng đầu vào tiêu chuẩn từ « /dev/null »: %s" + +#: execute_cmd.c:1162 +#, c-format +msgid "TIMEFORMAT: `%c': invalid format character" +msgstr "ĐỊNH DẠNG THỜI GIAN: « %c »: ký tự định dạng không hợp lệ" + +#: execute_cmd.c:2075 +msgid "pipe error" +msgstr "lỗi ống dẫn" + +#: execute_cmd.c:4481 +#, c-format +msgid "%s: restricted: cannot specify `/' in command names" +msgstr "%s: bị hạn chế: không thể ghi rõ dấu sổ chéo « / » trong tên câu lệnh" + +#: execute_cmd.c:4572 +#, c-format +msgid "%s: command not found" +msgstr "%s: không tìm thấy lệnh" + +#: execute_cmd.c:4827 +#, c-format +msgid "%s: %s: bad interpreter" +msgstr "%s: %s: bộ thông dịch sai" + +#: execute_cmd.c:4976 +#, c-format +msgid "cannot duplicate fd %d to fd %d" +msgstr "không thể nhân đôi fd %d tới fd %d" + +#: expr.c:241 +msgid "expression recursion level exceeded" +msgstr "vượt quá giới hạn mức độ đệ quy của biểu thức" + +#: expr.c:265 +msgid "recursion stack underflow" +msgstr "trán ngược đống đệ quy" + +#: expr.c:379 +msgid "syntax error in expression" +msgstr "lỗi cú pháp trong biểu thức" + +#: expr.c:419 +msgid "attempted assignment to non-variable" +msgstr "thử gán cho đồ không phải biến" + +#: expr.c:440 expr.c:445 expr.c:756 +msgid "division by 0" +msgstr "chia cho không" + +#: expr.c:471 +msgid "bug: bad expassign token" +msgstr "lỗi (bug): hiệu bài ấn định biểu thức sai" + +#: expr.c:513 +msgid "`:' expected for conditional expression" +msgstr "đợi dấu hai chấm « : » cho biểu thức điều kiện" + +#: expr.c:781 +msgid "exponent less than 0" +msgstr "số mũ nhỏ hơn 0" + +#: expr.c:826 +msgid "identifier expected after pre-increment or pre-decrement" +msgstr "đợi đồ nhận diện đằng sau tăng/giảm dần sẵn" + +#: expr.c:854 +msgid "missing `)'" +msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) »" + +#: expr.c:897 expr.c:1176 +msgid "syntax error: operand expected" +msgstr "lỗi cú pháp: đợi toán hạng" + +#: expr.c:1178 +msgid "syntax error: invalid arithmetic operator" +msgstr "lỗi cú pháp: toán tử số học không hợp lệ" + +#: expr.c:1202 +#, c-format +msgid "%s%s%s: %s (error token is \"%s\")" +msgstr "%s%s%s: %s (hiệu bài lỗi là « %s »)" + +#: expr.c:1260 +msgid "invalid arithmetic base" +msgstr "cơ số (số học) không hợp lệ" + +#: expr.c:1280 +msgid "value too great for base" +msgstr "cơ số có giá trị quá lớn" + +#: expr.c:1329 +#, c-format +msgid "%s: expression error\n" +msgstr "%s: lỗi biểu thức\n" + +#: general.c:61 +msgid "getcwd: cannot access parent directories" +msgstr "getcwd: không thể truy cập thư mục cấp trên" + +#: input.c:94 subst.c:4857 +#, c-format +msgid "cannot reset nodelay mode for fd %d" +msgstr "không thể đặt lại chế độ nodelay (không hoãn) cho fd %d" + +#: input.c:258 +#, c-format +msgid "cannot allocate new file descriptor for bash input from fd %d" +msgstr "không thể cấp phát bộ mô tả tập tin mớ cho dữ liệu nhập bash từ fd %d" + +#: input.c:266 +#, c-format +msgid "save_bash_input: buffer already exists for new fd %d" +msgstr "save_bash_input: đã có bộ đệm cho fd mới %d" + +# Nghĩa chữ ? +#: jobs.c:466 +msgid "start_pipeline: pgrp pipe" +msgstr "start_pipeline: pgrp pipe" + +#: jobs.c:887 +#, c-format +msgid "forked pid %d appears in running job %d" +msgstr "tiến trình con đã tạo (PID %d) xuất hiện trong công việc đang chạy %d" + +#: jobs.c:1005 +#, c-format +msgid "deleting stopped job %d with process group %ld" +msgstr "đang xoá công việc bị dừng chạy %d với nhóm tiến trình %ld" + +#: jobs.c:1110 +#, c-format +msgid "add_process: process %5ld (%s) in the_pipeline" +msgstr "add_process: tiến trình %5ld (%s) trong the_pipeline" + +#: jobs.c:1113 +#, c-format +msgid "add_process: pid %5ld (%s) marked as still alive" +msgstr "add_process: pid %5ld (%s) được đánh dấu vẫn hoạt động" + +#: jobs.c:1401 +#, c-format +msgid "describe_pid: %ld: no such pid" +msgstr "describe_pid: %ld: không có PID (mã số tiến trình) như vậy" + +#: jobs.c:1416 +#, c-format +msgid "Signal %d" +msgstr "Tín hiệu %d" + +#: jobs.c:1430 jobs.c:1455 +msgid "Done" +msgstr "Hoàn tất" + +#: jobs.c:1435 siglist.c:123 +msgid "Stopped" +msgstr "Bị dừng" + +#: jobs.c:1439 +#, c-format +msgid "Stopped(%s)" +msgstr "Bị dừng(%s)" + +#: jobs.c:1443 +msgid "Running" +msgstr "Đang chạy" + +#: jobs.c:1457 +#, c-format +msgid "Done(%d)" +msgstr "Hoàn tất(%d)" + +#: jobs.c:1459 +#, c-format +msgid "Exit %d" +msgstr "Thoát %d" + +#: jobs.c:1462 +msgid "Unknown status" +msgstr "Không rõ trạng thái" + +#: jobs.c:1549 +#, c-format +msgid "(core dumped) " +msgstr "(lõi bị đổ)" + +#: jobs.c:1568 +#, c-format +msgid " (wd: %s)" +msgstr " (wd: %s)" + +#: jobs.c:1776 +#, c-format +msgid "child setpgid (%ld to %ld)" +msgstr "setpgid tiến trình con (%ld thành %ld)" + +#: jobs.c:2104 nojobs.c:585 +#, c-format +msgid "wait: pid %ld is not a child of this shell" +msgstr "wait: pid %ld không phải là tiến trình con của trình bao này" + +#: jobs.c:2331 +#, c-format +msgid "wait_for: No record of process %ld" +msgstr "wait_for: Không có mục ghi về tiến trình %ld" + +#: jobs.c:2607 +#, c-format +msgid "wait_for_job: job %d is stopped" +msgstr "wait_for_job: công việc %d bị dừng chạy" + +#: jobs.c:2829 +#, c-format +msgid "%s: job has terminated" +msgstr "%s: công việc bị chấm dứt" + +#: jobs.c:2838 +#, c-format +msgid "%s: job %d already in background" +msgstr "%s: công việc %d đã chạy trong nền" + +#: jobs.c:3059 +msgid "waitchld: turning on WNOHANG to avoid indefinite block" +msgstr "" + +#: jobs.c:3508 +#, c-format +msgid "%s: line %d: " +msgstr "%s: dòng %d:" + +#: jobs.c:3522 nojobs.c:814 +#, c-format +msgid " (core dumped)" +msgstr " (lõi bị đổ)" + +#: jobs.c:3534 jobs.c:3547 +#, c-format +msgid "(wd now: %s)\n" +msgstr "(wd bây giờ: %s)\n" + +#: jobs.c:3579 +msgid "initialize_job_control: getpgrp failed" +msgstr "initialize_job_control: getpgrp bị lỗi" + +#: jobs.c:3639 +msgid "initialize_job_control: line discipline" +msgstr "initialize_job_control: kỷ luật dòng" + +# Nghĩa chữ : dừng dịch +#: jobs.c:3649 +msgid "initialize_job_control: setpgid" +msgstr "initialize_job_control: setpgid" + +#: jobs.c:3677 +#, c-format +msgid "cannot set terminal process group (%d)" +msgstr "không thể đặt nhóm tiến trình cuối cùng (%d)" + +#: jobs.c:3682 +msgid "no job control in this shell" +msgstr "không có điều khiển công việc trong trình bao này" + +#: lib/malloc/malloc.c:296 +#, c-format +msgid "malloc: failed assertion: %s\n" +msgstr "malloc (cấp phát bộ nhớ): lỗi khẳng định: %s\n" + +#: lib/malloc/malloc.c:312 +#, c-format +msgid "" +"\r\n" +"malloc: %s:%d: assertion botched\r\n" +msgstr "" +"\r\n" +"malloc (cấp phát bộ nhớ): %s:%d: khẳng định bị hỏng\r\n" + +#: lib/malloc/malloc.c:313 +msgid "unknown" +msgstr "không rõ" + +#: lib/malloc/malloc.c:797 +msgid "malloc: block on free list clobbered" +msgstr "" +"malloc (cấp phát bộ nhớ): khối bộ nhớ dành riêng trên danh sách các khối còn " +"rảnh bị ghi vào" + +#: lib/malloc/malloc.c:874 +msgid "free: called with already freed block argument" +msgstr "free: đã được gọi với đối số khối đã giải phỏng" + +#: lib/malloc/malloc.c:877 +msgid "free: called with unallocated block argument" +msgstr "free: đã được gọi với đối số khối chưa cấp phát" + +#: lib/malloc/malloc.c:896 +msgid "free: underflow detected; mh_nbytes out of range" +msgstr "free: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes ở ngoại phạm vi" + +#: lib/malloc/malloc.c:902 +msgid "free: start and end chunk sizes differ" +msgstr "free: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng" + +#: lib/malloc/malloc.c:1001 +msgid "realloc: called with unallocated block argument" +msgstr "realloc: đã được gọi với đối số khối chưa cấp phát" + +#: lib/malloc/malloc.c:1016 +msgid "realloc: underflow detected; mh_nbytes out of range" +msgstr "realloc: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes ở ngoại phạm vi" + +#: lib/malloc/malloc.c:1022 +msgid "realloc: start and end chunk sizes differ" +msgstr "realloc: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng" + +#: lib/malloc/table.c:177 +#, c-format +msgid "register_alloc: alloc table is full with FIND_ALLOC?\n" +msgstr "register_alloc: bảng cấp phát đầy với FIND_ALLOC?\n" + +#: lib/malloc/table.c:184 +#, c-format +msgid "register_alloc: %p already in table as allocated?\n" +msgstr "register_alloc: %p đã có trong bảng như được cấp phát ?\n" + +#: lib/malloc/table.c:220 +#, c-format +msgid "register_free: %p already in table as free?\n" +msgstr "register_free: %p đã có trong bảng như còn rảnh ?\n" + +#: lib/sh/fmtulong.c:101 +msgid "invalid base" +msgstr "cơ số không hợp lệ" + +#: lib/sh/netopen.c:168 +#, c-format +msgid "%s: host unknown" +msgstr "%s: không rõ máy" + +#: lib/sh/netopen.c:175 +#, c-format +msgid "%s: invalid service" +msgstr "%s: dịch vụ không hợp lệ" + +#: lib/sh/netopen.c:306 +#, c-format +msgid "%s: bad network path specification" +msgstr "%s: đặc tả đường dẫn mạng sai" + +#: lib/sh/netopen.c:346 +msgid "network operations not supported" +msgstr "không hỗ trợ thao tác mạng" + +#: locale.c:192 +#, c-format +msgid "setlocale: LC_ALL: cannot change locale (%s)" +msgstr "" + +#: locale.c:194 +#, c-format +msgid "setlocale: LC_ALL: cannot change locale (%s): %s" +msgstr "" + +#: locale.c:247 +#, fuzzy, c-format +msgid "setlocale: %s: cannot change locale (%s)" +msgstr "xrealloc: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte" + +#: locale.c:249 +#, fuzzy, c-format +msgid "setlocale: %s: cannot change locale (%s): %s" +msgstr "xrealloc: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte" + +#: mailcheck.c:433 +msgid "You have mail in $_" +msgstr "Bạn có thư trong $_" + +#: mailcheck.c:458 +msgid "You have new mail in $_" +msgstr "Bạn có thư mới trong $_" + +#: mailcheck.c:474 +#, c-format +msgid "The mail in %s has been read\n" +msgstr "Thư tín trong %s đã được đọc\n" + +#: make_cmd.c:323 +msgid "syntax error: arithmetic expression required" +msgstr "lỗi cú pháp: cần thiết biểu thức số học" + +#: make_cmd.c:325 +msgid "syntax error: `;' unexpected" +msgstr "lỗi cú pháp: dấu chấm phẩy « ; » bất thường" + +#: make_cmd.c:326 +#, c-format +msgid "syntax error: `((%s))'" +msgstr "lỗi cú pháp: `((%s))'" + +#: make_cmd.c:575 +#, c-format +msgid "make_here_document: bad instruction type %d" +msgstr "make_here_document: kiểu chỉ dẫn sai %d" + +#: make_cmd.c:659 +#, c-format +msgid "here-document at line %d delimited by end-of-file (wanted `%s')" +msgstr "" +"tài liệu này ở dòng %d định giới bằng kết thúc tập tin (mong đợi « %s »)" + +#: make_cmd.c:756 +#, c-format +msgid "make_redirection: redirection instruction `%d' out of range" +msgstr "make_redirection: chỉ dẫn chuyển hướng « %d » ở ngoại phạm vi" + +#: parse.y:3133 parse.y:3369 +#, c-format +msgid "unexpected EOF while looking for matching `%c'" +msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm « %c » tương ứng" + +#: parse.y:3951 +msgid "unexpected EOF while looking for `]]'" +msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm « ]] »" + +#: parse.y:3956 +#, c-format +msgid "syntax error in conditional expression: unexpected token `%s'" +msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức điều kiện: hiệu bài bất thường « %s »" + +#: parse.y:3960 +msgid "syntax error in conditional expression" +msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức điều kiện" + +#: parse.y:4038 +#, c-format +msgid "unexpected token `%s', expected `)'" +msgstr "gặp hiệu bài bất thường « %s », còn mong đợi dấu ngoặc đóng « ) »" + +#: parse.y:4042 +msgid "expected `)'" +msgstr "đợi dấu đóng ngoặc « ) »" + +#: parse.y:4070 +#, c-format +msgid "unexpected argument `%s' to conditional unary operator" +msgstr "đối số bất thường « %s » tới toán tử nguyên phân điều kiện" + +#: parse.y:4074 +msgid "unexpected argument to conditional unary operator" +msgstr "đối số bất thường tới toán tử nguyên phân điều kiện" + +#: parse.y:4120 +#, c-format +msgid "unexpected token `%s', conditional binary operator expected" +msgstr "hiệu bài bất thường « %s » còn đợi toán tử nhị phân điều kiện" + +#: parse.y:4124 +msgid "conditional binary operator expected" +msgstr "đợi toán tử nhị phân điều kiện" + +#: parse.y:4146 +#, c-format +msgid "unexpected argument `%s' to conditional binary operator" +msgstr "đối số bất thường « %s » tới toán tử nhị phân điều kiện" + +#: parse.y:4150 +msgid "unexpected argument to conditional binary operator" +msgstr "đối số bất thường tới toán tử nhị phân điều kiện" + +#: parse.y:4161 +#, c-format +msgid "unexpected token `%c' in conditional command" +msgstr "gặp hiệu bài bất thường « %c » trong câu lệnh điều kiện" + +#: parse.y:4164 +#, c-format +msgid "unexpected token `%s' in conditional command" +msgstr "gặp hiệu bài bất thường « %s » trong câu lệnh điều kiện" + +#: parse.y:4168 +#, c-format +msgid "unexpected token %d in conditional command" +msgstr "gặp hiệu bài bất thường « %d » trong câu lệnh điều kiện" + +#: parse.y:5459 +#, c-format +msgid "syntax error near unexpected token `%s'" +msgstr "gặp lỗi cú pháp ở gần hiệu bài bất thường « %s »" + +#: parse.y:5477 +#, c-format +msgid "syntax error near `%s'" +msgstr "gặp lỗi cú pháp gần « %s »" + +#: parse.y:5487 +msgid "syntax error: unexpected end of file" +msgstr "lỗi cú pháp: kết thúc tập tin bất thường" + +#: parse.y:5487 +msgid "syntax error" +msgstr "lỗi cú pháp" + +#: parse.y:5549 +#, c-format +msgid "Use \"%s\" to leave the shell.\n" +msgstr "Dùng « %s » để rời trình bao.\n" + +#: parse.y:5711 +msgid "unexpected EOF while looking for matching `)'" +msgstr "" +"gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm dấu ngoặc đóng « ) » tương ứng" + +#: pcomplete.c:1030 +#, c-format +msgid "completion: function `%s' not found" +msgstr "completion: không tìm thấy hàm « %s »" + +#: pcomplib.c:179 +#, c-format +msgid "progcomp_insert: %s: NULL COMPSPEC" +msgstr "progcomp_insert: %s: NULL COMPSPEC" + +#: print_cmd.c:290 +#, c-format +msgid "print_command: bad connector `%d'" +msgstr "print_command: bộ kết nối sai « %d »" + +#: print_cmd.c:363 +#, fuzzy, c-format +msgid "xtrace_set: %d: invalid file descriptor" +msgstr "%d: bộ mô tả tập tin không hợp lệ: %s" + +#: print_cmd.c:368 +msgid "xtrace_set: NULL file pointer" +msgstr "" + +#: print_cmd.c:372 +#, c-format +msgid "xtrace fd (%d) != fileno xtrace fp (%d)" +msgstr "" + +#: print_cmd.c:1461 +#, c-format +msgid "cprintf: `%c': invalid format character" +msgstr "cprintf: « %c »: ký tự định dạng không hợp lệ" + +#: redir.c:110 +msgid "file descriptor out of range" +msgstr "bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vi" + +#: redir.c:166 +#, c-format +msgid "%s: ambiguous redirect" +msgstr "%s: lời chuyển hướng mơ hồ" + +#: redir.c:170 +#, c-format +msgid "%s: cannot overwrite existing file" +msgstr "%s: không thể ghi đè lên tập tin đã có" + +#: redir.c:175 +#, c-format +msgid "%s: restricted: cannot redirect output" +msgstr "%s: bị hạn chế: không thể chuyển hướng kết xuất" + +#: redir.c:180 +#, c-format +msgid "cannot create temp file for here-document: %s" +msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời cho tài liệu này: %s" + +#: redir.c:184 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: cannot assign fd to variable" +msgstr "%s: không thể gán danh sách cho bộ phận của mảng" + +#: redir.c:544 +msgid "/dev/(tcp|udp)/host/port not supported without networking" +msgstr "" +"/dev/(tcp|udp)/host/port không được hỗ trợ khi không có chức năng chạy mạng" + +#: redir.c:1101 +msgid "redirection error: cannot duplicate fd" +msgstr "gặp lỗi chuyển hướng nên không thể nhân đôi fd" + +#: shell.c:332 +msgid "could not find /tmp, please create!" +msgstr "không tìm thấy « /tmp », hãy tạo." + +#: shell.c:336 +msgid "/tmp must be a valid directory name" +msgstr "« /tmp » phải là tên thư mục hợp lệ" + +#: shell.c:884 +#, c-format +msgid "%c%c: invalid option" +msgstr "%c%c: tùy chọn không hợp lệ" + +#: shell.c:1651 +msgid "I have no name!" +msgstr "Không có tên." + +#: shell.c:1793 +#, c-format +msgid "GNU bash, version %s-(%s)\n" +msgstr "bash của GNU, phiên bản %s-(%s)\n" + +#: shell.c:1794 +#, c-format +msgid "" +"Usage:\t%s [GNU long option] [option] ...\n" +"\t%s [GNU long option] [option] script-file ...\n" +msgstr "" +"Sử dụng:\t%s [tùy chọn GNU dài] [tùy chọn] ...\n" +"\t%s [tùy chọn GNU dài] [tùy chọn] tập-tin-văn-lệnh ...\n" + +#: shell.c:1796 +msgid "GNU long options:\n" +msgstr "Tùy chọn GNU dài:\n" + +#: shell.c:1800 +msgid "Shell options:\n" +msgstr "Tùy chọn trình bao :\n" + +#: shell.c:1801 +msgid "\t-irsD or -c command or -O shopt_option\t\t(invocation only)\n" +msgstr "\t-irsD hoặc -c lệnh or -O shopt_option\t\t(chỉ cuộc gọi)\n" + +#: shell.c:1816 +#, c-format +msgid "\t-%s or -o option\n" +msgstr "\t-%s hoặc -o tùy chọn\n" + +#: shell.c:1822 +#, c-format +msgid "Type `%s -c \"help set\"' for more information about shell options.\n" +msgstr "" +"Gõ câu lệnh trợ giúp « %s -c \"help set\" » để xem thêm thông tin về các tùy " +"chọn trình bao.\n" + +#: shell.c:1823 +#, c-format +msgid "Type `%s -c help' for more information about shell builtin commands.\n" +msgstr "" +"Gõ câu lệnh trợ giúp « %s -c help » để xem thêm thông tin về các câu lệnh " +"trình bao dựng sẵn.\n" + +#: shell.c:1824 +#, c-format +msgid "Use the `bashbug' command to report bugs.\n" +msgstr "Dùng lệnh « bashbug » để thông báo lỗi.\n" + +#: sig.c:626 +#, c-format +msgid "sigprocmask: %d: invalid operation" +msgstr "sigprocmask: %d: thao tác không hợp lệ" + +#: siglist.c:48 +msgid "Bogus signal" +msgstr "Tín hiệu giả" + +#: siglist.c:51 +msgid "Hangup" +msgstr "Treo máy" + +#: siglist.c:55 +msgid "Interrupt" +msgstr "Gián đoạn" + +#: siglist.c:59 +msgid "Quit" +msgstr "Thoát" + +#: siglist.c:63 +msgid "Illegal instruction" +msgstr "Câu lệnh không được phép" + +#: siglist.c:67 +msgid "BPT trace/trap" +msgstr "Theo vết/đặt bẫy BPT" + +#: siglist.c:75 +msgid "ABORT instruction" +msgstr "Câu lệnh HỦY BỎ" + +#: siglist.c:79 +msgid "EMT instruction" +msgstr "Câu lệnh EMT" + +#: siglist.c:83 +msgid "Floating point exception" +msgstr "Ngoại lệ chấm động" + +#: siglist.c:87 +msgid "Killed" +msgstr "Bị giết" + +#: siglist.c:91 +msgid "Bus error" +msgstr "lỗi mạch nối" + +#: siglist.c:95 +msgid "Segmentation fault" +msgstr "Lỗi chia ra từng đoạn" + +#: siglist.c:99 +msgid "Bad system call" +msgstr "Sai gọi hệ thống" + +#: siglist.c:103 +msgid "Broken pipe" +msgstr "Ống dẫn bị hỏng" + +#: siglist.c:107 +msgid "Alarm clock" +msgstr "Đồng hồ báo thức" + +#: siglist.c:111 +msgid "Terminated" +msgstr "Bị chấm dứt" + +#: siglist.c:115 +msgid "Urgent IO condition" +msgstr "Điều kiện VR gấp" + +#: siglist.c:119 +msgid "Stopped (signal)" +msgstr "Bị dừng (tín hiệu)" + +#: siglist.c:127 +msgid "Continue" +msgstr "Tiếp tục" + +#: siglist.c:135 +msgid "Child death or stop" +msgstr "Tiến trình con đã giết hoặc dừng" + +#: siglist.c:139 +msgid "Stopped (tty input)" +msgstr "Bị dừng (tty nhập)" + +#: siglist.c:143 +msgid "Stopped (tty output)" +msgstr "Bị dừng (tty xuất)" + +#: siglist.c:147 +msgid "I/O ready" +msgstr "V/R sẵn sàng" + +#: siglist.c:151 +msgid "CPU limit" +msgstr "Giới hạn CPU" + +#: siglist.c:155 +msgid "File limit" +msgstr "Giới hạn tập tin" + +#: siglist.c:159 +msgid "Alarm (virtual)" +msgstr "Báo động (ảo)" + +#: siglist.c:163 +msgid "Alarm (profile)" +msgstr "Báo động (hồ sơ)" + +#: siglist.c:167 +msgid "Window changed" +msgstr "Cửa sổ bị thay đổi" + +#: siglist.c:171 +msgid "Record lock" +msgstr "Mục ghi bị khoá" + +#: siglist.c:175 +msgid "User signal 1" +msgstr "Tín hiệu người dùng 1" + +#: siglist.c:179 +msgid "User signal 2" +msgstr "Tín hiệu người dùng 2" + +#: siglist.c:183 +msgid "HFT input data pending" +msgstr "Dữ liệu nhập HFT bị hoãn" + +#: siglist.c:187 +msgid "power failure imminent" +msgstr "sắp bị cúp điện đột ngột" + +#: siglist.c:191 +msgid "system crash imminent" +msgstr "hệ thống sắp sụp đổ" + +#: siglist.c:195 +msgid "migrate process to another CPU" +msgstr "chuyển tiến trình sang CPU khác" + +#: siglist.c:199 +msgid "programming error" +msgstr "lỗi lập trình" + +#: siglist.c:203 +msgid "HFT monitor mode granted" +msgstr "Có chế độ màn hình HFT" + +#: siglist.c:207 +msgid "HFT monitor mode retracted" +msgstr "Không có chế độ màn hình HFT" + +#: siglist.c:211 +msgid "HFT sound sequence has completed" +msgstr "Đã hoàn thành chuỗi âm thanh HFT" + +#: siglist.c:215 +msgid "Information request" +msgstr "yêu cầu thông tin" + +#: siglist.c:223 +msgid "Unknown Signal #" +msgstr "Không rõ tín hiệu #" + +#: siglist.c:225 +#, c-format +msgid "Unknown Signal #%d" +msgstr "Không rõ tín hiệu #%d" + +#: subst.c:1333 subst.c:1454 +#, c-format +msgid "bad substitution: no closing `%s' in %s" +msgstr "sai thay thế: không có « %s » đóng trong %s" + +#: subst.c:2735 +#, c-format +msgid "%s: cannot assign list to array member" +msgstr "%s: không thể gán danh sách cho bộ phận của mảng" + +#: subst.c:4754 subst.c:4770 +msgid "cannot make pipe for process substitution" +msgstr "không thể tạo ống dẫn để thay thế tiến trình" + +#: subst.c:4802 +msgid "cannot make child for process substitution" +msgstr "không thể tạo tiến trình con để thay thế tiến trình" + +#: subst.c:4847 +#, c-format +msgid "cannot open named pipe %s for reading" +msgstr "không thể mở ống dẫn đặt tên %s để đọc" + +#: subst.c:4849 +#, c-format +msgid "cannot open named pipe %s for writing" +msgstr "không thể mở ống dẫn đặt tên %s để ghi" + +#: subst.c:4867 +#, c-format +msgid "cannot duplicate named pipe %s as fd %d" +msgstr "không thể nhân đôi ống dẫn đặt tên %s thành fd %d" + +#: subst.c:5063 +msgid "cannot make pipe for command substitution" +msgstr "không thể tạo ống dẫn để thay thế lệnh" + +#: subst.c:5097 +msgid "cannot make child for command substitution" +msgstr "không thể tạo tiến trình con để thay thế lệnh" + +#: subst.c:5114 +msgid "command_substitute: cannot duplicate pipe as fd 1" +msgstr "command_substitute: không thể nhân đôi ống dẫn thành fd 1" + +#: subst.c:5617 +#, c-format +msgid "%s: parameter null or not set" +msgstr "%s: tham số vô giá trị hoặc chưa được đặt" + +#: subst.c:5907 +#, c-format +msgid "%s: substring expression < 0" +msgstr "%s: biểu thức chuỗi phụ < 0" + +#: subst.c:6965 +#, c-format +msgid "%s: bad substitution" +msgstr "%s: sai thay thế" + +#: subst.c:7045 +#, c-format +msgid "$%s: cannot assign in this way" +msgstr "$%s: không thể gán bằng cách này" + +#: subst.c:7374 +msgid "" +"future versions of the shell will force evaluation as an arithmetic " +"substitution" +msgstr "" + +#: subst.c:7839 +#, c-format +msgid "bad substitution: no closing \"`\" in %s" +msgstr "sai thay thế: không có « ` » đóng trong %s" + +#: subst.c:8720 +#, c-format +msgid "no match: %s" +msgstr "không khớp: %s" + +#: test.c:146 +msgid "argument expected" +msgstr "mong đợi đối số" + +#: test.c:155 +#, c-format +msgid "%s: integer expression expected" +msgstr "%s: đợi biểu thức số nguyên" + +#: test.c:263 +msgid "`)' expected" +msgstr "đợi dấu ngoặc đóng « ) »" + +#: test.c:265 +#, c-format +msgid "`)' expected, found %s" +msgstr "đợi dấu ngoặc đóng « ) », còn tìm %s" + +#: test.c:280 test.c:693 test.c:696 +#, c-format +msgid "%s: unary operator expected" +msgstr "%s: đợi toán tử nguyên phân" + +#: test.c:449 test.c:736 +#, c-format +msgid "%s: binary operator expected" +msgstr "%s: đợi toán tử nhị phân" + +#: test.c:811 +msgid "missing `]'" +msgstr "thiếu dấu ngoặc vụ đóng « ] »" + +#: trap.c:203 +msgid "invalid signal number" +msgstr "số thứ tự tín hiệu không hợp lệ" + +#: trap.c:327 +#, c-format +msgid "run_pending_traps: bad value in trap_list[%d]: %p" +msgstr "run_pending_traps: giá trị sai trong danh sách trap_list[%d]: %p" + +#: trap.c:331 +#, c-format +msgid "" +"run_pending_traps: signal handler is SIG_DFL, resending %d (%s) to myself" +msgstr "" +"run_pending_traps: bộ xử lý tín hiệu là SIG_DFL, đang gửi lại %d (%s) cho " +"mình" + +#: trap.c:380 +#, c-format +msgid "trap_handler: bad signal %d" +msgstr "trap_handler: tín hiệu sai %d" + +#: variables.c:363 +#, c-format +msgid "error importing function definition for `%s'" +msgstr "gặp lỗi khi nhập lời xác định hàm cho « %s »" + +#: variables.c:748 +#, c-format +msgid "shell level (%d) too high, resetting to 1" +msgstr "cấp trình bao (%d) quá cao nên đặt lại thành 1" + +#: variables.c:1915 +msgid "make_local_variable: no function context at current scope" +msgstr "make_local_variable: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời" + +#: variables.c:3159 +msgid "all_local_variables: no function context at current scope" +msgstr "all_local_variables: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời" + +#: variables.c:3376 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s has null exportstr" +msgstr "%s: tham số vô giá trị hoặc chưa được đặt" + +#: variables.c:3381 variables.c:3390 +#, c-format +msgid "invalid character %d in exportstr for %s" +msgstr "sai ký tự %d trong chuỗi exportstr cho %s" + +#: variables.c:3396 +#, c-format +msgid "no `=' in exportstr for %s" +msgstr "không có dấu bằng « = » trong chuỗi exportstr cho %s" + +#: variables.c:3835 +msgid "pop_var_context: head of shell_variables not a function context" +msgstr "" +"pop_var_context: đầu của shell_variables (các biến trình bao) không phải là " +"ngữ cảnh hàm" + +#: variables.c:3848 +msgid "pop_var_context: no global_variables context" +msgstr "" +"pop_var_context: không có ngữ cảnh global_variables (các biến toàn cục)" + +#: variables.c:3922 +msgid "pop_scope: head of shell_variables not a temporary environment scope" +msgstr "" +"pop_scope: đầu của shell_variables (các biến trình bao) không phải là phạm " +"vi môi trường tạm thời" + +#: variables.c:4678 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: %s: cannot open as FILE" +msgstr "%s: không thể mở : %s" + +#: variables.c:4683 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: %s: invalid value for trace file descriptor" +msgstr "%d: bộ mô tả tập tin không hợp lệ: %s" + +#: version.c:46 +msgid "Copyright (C) 2009 Free Software Foundation, Inc." +msgstr "Tác quyền © năm 2009 của Tổ chức Phần mềm Tự do." + +#: version.c:47 +msgid "" +"License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <http://gnu.org/licenses/gpl." +"html>\n" +msgstr "" +"Giấy phép GPLv3+: Giấy Phép Công Cộng GNU phiên bản 3 hay sau <http://gnu." +"org/licenses/gpl.html>\n" + +#: version.c:86 version2.c:83 +#, c-format +msgid "GNU bash, version %s (%s)\n" +msgstr "bash của GNU, phiên bản %s (%s)\n" + +#: version.c:91 version2.c:88 +#, c-format +msgid "This is free software; you are free to change and redistribute it.\n" +msgstr "Đây là phần mềm tự do thì bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n" + +#: version.c:92 version2.c:89 +#, c-format +msgid "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n" +msgstr "KHÔNG BẢO ĐẢM GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n" + +#: version2.c:86 +#, fuzzy, c-format +msgid "Copyright (C) 2009 Free Software Foundation, Inc.\n" +msgstr "Tác quyền © năm 2009 của Tổ chức Phần mềm Tự do." + +#: version2.c:87 +#, fuzzy, c-format +msgid "" +"License GPLv2+: GNU GPL version 2 or later <http://gnu.org/licenses/gpl." +"html>\n" +msgstr "" +"Giấy phép GPLv3+: Giấy Phép Công Cộng GNU phiên bản 3 hay sau <http://gnu." +"org/licenses/gpl.html>\n" + +#: xmalloc.c:91 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: cannot allocate %lu bytes (%lu bytes allocated)" +msgstr "xmalloc: không thể cấp phát %lu byte (%lu byte đã cấp phát)" + +#: xmalloc.c:93 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: cannot allocate %lu bytes" +msgstr "xmalloc: không thể cấp phát %lu byte" + +#: xmalloc.c:163 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: %s:%d: cannot allocate %lu bytes (%lu bytes allocated)" +msgstr "xmalloc: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte (%lu byte đã cấp phát)" + +#: xmalloc.c:165 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: %s:%d: cannot allocate %lu bytes" +msgstr "xmalloc: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte" + +#: builtins.c:43 +msgid "alias [-p] [name[=value] ... ]" +msgstr "alias [-p] [tên[=giá-trị] ... ]" + +#: builtins.c:47 +msgid "unalias [-a] name [name ...]" +msgstr "unalias [-a] tên [tên ...]" + +#: builtins.c:51 +msgid "" +"bind [-lpvsPVS] [-m keymap] [-f filename] [-q name] [-u name] [-r keyseq] [-" +"x keyseq:shell-command] [keyseq:readline-function or readline-command]" +msgstr "" +"bind [-lpvsPVS] [-m sơ_đồ_phím] [-f tên_tập_tin] [-q tên] [-u tên] [-r " +"dãy_phím] [-x dãy_phím:lệnh_trình_bao] [dãy_phím:chức_năng-readline hay lệnh-" +"readline]" + +#: builtins.c:54 +msgid "break [n]" +msgstr "break [n]" + +#: builtins.c:56 +msgid "continue [n]" +msgstr "tiếp tục [n]" + +#: builtins.c:58 +msgid "builtin [shell-builtin [arg ...]]" +msgstr "builtin [shell-builtin [arg ...]]" + +#: builtins.c:61 +msgid "caller [expr]" +msgstr "caller [b_thức]" + +#: builtins.c:64 +msgid "cd [-L|-P] [dir]" +msgstr "cd [-L|-P] [tmục]" + +#: builtins.c:66 +msgid "pwd [-LP]" +msgstr "pwd [-LP]" + +#: builtins.c:68 +msgid ":" +msgstr ":" + +#: builtins.c:70 +msgid "true" +msgstr "đúng" + +#: builtins.c:72 +msgid "false" +msgstr "sai" + +#: builtins.c:74 +msgid "command [-pVv] command [arg ...]" +msgstr "command [-pVv] command [arg ...]" + +#: builtins.c:76 +msgid "declare [-aAfFilrtux] [-p] [name[=value] ...]" +msgstr "declare [-aAfFilrtux] [-p] [tên[=giá_trị] ...]" + +#: builtins.c:78 +msgid "typeset [-aAfFilrtux] [-p] name[=value] ..." +msgstr "typeset [-aAfFilrtux] [-p] tên[=giá_trị] ..." + +#: builtins.c:80 +msgid "local [option] name[=value] ..." +msgstr "local [tùy_chọn] tên[=giá_trị] ..." + +#: builtins.c:83 +msgid "echo [-neE] [arg ...]" +msgstr "echo [-neE] [đối_số ...]" + +#: builtins.c:87 +msgid "echo [-n] [arg ...]" +msgstr "echo [-n] [đối_số ...]" + +#: builtins.c:90 +msgid "enable [-a] [-dnps] [-f filename] [name ...]" +msgstr "enable [-a] [-dnps] [-f tên_tập_tin] [tên ...]" + +#: builtins.c:92 +msgid "eval [arg ...]" +msgstr "eval [đối_số ...]" + +#: builtins.c:94 +msgid "getopts optstring name [arg]" +msgstr "getopts chuỗi_tùy_chọn tên [đối_số]" + +#: builtins.c:96 +msgid "exec [-cl] [-a name] [command [arguments ...]] [redirection ...]" +msgstr "exec [-cl] [-a tên] [lệnh [đối_số ...]] [chuyển_hướng ...]" + +#: builtins.c:98 +msgid "exit [n]" +msgstr "exit [n]" + +#: builtins.c:100 +msgid "logout [n]" +msgstr "đăng xuất [n]" + +#: builtins.c:103 +msgid "fc [-e ename] [-lnr] [first] [last] or fc -s [pat=rep] [command]" +msgstr "" +"fc [-e tên-e] [-lnr] [đầu] [cuối]\n" +"\thay\n" +"fc -s [mẫu=lập_lại] [lệnh]" + +#: builtins.c:107 +msgid "fg [job_spec]" +msgstr "fg [đặc_tả_công_việc]" + +#: builtins.c:111 +msgid "bg [job_spec ...]" +msgstr "bg [đặc_tả_công_việc ...]" + +#: builtins.c:114 +msgid "hash [-lr] [-p pathname] [-dt] [name ...]" +msgstr "hash [-lr] [-p đường_dẫn] [-dt] [tên ...]" + +#: builtins.c:117 +#, fuzzy +msgid "help [-dms] [pattern ...]" +msgstr "help [-ds] [mẫu ...]" + +#: builtins.c:121 +msgid "" +"history [-c] [-d offset] [n] or history -anrw [filename] or history -ps arg " +"[arg...]" +msgstr "" +"history [-c] [-d hiệu] [n]\n" +"\thay\n" +"history -anrw [tên_tập_tin]\n" +"\thay\n" +"history -ps đối_số [đối_số...]" + +#: builtins.c:125 +msgid "jobs [-lnprs] [jobspec ...] or jobs -x command [args]" +msgstr "" +"jobs [-lnprs] [đặc_tả_công_việc ...]\n" +"\thoặc\n" +"jobs -x lệnh [các_đối_số]" + +#: builtins.c:129 +msgid "disown [-h] [-ar] [jobspec ...]" +msgstr "disown [-h] [-ar] [đặc_tả_công_việc ...]" + +#: builtins.c:132 +msgid "" +"kill [-s sigspec | -n signum | -sigspec] pid | jobspec ... or kill -l " +"[sigspec]" +msgstr "" +"kill [-s đặc_tả_tín_hiệu | -n số_tín_hiệu | -đặc_tả_tín_hiệu] pid | " +"đặc_tả_công_việc ...\n" +"\thay\n" +"kill -l [đặc_tả_tín_hiệu]" + +#: builtins.c:134 +msgid "let arg [arg ...]" +msgstr "let đối_số [đối_số ...]" + +#: builtins.c:136 +#, fuzzy +msgid "" +"read [-ers] [-a array] [-d delim] [-i text] [-n nchars] [-N nchars] [-p " +"prompt] [-t timeout] [-u fd] [name ...]" +msgstr "" +"read [-ers] [-a mảng] [-d giới_hạn] [-i văn_bản] [-n số_ký_tự] [-p nhắc] [-t " +"thời_hạn] [-u fd] [tên ...]" + +# nghĩa chữ +#: builtins.c:138 +msgid "return [n]" +msgstr "return [n]" + +#: builtins.c:140 +msgid "set [--abefhkmnptuvxBCHP] [-o option-name] [arg ...]" +msgstr "set [--abefhkmnptuvxBCHP] [-o tùy_chọn] [đối_số ...]" + +#: builtins.c:142 +msgid "unset [-f] [-v] [name ...]" +msgstr "unset [-f] [-v] [tên ...]" + +#: builtins.c:144 +msgid "export [-fn] [name[=value] ...] or export -p" +msgstr "" +"export [-fn] [tên[=giá_trị] ...]\n" +"\thay\n" +"export -p" + +#: builtins.c:146 +msgid "readonly [-af] [name[=value] ...] or readonly -p" +msgstr "" +"readonly [-af] [tên[=giá_trị] ...]\n" +"\thay\n" +"readonly -p" + +#: builtins.c:148 +msgid "shift [n]" +msgstr "shift [n]" + +#: builtins.c:150 +msgid "source filename [arguments]" +msgstr "nguồn tên_tập_tin [đối_số ...]" + +#: builtins.c:152 +msgid ". filename [arguments]" +msgstr ". tên_tập_tin [đối_số ...]" + +#: builtins.c:155 +msgid "suspend [-f]" +msgstr "ngưng [-f]" + +#: builtins.c:158 +msgid "test [expr]" +msgstr "test [b_thức]" + +#: builtins.c:160 +msgid "[ arg... ]" +msgstr "[ đối_số ... ]" + +#: builtins.c:162 +msgid "times" +msgstr "lần" + +#: builtins.c:164 +msgid "trap [-lp] [[arg] signal_spec ...]" +msgstr "trap [-lp] [[đối_số] đặc_tả_tín_hiệu ...]" + +#: builtins.c:166 +msgid "type [-afptP] name [name ...]" +msgstr "type [-afptP] tên [tên ...]" + +#: builtins.c:169 +msgid "ulimit [-SHacdefilmnpqrstuvx] [limit]" +msgstr "ulimit [-SHacdefilmnpqrstuvx] [giới_hạn]" + +#: builtins.c:172 +msgid "umask [-p] [-S] [mode]" +msgstr "umask [-p] [-S] [chế_độ]" + +#: builtins.c:175 +msgid "wait [id]" +msgstr "đợi [id]" + +#: builtins.c:179 +msgid "wait [pid]" +msgstr "đợi [pid]" + +#: builtins.c:182 +msgid "for NAME [in WORDS ... ] ; do COMMANDS; done" +msgstr "for TÊN [in CÁC-TỪ ... ;] do các_CÂU_LỆNH; done" + +#: builtins.c:184 +msgid "for (( exp1; exp2; exp3 )); do COMMANDS; done" +msgstr "for (( exp1; exp2; exp3 )); do các_CÂU_LỆNH; done" + +#: builtins.c:186 +msgid "select NAME [in WORDS ... ;] do COMMANDS; done" +msgstr "select TÊN [in CÁC-TỪ ... ;] do các_CÂU_LỆNH; done" + +#: builtins.c:188 +msgid "time [-p] pipeline" +msgstr "thời hạn [-p] ống dẫn" + +#: builtins.c:190 +msgid "case WORD in [PATTERN [| PATTERN]...) COMMANDS ;;]... esac" +msgstr "case TỪ in [MẪU [| MẪU]...) các_CÂU_LỆNH ;;]... esac" + +#: builtins.c:192 +msgid "" +"if COMMANDS; then COMMANDS; [ elif COMMANDS; then COMMANDS; ]... [ else " +"COMMANDS; ] fi" +msgstr "" +"if các_CÂU_LỆNH; then các_CÂU_LỆNH; [ elif các_CÂU_LỆNH; then " +"các_CÂU_LỆNH; ]... [ else các_CÂU_LỆNH; ] fi" + +#: builtins.c:194 +msgid "while COMMANDS; do COMMANDS; done" +msgstr "while các_CÂU_LỆNH; do các_CÂU_LỆNH; done" + +#: builtins.c:196 +msgid "until COMMANDS; do COMMANDS; done" +msgstr "until các_CÂU_LỆNH; do các_CÂU_LỆNH; done" + +#: builtins.c:198 +msgid "coproc [NAME] command [redirections]" +msgstr "coproc [TÊN] command [định vị lại]" + +#: builtins.c:200 +msgid "function name { COMMANDS ; } or name () { COMMANDS ; }" +msgstr "" +"chức_năng tên { các_CÂU_LỆNH ; }\n" +"\thay\n" +"tên () { các_CÂU_LỆNH ; }" + +#: builtins.c:202 +msgid "{ COMMANDS ; }" +msgstr "{ các_CÂU_LỆNH ; }" + +#: builtins.c:204 +msgid "job_spec [&]" +msgstr "đặc_tả_công_việc [&]" + +#: builtins.c:206 +msgid "(( expression ))" +msgstr "(( biểu_thức ))" + +#: builtins.c:208 +msgid "[[ expression ]]" +msgstr "[[ biểu_thức ]]" + +#: builtins.c:210 +msgid "variables - Names and meanings of some shell variables" +msgstr "biến — tên và nghĩa của một số biến trình bao" + +#: builtins.c:213 +msgid "pushd [-n] [+N | -N | dir]" +msgstr "pushd [-n] [+N | -N | tmục]" + +#: builtins.c:217 +msgid "popd [-n] [+N | -N]" +msgstr "popd [-n] [+N | -N]" + +#: builtins.c:221 +msgid "dirs [-clpv] [+N] [-N]" +msgstr "dirs [-clpv] [+N] [-N]" + +#: builtins.c:224 +msgid "shopt [-pqsu] [-o] [optname ...]" +msgstr "shopt [-pqsu] [-o] [tùy_chọn ...]" + +#: builtins.c:226 +msgid "printf [-v var] format [arguments]" +msgstr "printf [-v biến] định_dạng [đối_số]" + +#: builtins.c:229 +#, fuzzy +msgid "" +"complete [-abcdefgjksuv] [-pr] [-DE] [-o option] [-A action] [-G globpat] [-" +"W wordlist] [-F function] [-C command] [-X filterpat] [-P prefix] [-S " +"suffix] [name ...]" +msgstr "" +"complete [-abcdefgjksuv] [-pr] [-o tùy_chọn] [-A hành_động] [-G mẫu_glob] [-" +"W danh_sách_từ] [-F hàm] [-C lệnh] [-X mẫu_lọc] [-P tiền_tố] [-S hậu_tố] " +"[tên ...]" + +#: builtins.c:233 +msgid "" +"compgen [-abcdefgjksuv] [-o option] [-A action] [-G globpat] [-W wordlist] " +"[-F function] [-C command] [-X filterpat] [-P prefix] [-S suffix] [word]" +msgstr "" +"compgen [-abcdefgjksuv] [-o tùy_chọn] [-A hành_động] [-G mẫu_glob] [-W " +"danh_sách_từ] [-F hàm] [-C lệnh] [-X mẫu_lọc] [-P tiền_tố] [-S hậu_tố] [từ]" + +#: builtins.c:237 +#, fuzzy +msgid "compopt [-o|+o option] [-DE] [name ...]" +msgstr "compopt [-o|+o tùy_chọn] [tên ...]" + +#: builtins.c:240 +msgid "" +"mapfile [-n count] [-O origin] [-s count] [-t] [-u fd] [-C callback] [-c " +"quantum] [array]" +msgstr "" +"mapfile [-n đếm] [-O gốc] [-s đếm] [-t] [-u fd] [-C gọi_ngược] [-c lượng] " +"[mảng]" + +#: builtins.c:242 +msgid "" +"readarray [-n count] [-O origin] [-s count] [-t] [-u fd] [-C callback] [-c " +"quantum] [array]" +msgstr "" +"readarray [-n đếm] [-O gốc] [-s đếm] [-t] [-u fd] [-C gọi_ngược] [-c lượng] " +"[mảng]" + +#: builtins.c:254 +msgid "" +"Define or display aliases.\n" +" \n" +" Without arguments, `alias' prints the list of aliases in the reusable\n" +" form `alias NAME=VALUE' on standard output.\n" +" \n" +" Otherwise, an alias is defined for each NAME whose VALUE is given.\n" +" A trailing space in VALUE causes the next word to be checked for\n" +" alias substitution when the alias is expanded.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -p\tPrint all defined aliases in a reusable format\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" alias returns true unless a NAME is supplied for which no alias has " +"been\n" +" defined." +msgstr "" +"Xác định hoặc hiển thị bí danh.\n" +"\n" +"\tKhông đưa ra đối số thì « alias » in ra danh sách các bí danh\n" +"\ttheo định dạng có thể dùng lại được « bí_danh TÊN=GIÁ_TRỊ »\n" +"\ttrên đầu ra tiêu chuẩn.\n" +"\n" +"\tCó đối số thì một bí danh được xác định cho mỗi TÊN có giá trị đưa ra.\n" +"\tMột dấu cách theo sau trong GIÁ_TRỊ thì gây ra từ kế tiếp được kiểm tra\n" +"\tcó bí danh được thay thế khi bí danh được mở rộng.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-p\tin ra tất cả các bí danh đã xác định theo một định dạng\n" +"\t\t\tcó thể dùng lại được\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tbí danh trả lại Đúng nếu không đưa ra TÊN chưa có bí danh được xác định." + +#: builtins.c:276 +msgid "" +"Remove each NAME from the list of defined aliases.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -a\tremove all alias definitions.\n" +" \n" +" Return success unless a NAME is not an existing alias." +msgstr "" +"Gỡ bỏ mỗi TÊN khỏi danh sách các bí danh đã xác định.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-a\tgỡ bỏ tất cả các lời xác định bí danh.\n" +"\n" +"Trả lại thành công nếu không có TÊN là một bí danh không tồn tại." + +#: builtins.c:289 +msgid "" +"Set Readline key bindings and variables.\n" +" \n" +" Bind a key sequence to a Readline function or a macro, or set a\n" +" Readline variable. The non-option argument syntax is equivalent to\n" +" that found in ~/.inputrc, but must be passed as a single argument:\n" +" e.g., bind '\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file'.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -m keymap Use KEYMAP as the keymap for the duration of this\n" +" command. Acceptable keymap names are emacs,\n" +" emacs-standard, emacs-meta, emacs-ctlx, vi, vi-" +"move,\n" +" vi-command, and vi-insert.\n" +" -l List names of functions.\n" +" -P List function names and bindings.\n" +" -p List functions and bindings in a form that can be\n" +" reused as input.\n" +" -S List key sequences that invoke macros and their " +"values\n" +" -s List key sequences that invoke macros and their " +"values\n" +" in a form that can be reused as input.\n" +" -V List variable names and values\n" +" -v List variable names and values in a form that can\n" +" be reused as input.\n" +" -q function-name Query about which keys invoke the named function.\n" +" -u function-name Unbind all keys which are bound to the named " +"function.\n" +" -r keyseq Remove the binding for KEYSEQ.\n" +" -f filename Read key bindings from FILENAME.\n" +" -x keyseq:shell-command\tCause SHELL-COMMAND to be executed when\n" +" \t\t\t\tKEYSEQ is entered.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" bind returns 0 unless an unrecognized option is given or an error occurs." +msgstr "" +"Đặt các tổ hợp phím và biến kiểu Readline.\n" +"\n" +"\tTổ hợp một dãy phím với một chức năng hay vĩ lệnh kiểu Readline,\n" +"\t\thoặc đặt một biến Readline.\n" +"\tCú pháp đối số khác tùy chọn cũng tương đương với cú pháp\n" +"\t\ttrong « ~/.inputrc », nhưng phải được gửi dưới dạng\n" +"\t\tmột đối số riêng lẻ.\n" +"\t\tVí dụ : bind '\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file'.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-m sơ_đồ_phím\tdùng sơ đồ phím này làm sơ đồ phím\n" +"\t\t\ttrong khoảng thời gian chạy câu lệnh này.\n" +"\t\tTên sơ đồ phím hợp lệ:\n" +"\t\t\temacs, emacs-standard, emacs-meta,\n" +"\t\t\temacs-ctlx, vi, vi-move, vi-command,\n" +"\t\t\tvi-insert\n" +"\t\t-l\tliệt kê các tên chức năng\n" +"\t\t-P\tliệt kê các tên và tổ hợp của chức năng\n" +"\t\t-p\tliệt kê các chức năng và tổ hợp theo một định dạng\n" +"\t\t\tcó thể dùng lại được làm dữ liệu nhập vào\n" +"\t\t-S\tliệt kê các dãy phím mà gọi vĩ lệnh và giá trị tương ứng\n" +"\t\t-S\tliệt kê các dãy phím mà gọi vĩ lệnh và giá trị tương ứng\n" +"\t\t\ttheo một định dạng có thể dùng lại được\n" +"\t\t\tlàm dữ liệu nhập vào\n" +"\t\t-q tên_chức_năng\thỏi những phím nào gọi chức năng này\n" +"\t\t-u tên_chức_năng\ttháo tổ hợp tất cả các phím tổ hợp\n" +"\t\t\tvới chức năng này\n" +"\t\t-r dãy_phím\tgỡ bỏ tổ hợp đối với dãy phím này\n" +"\t\t-f tên_tập_tin\tđọc các tổ hợp phím từ tập tin này\n" +"\t\t-x dãy_phím:lệnh_trình_bao\tchạy câu lệnh trình bào này\n" +"\t\t\tkhi dãy phím này được nhập vào\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tbind trả lại 0 nếu không đưa ra tùy chọn không nhận ra hay gặp lỗi." + +#: builtins.c:326 +msgid "" +"Exit for, while, or until loops.\n" +" \n" +" Exit a FOR, WHILE or UNTIL loop. If N is specified, break N enclosing\n" +" loops.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" The exit status is 0 unless N is not greater than or equal to 1." +msgstr "" +"Thoát khỏi vòng lặp kiểu trong, trong khi hay đến khi.\n" +"\n" +"\tThoát khỏi một vòng lặp kiểu TRONG, TRONG KHI hay ĐẾN KHI.\n" +"\tCó ghi rõ N thì ngắt N vòng lặp bao bọc.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrạng thái thoát là 0 nếu N không nhỏ hơn hay bằng 1." + +#: builtins.c:338 +msgid "" +"Resume for, while, or until loops.\n" +" \n" +" Resumes the next iteration of the enclosing FOR, WHILE or UNTIL loop.\n" +" If N is specified, resumes the Nth enclosing loop.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" The exit status is 0 unless N is not greater than or equal to 1." +msgstr "" +"Tiếp tục lại chạy vòng lặp kiểu trong, trong khi hay đến khi.\n" +"\n" +"\tTiếp tục lại lần lặp lại kế tiếp của vòng lặp bao bọc\n" +"\t\tkiểu TRONG, TRONG KHI hay ĐẾN KHI.\n" +"\tĐưa ra N thì tiếp tục chạy vòng lặp bao bọc thứ N.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrạng thái thoát là 0 nếu N không nhỏ hơn hay bằng 1." + +#: builtins.c:350 +msgid "" +"Execute shell builtins.\n" +" \n" +" Execute SHELL-BUILTIN with arguments ARGs without performing command\n" +" lookup. This is useful when you wish to reimplement a shell builtin\n" +" as a shell function, but need to execute the builtin within the " +"function.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the exit status of SHELL-BUILTIN, or false if SHELL-BUILTIN is\n" +" not a shell builtin.." +msgstr "" +"Chạy dựng sẵn trình bao.\n" +"\n" +"\tChạy SHELL-BUILTIN (dựng sẵn trình bao) với các ĐỐI_SỐ\n" +"\tmà không thực thi chức năng dò tìm câu lệnh.\n" +"\tCó ích khi bạn muốn thực thi lại một dựng sẵn trình bao\n" +"\tdưới dạng một chức năng trình bao, nhưng cũng\n" +"\tcần thực thi dựng sẵn bên trong chức năng.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại trạng thái thoát của SHELL-BUILTIN,\n" +"\thoặc sai nếu SHELL-BUILTIN không phải là một\n" +"\tdựng sẵn trình bao." + +#: builtins.c:365 +msgid "" +"Return the context of the current subroutine call.\n" +" \n" +" Without EXPR, returns \"$line $filename\". With EXPR, returns\n" +" \"$line $subroutine $filename\"; this extra information can be used to\n" +" provide a stack trace.\n" +" \n" +" The value of EXPR indicates how many call frames to go back before the\n" +" current one; the top frame is frame 0.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns 0 unless the shell is not executing a shell function or EXPR\n" +" is invalid." +msgstr "" +"Trả về ngữ cảnh của cuộc gọi hàm phụ hiện thời.\n" +"\n" +"\tKhông có B_THỨC thì trả lại « $line $filename ».\n" +"\tCó B_THỨC thì trả lại « $line $subroutine $filename »;\n" +"\tthông tin thêm này có thể được dùng để cung cấp vết đống.\n" +"\n" +"\tGiá trị của B_THỨC thì ngụ ý bao nhiêu khung gọi cần lùi lại\n" +"đằng trước khung hiện tại; khung đầu là khung 0.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại 0 nếu trình bao đang chạy chức năng trình bao,\n" +"\t\tB_THỨC cũng hợp lệ." + +#: builtins.c:383 +msgid "" +"Change the shell working directory.\n" +" \n" +" Change the current directory to DIR. The default DIR is the value of " +"the\n" +" HOME shell variable.\n" +" \n" +" The variable CDPATH defines the search path for the directory " +"containing\n" +" DIR. Alternative directory names in CDPATH are separated by a colon " +"(:).\n" +" A null directory name is the same as the current directory. If DIR " +"begins\n" +" with a slash (/), then CDPATH is not used.\n" +" \n" +" If the directory is not found, and the shell option `cdable_vars' is " +"set,\n" +" the word is assumed to be a variable name. If that variable has a " +"value,\n" +" its value is used for DIR.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -L\tforce symbolic links to be followed\n" +" -P\tuse the physical directory structure without following symbolic\n" +" \tlinks\n" +" \n" +" The default is to follow symbolic links, as if `-L' were specified.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns 0 if the directory is changed; non-zero otherwise." +msgstr "" +"Chuyển đổi thư mục làm việc của trình bao.\n" +"\n" +"\tChuyển đổi thư mục hiện thời sang TMỤC.\n" +"\tThư mục mặc định là giá trị của biến trình bao HOME.\n" +"\n" +"\tBiến CDPATH thì xác định đường dẫn tìm kiếm cho thư mục chứa TMỤC.\n" +"\tCác tên thư mục xen kẽ trong CDPATH cũng định giới bằng dấu hai chấm « : " +"».\n" +"\tMột tên thư mục trống tương đương với thư mục hiện tại.\n" +"\tNếu TMỤC bắt đầu với dấu chéo « / » thì không dùng CDPATH.\n" +"\n" +"\tNếu không tìm thấy thư mục, và đặt biến trình bao « cdable_vars »,\n" +"\t\tthì giả sử từ là một tên biến.\n" +"\tNếu biến đó có giá trị thì giá trị này được dùng cho TMỤC.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-L\tép buộc theo liên kết tượng trưng\n" +"\t\t-P\tdùng cấu trúc thư mục vật lý mà không theo liên kết tượng trưng\n" +"\n" +"\tMặc định là theo liên kết tượng trưng, như là tùy chọn « -L » đưa ra.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại 0 nếu thư mục được chuyển đổi; không thì khác số không." + +#: builtins.c:411 +msgid "" +"Print the name of the current working directory.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -L\tprint the value of $PWD if it names the current working\n" +" \tdirectory\n" +" -P\tprint the physical directory, without any symbolic links\n" +" \n" +" By default, `pwd' behaves as if `-L' were specified.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns 0 unless an invalid option is given or the current directory\n" +" cannot be read." +msgstr "" +"In ra tên của thư mục hoạt động hiện thời.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-L\tin ra giá trị của $PWD nếu nó đặt tên\n" +"\t\t\tcủa thư mục hoạt động hiện thời\n" +"\t\t-P\tin ra thư mục vật lý, không có liên kết mềm\n" +"\n" +"\t\tMặc định là « pwd » hoạt động như là « -L » được ghi rõ.\n" +"\n" +"\t\tTrạng thái thoát:\n" +"\t\tTrả lại 0 nếu không đưa ra tùy chọn sai\n" +"\t\tvà nếu đọc được thư mục hiện thời." + +#: builtins.c:428 +msgid "" +"Null command.\n" +" \n" +" No effect; the command does nothing.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Always succeeds." +msgstr "" +"Câu lệnh vô giá trị.\n" +"\n" +"\tKhông có hiệu ứng: câu lệnh không làm gì.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tLúc nào cũng thành công." + +#: builtins.c:439 +msgid "" +"Return a successful result.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Always succeeds." +msgstr "" +"Trả lại một kết quả thành công.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tLúc nào cũng thành công." + +#: builtins.c:448 +msgid "" +"Return an unsuccessful result.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Always fails." +msgstr "" +"Trả về kết quả không thành công.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tLúc nào cũng không thành công." + +#: builtins.c:457 +msgid "" +"Execute a simple command or display information about commands.\n" +" \n" +" Runs COMMAND with ARGS suppressing shell function lookup, or display\n" +" information about the specified COMMANDs. Can be used to invoke " +"commands\n" +" on disk when a function with the same name exists.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -p\tuse a default value for PATH that is guaranteed to find all of\n" +" \tthe standard utilities\n" +" -v\tprint a description of COMMAND similar to the `type' builtin\n" +" -V\tprint a more verbose description of each COMMAND\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns exit status of COMMAND, or failure if COMMAND is not found." +msgstr "" +"Thực thi một câu lệnh đơn giản, hoặc hiển thị thông tin về các câu lệnh.\n" +"\n" +"Chạy LỆNH với các ĐỐI_SỐ thu hồi chức năng dò tìm chức năng trình bao,\n" +"hoạc hiển thị thông tin về các câu LỆNH được ghi rõ.\n" +"Có thể được dùng để gọi câu lệnh trên đĩa khi đã có một chức năng cùng tên.\n" +"\n" +"Tùy chọn:\n" +"\t-p\tdùng một giá trị mặc định cho ĐƯỜNG_DẪN\n" +"\t\tmà chắc chắn sẽ tìm mọi tiện ích tiêu chuẩn\n" +"\t-v\tin ra mô tả về câu LỆNH mà tương tự với dựng sẵn « type » (kiểu)\n" +"\t-V\tin ra mô tả chi tiết hơn về mỗi câu LỆNH\n" +"\n" +"Trạng thái thoát:\n" +"Trả lại trạng thái thoát của câu LỆNH, hoặc bị lỗi nếu không tìm thấy câu " +"LỆNH." + +#: builtins.c:476 +msgid "" +"Set variable values and attributes.\n" +" \n" +" Declare variables and give them attributes. If no NAMEs are given,\n" +" display the attributes and values of all variables.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -f\trestrict action or display to function names and definitions\n" +" -F\trestrict display to function names only (plus line number and\n" +" \tsource file when debugging)\n" +" -p\tdisplay the attributes and value of each NAME\n" +" \n" +" Options which set attributes:\n" +" -a\tto make NAMEs indexed arrays (if supported)\n" +" -A\tto make NAMEs associative arrays (if supported)\n" +" -i\tto make NAMEs have the `integer' attribute\n" +" -l\tto convert NAMEs to lower case on assignment\n" +" -r\tto make NAMEs readonly\n" +" -t\tto make NAMEs have the `trace' attribute\n" +" -u\tto convert NAMEs to upper case on assignment\n" +" -x\tto make NAMEs export\n" +" \n" +" Using `+' instead of `-' turns off the given attribute.\n" +" \n" +" Variables with the integer attribute have arithmetic evaluation (see\n" +" the `let' command) performed when the variable is assigned a value.\n" +" \n" +" When used in a function, `declare' makes NAMEs local, as with the " +"`local'\n" +" command.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs." +msgstr "" +"Đặt các giá trị và thuộc tính của biến.\n" +"\n" +"\tTuyên bố mỗi biến và gán cho nó một số thuộc tính.\n" +"\tKhông đưa ra TÊN thì hiển thị các thuộc tính và giá trị của mọi giá trị.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-f\thạn chế hành động, hoặc hiển thị đối với tên và mô tả của chức năng\n" +"\t\t-F\thiển thị chỉ đối với tên chức năng\n" +"\t\t\t(và số thứ tự dòng và tập tin nguồn khi gỡ lỗi)\n" +"\t\t-p\thiển thị các thuộc tính và giá trị của mỗi TÊN\n" +"\n" +"\tTùy chọn cũng đặt thuộc tính:\n" +"\t\t-a\tđặt TÊN là mảng theo số mũ (nếu được hỗ trợ)\n" +"\t\t-A\tđặt TÊN là mảng kết hợp (nếu được hỗ trợ)\n" +"\t\t-i\tđặt TÊN có thuộc tính « integer » (số nguyên)\n" +"\t\t-l\tchuyển đổi TÊN sang chữ thường khi được gán\n" +"\t\t-r\tđặt TÊN là chỉ đọc\n" +"\t\t-t\tđặt TÊN có thuộc tính « trace » (theo vết)\n" +"\t\t-u\tchuyển đổi TÊN sang chữ hoa khi được gán\n" +"\t\t-x\tđặt TÊN xuất\n" +"\n" +"\tDùng « + » thay cho « - » thì tắt thuộc tính đưa ra.\n" +"\n" +"\tBiến có thuộc tính số nguyên thì định giá theo số học\n" +"\t\t(xem câu lệnh « let ») khi biến có giá trị được gán.\n" +"\n" +"\tKhi dùng trong chức năng, « declare » (tuyên bố) đặt TÊN là cục bộ,\n" +"\t\tnhư khi dùng câu lệnh « local » (cục bộ).\n" +"\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hoặc gặp lỗi." + +#: builtins.c:512 +msgid "" +"Set variable values and attributes.\n" +" \n" +" Obsolete. See `help declare'." +msgstr "" +"Đặt các giá trị và thuộc tính của biến.\n" +"\n" +"\tQuá cũ. Xem « help declare »." + +#: builtins.c:520 +msgid "" +"Define local variables.\n" +" \n" +" Create a local variable called NAME, and give it VALUE. OPTION can\n" +" be any option accepted by `declare'.\n" +" \n" +" Local variables can only be used within a function; they are visible\n" +" only to the function where they are defined and its children.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is supplied, an error occurs,\n" +" or the shell is not executing a function." +msgstr "" +"Xác định các biến cục bộ.\n" +"\n" +"\tTạo một biến cục bộ tên TÊN, và gán cho nó GIÁ_TRỊ.\n" +"\tTÙY_CHỌN có thể là bất cứ tùy chọn nào được « declare » chấp nhận.\n" +"\n" +"\tBiến cục bộ chỉ dùng được bên trong chức năng;\n" +"\t\tchỉ chức năng trong đó nó được xác định\n" +"\t\t(và các chức năng con) có khả năng phát hiện nó.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi,\n" +"\tvà nếu trình bao đang chạy chức năng." + +#: builtins.c:537 +msgid "" +"Write arguments to the standard output.\n" +" \n" +" Display the ARGs on the standard output followed by a newline.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -n\tdo not append a newline\n" +" -e\tenable interpretation of the following backslash escapes\n" +" -E\texplicitly suppress interpretation of backslash escapes\n" +" \n" +" `echo' interprets the following backslash-escaped characters:\n" +" \\a\talert (bell)\n" +" \\b\tbackspace\n" +" \\c\tsuppress further output\n" +" \\e\tescape character\n" +" \\f\tform feed\n" +" \\n\tnew line\n" +" \\r\tcarriage return\n" +" \\t\thorizontal tab\n" +" \\v\tvertical tab\n" +" \\\\\tbackslash\n" +" \\0nnn\tthe character whose ASCII code is NNN (octal). NNN can be\n" +" \t0 to 3 octal digits\n" +" \\xHH\tthe eight-bit character whose value is HH (hexadecimal). HH\n" +" \tcan be one or two hex digits\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless a write error occurs." +msgstr "" +"Ghi các đối số vào đầu ra tiêu chuẩn.\n" +"\n" +"\tHiển thị các ĐỐI_SỐ trên đầu ra tiêu chuẩn,\n" +"\t\tvới một ký tự dòng mới theo sau.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-n\tđừng phụ thêm ký tự dòng mới\n" +"\t\t-e\tbật đọc ký tự thoát kiểu gạch chéo ngược mà theo sau\n" +"\t\t-E\tthu hồi dứt khoát đọc ký tự thoát kiểu gạch chéo ngược\n" +"\n" +"\t« echo » đọc những ký tự thoát này kiểu gạch chéo ngược:\n" +"\t\t\\a\tchuông báo\n" +"\t\t\\b\txoá lùi\n" +"\t\t\\c\tthu hồi kết xuất thêm nữa\n" +"\t\t\\e\tký tự thoát\n" +"\t\t\\f\tnạp giấy\n" +"\t\t\\n\tdòng mới\n" +"\t\t\\r\txuống dòng\n" +"\t\t\\0nnn\tký tự có mã ASCII NNN (1-3 chữ số bát phân)\n" +"\t\t\\xHH\tký tự 8-bit có giá trị HH (1-2 chữ số thập lục)\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu không gặp lỗi ghi.\t\t\\t\tkhoảng tab theo chiều " +"ngang\n" +"\t\t\\v\tkhoảng tab theo chiều dọc\n" +"\t\t\\\\\tgạch chéo ngược" + +#: builtins.c:571 +msgid "" +"Write arguments to the standard output.\n" +" \n" +" Display the ARGs on the standard output followed by a newline.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -n\tdo not append a newline\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless a write error occurs." +msgstr "" +"Ghi các đối số vào đầu ra tiêu chuẩn\n" +"\n" +"\tHiển thị các ĐỐI_SỐ trên đầu ra tiêu chuẩn với một dòng mới theo sau.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-n\tđừng phụ thêm một dòng mới\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu không gặp lỗi ghi." + +#: builtins.c:586 +msgid "" +"Enable and disable shell builtins.\n" +" \n" +" Enables and disables builtin shell commands. Disabling allows you to\n" +" execute a disk command which has the same name as a shell builtin\n" +" without using a full pathname.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -a\tprint a list of builtins showing whether or not each is enabled\n" +" -n\tdisable each NAME or display a list of disabled builtins\n" +" -p\tprint the list of builtins in a reusable format\n" +" -s\tprint only the names of Posix `special' builtins\n" +" \n" +" Options controlling dynamic loading:\n" +" -f\tLoad builtin NAME from shared object FILENAME\n" +" -d\tRemove a builtin loaded with -f\n" +" \n" +" Without options, each NAME is enabled.\n" +" \n" +" To use the `test' found in $PATH instead of the shell builtin\n" +" version, type `enable -n test'.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless NAME is not a shell builtin or an error occurs." +msgstr "" +"Bật/tắt dựng sẵn trình bao.\n" +"\b\tBật và tắt các dựng sẵn trình bao.\b\tChức năng tắt thì cho phép bạn " +"thực thi một câu lệnh đĩa\n" +"\tmà cùng tên với một dựng sẵn trình bao,\n" +"\tkhông cần dùng tên đường dẫn đầy đủ.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-a\tin ra một danh sách các dựng sẳn, cũng hiển thị trạng thái bật/tắt\n" +"\t\t-b\ttắt mỗi TÊN hoặc hiển thị danh sách các dựng sẵn bị tắt\n" +"\t\t-p\tin ra danh sách các dựng sẵn theo một định dạng có thể dùng lại " +"được\n" +"\t\t-s\tin ra chỉ tên mỗi dựng sẵn Posix « đặc biệt »\n" +"\n" +"\tTùy chọn điều khiển chức năng nạp động:\n" +"\t\t-f\tnạp dựng sẵn TÊN từ điều khiển dùng chung TÊN_TẬP_TIN\n" +"\t\t-d\tgỡ bỏ một dựng sẵn được nạp dùng « -f »\n" +"\n" +"\tKhông có tùy chọn thì mỗi TÊN được bật lại.\n" +"\n" +"\tĐể sử dụng « test » (hàm thử) nằm trên đường dẫn mặc định $PATH\n" +"\tthay cho phiên bản của dựng sẵn trình bao,\n" +"\thãy gõ chuỗi « enable -n test ».\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu TÊN là một dựng sẵn trình bao, và không gặp lỗi." + +#: builtins.c:614 +msgid "" +"Execute arguments as a shell command.\n" +" \n" +" Combine ARGs into a single string, use the result as input to the " +"shell,\n" +" and execute the resulting commands.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns exit status of command or success if command is null." +msgstr "" +"Thực thi các đối số dưới dạng một câu lệnh trình bao.\n" +"\n" +"\tPhối hợp các ĐỐI_SỐ thành một chuỗi riêng lẻ,\n" +"\tdùng kết quả làm dữ liệu nhập vào trình bao,\n" +"\tvà thực thi các câu lệnh kết quả.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại trạng thái thoát của câu lệnh,\n" +"\thay thành công nếu câu lệnh vô giá trị." + +#: builtins.c:626 +msgid "" +"Parse option arguments.\n" +" \n" +" Getopts is used by shell procedures to parse positional parameters\n" +" as options.\n" +" \n" +" OPTSTRING contains the option letters to be recognized; if a letter\n" +" is followed by a colon, the option is expected to have an argument,\n" +" which should be separated from it by white space.\n" +" \n" +" Each time it is invoked, getopts will place the next option in the\n" +" shell variable $name, initializing name if it does not exist, and\n" +" the index of the next argument to be processed into the shell\n" +" variable OPTIND. OPTIND is initialized to 1 each time the shell or\n" +" a shell script is invoked. When an option requires an argument,\n" +" getopts places that argument into the shell variable OPTARG.\n" +" \n" +" getopts reports errors in one of two ways. If the first character\n" +" of OPTSTRING is a colon, getopts uses silent error reporting. In\n" +" this mode, no error messages are printed. If an invalid option is\n" +" seen, getopts places the option character found into OPTARG. If a\n" +" required argument is not found, getopts places a ':' into NAME and\n" +" sets OPTARG to the option character found. If getopts is not in\n" +" silent mode, and an invalid option is seen, getopts places '?' into\n" +" NAME and unsets OPTARG. If a required argument is not found, a '?'\n" +" is placed in NAME, OPTARG is unset, and a diagnostic message is\n" +" printed.\n" +" \n" +" If the shell variable OPTERR has the value 0, getopts disables the\n" +" printing of error messages, even if the first character of\n" +" OPTSTRING is not a colon. OPTERR has the value 1 by default.\n" +" \n" +" Getopts normally parses the positional parameters ($0 - $9), but if\n" +" more arguments are given, they are parsed instead.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success if an option is found; fails if the end of options is\n" +" encountered or an error occurs." +msgstr "" +"Phân tích cú pháp của đối số tùy chọn.\n" +"\n" +"\tGetopts được thủ tục trình bao dùng để phân tích cú pháp\n" +"\t\tcủa tham số thuộc ví trị dưới dạng tùy chọn.\n" +"\n" +"\tOPTSTRING chứa những chữ tùy chọn cần nhận ra;\n" +"\tmột chữ có dấu hai chấm theo sau thì tùy chọn mong đợi một đối số,\n" +"\tmà nên định giới bằng khoảng trắng.\n" +"\n" +"\tMỗi lần được gọi, getopts sẽ đặt tùy chọn kế tiếp\n" +"\t\tvào biến trình bao $name\n" +"\t\t(cũng khởi tạo tên đó nếu nó chưa tồn tại)\n" +"\t\tvà đặt chỉ mục của đối số kế tiếp cần xử lý\n" +"\t\tvào biến trình bao OPTIND.\n" +"\tOPTIND được sơ khởi thành 1 mỗi lần trình bao\n" +"\thay một văn lệnh trình bao được gọi.\n" +"\tKhi một tùy chọn đòi hỏi một đối số,\n" +"\tgetopts đặt đối số đó vào biến trình bao OPTARG.\n" +"\n" +"\tgetopts thông báo lỗi bằng một của hai cách.\n" +"\tNếu ký tự đầu tiên của chuỗi OPTSTRING là dấu hai chấm,\n" +"\tgetopts dùng chức năng thông báo lỗi một cách im.\n" +"\tBằng chế độ này, không in ra thông điệp lỗi nào.\n" +"\tNếu gặp tùy chọn sai thì getopts đặt vào OPTARG\n" +"\tký tự tùy chọn được tìm. Không tìm thấy đối số cần thiết\n" +"\tthì getopts đặt một dấu hai chấm vào TÊN\n" +"\tvà đặt OPTARG thành ký tự tùy chọn được tìm.\n" +"\tNếu getopts không phải ở chế độ im, và gặp tùy chọn sai,\n" +"\tthì getopts đặt một dấu hỏi « ? » vào TÊN và bỏ đặt OPTARG.\n" +"\tKhông tìm thấy tùy chọn cần thiết thì « ? » được đặt vào TÊN,\n" +"\tOPTARG bị bỏ đặt, và in ra một thông điệp chẩn đoán.\n" +"\n" +"\tNếu biến trình bao OPTERR có giá trị 0,\n" +"\tthì getopts tắt chức năng in ra thông điệp,\n" +"\tthậm chí nếu ký tự đầu tiên của chuỗi OPTSTRING\n" +"\tkhông phải là dấu hai chấm. OPTERR có giá trị 1 theo mặc định.\n" +"\n" +"Getopts bình thường phân tích cách tham số thuộc vị trí ($0 - $9),\n" +"\tnhưng nếu đưa ra đối số bổ sung,\n" +"\t(các) đối số này được phân tích để thay thế.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu tìm thấy một tùy chọn;\n" +"\tkhông thành công nếu gặp kết thúc các tùy chọn,\n" +"\thoặc nếu gặp lỗi." + +#: builtins.c:668 +msgid "" +"Replace the shell with the given command.\n" +" \n" +" Execute COMMAND, replacing this shell with the specified program.\n" +" ARGUMENTS become the arguments to COMMAND. If COMMAND is not " +"specified,\n" +" any redirections take effect in the current shell.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -a name\tpass NAME as the zeroth argument to COMMAND\n" +" -c\t\texecute COMMAND with an empty environment\n" +" -l\t\tplace a dash in the zeroth argument to COMMAND\n" +" \n" +" If the command cannot be executed, a non-interactive shell exits, " +"unless\n" +" the shell option `execfail' is set.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless COMMAND is not found or a redirection error " +"occurs." +msgstr "" +"Thay thế trình bao bằng câu lệnh đưa ra.\n" +"\n" +"\tThực thi câu LỆNH, cũng thay thế trình bao này bằng chương trình được ghi " +"rõ.\n" +"\tCác ĐỐI_SỐ trở thành các đối số đối với câu LỆNH.\n" +"\tKhông đưa ra câu LỆNH thì bất cứ việc chuyển hướng nào\n" +"\tsẽ xảy ra trong trình bao đang chạy.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-a tên\tgửi TÊN cho câu LỆNH dưới dạng đối số thứ không\n" +"\t\t-c\tthực thi câu LỆNH với một môi trường trống\n" +"\t\t-l\tđặt một dấu gạch vào đối số thứ không đối với câu LỆNH\n" +"\n" +"\tNếu câu LỆNH không thể thực thi được, một trình bao không tương tác\n" +"\tsẽ thoát ra, nếu không đặt tùy chọn trình bao « execfail ».\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu tìm được câu LỆNH và không gặp lỗi chuyển hướng." + +#: builtins.c:689 +msgid "" +"Exit the shell.\n" +" \n" +" Exits the shell with a status of N. If N is omitted, the exit status\n" +" is that of the last command executed." +msgstr "" +"Thoát khỏi trình bao.\n" +"\n" +"\tThoát khỏi trình bao với trạng thái N.\n" +"\tKhông đưa ra N thì trạng thái thoát\n" +"\tlà trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy." + +#: builtins.c:698 +msgid "" +"Exit a login shell.\n" +" \n" +" Exits a login shell with exit status N. Returns an error if not " +"executed\n" +" in a login shell." +msgstr "" +"Thoát khỏi một trình bao đăng nhập.\n" +"\n" +"\tThoát khỏi một trình bao đăng nhập, với trạng thái thoát N.\n" +"\tTrả lại lỗi nếu không được thực thi trong trình bao đăng nhập." + +#: builtins.c:708 +msgid "" +"Display or execute commands from the history list.\n" +" \n" +" fc is used to list or edit and re-execute commands from the history " +"list.\n" +" FIRST and LAST can be numbers specifying the range, or FIRST can be a\n" +" string, which means the most recent command beginning with that\n" +" string.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -e ENAME\tselect which editor to use. Default is FCEDIT, then " +"EDITOR,\n" +" \t\tthen vi\n" +" -l \tlist lines instead of editing\n" +" -n\tomit line numbers when listing\n" +" -r\treverse the order of the lines (newest listed first)\n" +" \n" +" With the `fc -s [pat=rep ...] [command]' format, COMMAND is\n" +" re-executed after the substitution OLD=NEW is performed.\n" +" \n" +" A useful alias to use with this is r='fc -s', so that typing `r cc'\n" +" runs the last command beginning with `cc' and typing `r' re-executes\n" +" the last command.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success or status of executed command; non-zero if an error " +"occurs." +msgstr "" +"Hiển thị hoặc thực thi các câu lệnh từ danh sách lược sử.\n" +"\n" +"\tfc được dùng để liệt kê hoặc chỉnh sửa và thực thi lại\n" +"\tcâu lệnh từ danh sách lược sử.\n" +"\tĐẦU và CUỐI có thể là số mà xác định phạm vi,\n" +"hoặc ĐẦU có thể là một chuỗi đại diện câu lệnh\n" +"\tvừa chạy nhất mà bắt đầu với chuỗi đó.\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-e ENAME\tchọn trình soạn thảo nào cần dùng;\n" +"\t\t\tmặc định là FCEDIT, sau đó EDITOR, sau đó vi\n" +"\t\t-l\tliệt kê các dòng thay vào chỉnh sửa\n" +"\t\t-n\tliệt kê mà không in ra số thứ tự dòng\n" +"\t\t-r\tđảo ngược thứ tự các dòng (mới nhất trước)\n" +"\n" +"\tTùy theo định dạng « fc -s [mẫu=lần_lập_lại ...] [lệnh] »,\n" +"\tcâu LỆNH được chạy lại sau khi thay thế CŨ bằng MỚI.\n" +"\n" +"\tCũng có thể sử dụng bí danh có ích « r='fc -s' »,\n" +"\tvì thế việc gõ « r cc » sẽ chạy câu lệnh cuối cùng\n" +"\tmà bắt đầu với « cc », và việc gõ « r »\n" +"\tsẽ đơn giản chạy lại câu lệnh cuối cùng.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công hay trạng thái của câu lệnh được thực thi;\n" +"\t\tgặp lỗi thì khác số không." + +#: builtins.c:738 +msgid "" +"Move job to the foreground.\n" +" \n" +" Place the job identified by JOB_SPEC in the foreground, making it the\n" +" current job. If JOB_SPEC is not present, the shell's notion of the\n" +" current job is used.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Status of command placed in foreground, or failure if an error occurs." +msgstr "" +"Nâng công việc lên trước.\n" +"\n" +"\tNâng lên trước công việc được ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC đại diện,\n" +"\tthì làm cho nó là công việc hiện thời.\n" +"\tKhông đưa ra ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC\n" +"\tthì dùng công việc hiện thời tùy theo trình bao.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrạng thái của câu lệnh được nâng lên trước;\n" +"\tgặp lỗi thì không thành công." + +#: builtins.c:753 +msgid "" +"Move jobs to the background.\n" +" \n" +" Place the jobs identified by each JOB_SPEC in the background, as if " +"they\n" +" had been started with `&'. If JOB_SPEC is not present, the shell's " +"notion\n" +" of the current job is used.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless job control is not enabled or an error occurs." +msgstr "" +"Gửi công việc ra sau.\n" +"\n" +"\tGửi ra sau các công việc được mỗi ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC đại diện,\n" +"\tnhư là công việc được bắt đầu với « & ».\n" +"\tKhông đưa ra ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC\n" +"\tthì dùng công việc hiện thời tùy theo trình bao.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu chức năng điều khiển công việc được bật\n" +"\tvà không gặp lỗi." + +#: builtins.c:767 +msgid "" +"Remember or display program locations.\n" +" \n" +" Determine and remember the full pathname of each command NAME. If\n" +" no arguments are given, information about remembered commands is " +"displayed.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -d\t\tforget the remembered location of each NAME\n" +" -l\t\tdisplay in a format that may be reused as input\n" +" -p pathname\tuse PATHNAME is the full pathname of NAME\n" +" -r\t\tforget all remembered locations\n" +" -t\t\tprint the remembered location of each NAME, preceding\n" +" \t\teach location with the corresponding NAME if multiple\n" +" \t\tNAMEs are given\n" +" Arguments:\n" +" NAME\t\tEach NAME is searched for in $PATH and added to the list\n" +" \t\tof remembered commands.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless NAME is not found or an invalid option is given." +msgstr "" +"Nhớ hoặc hiển thị vị trí của chương trình.\n" +"\n" +"\tXác định và ghi nhớ tên đường dẫn đầy đủ của mỗi TÊN câu lệnh.\n" +"\tNếu không đưa ra đối số, hiển thị thông tin về các câu lệnh được ghi nhớ.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-d\tquên vị trí được ghi nhớ của mỗi TÊN\n" +"\t\t-l\thiển thị theo một định dạng có thể được dùng lại\n" +"\t\t\tdưới dạng dữ liệu nhập vào\n" +"\t\t-p tên_đường_dẫn\tdùng TÊN_ĐƯỜNG_DẪN là tên đường dẫn đầy đủ của TÊN\n" +"\t\t-r\tquên mọi vị trí được ghi nhớ\n" +"\t\t-t\tin ra vị trí được ghi nhớ của mỗi TÊN,\n" +"\t\t\tcó nhiều TÊN thì cũng in ra TÊN tương ứng ở trước vị trí\n" +"\n" +"\tĐối số:\n" +"\t\tTÊN\tmỗi TÊN được tìm theo đường dẫn mặc định $PATH,\n" +"\t\tvà được thêm vào danh sách các câu lệnh được ghi nhớ.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu tìm được TÊN và không đưa ra tùy chọn sai." + +#: builtins.c:792 +msgid "" +"Display information about builtin commands.\n" +" \n" +" Displays brief summaries of builtin commands. If PATTERN is\n" +" specified, gives detailed help on all commands matching PATTERN,\n" +" otherwise the list of help topics is printed.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -d\toutput short description for each topic\n" +" -m\tdisplay usage in pseudo-manpage format\n" +" -s\toutput only a short usage synopsis for each topic matching\n" +" \tPATTERN\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" PATTERN\tPattern specifiying a help topic\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless PATTERN is not found or an invalid option is " +"given." +msgstr "" +"Hiển thị thông tin về các câu lệnh dựng sẵn.\n" +"\n" +"\tHiển thị bản tóm tắt ngắn về các câu lệnh dựng sẵn.\n" +"\tNếu cũng ghi rõ MẪU thì in ra trợ giúp chi tiết\n" +"\tvề tất cả các câu lệnh tương ứng với mẫu đó ;\n" +"\tkhông thì in ra danh sách các chủ đề trợ giúp.\n" +"\n" +"\rTùy chọn:\n" +"\t\t-d\txuất mô tả ngắn về mỗi chủ đề\n" +"\t\t-m\thiển thị cách sử dụng theo định dạng\n" +"\t\t\tkiểu trang hướng dẫn (man)\n" +"\t\t-s\txuất chỉ một bản tóm tắt ngắn về cách sử dụng\n" +"\t\t\tcho mỗi chủ đề tương ứng với MẪU\n" +"\n" +"\tĐối số :\n" +"\t\tMẪU\tmẫu ghi rõ một chủ đề trợ giúp\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu tìm được MẪU và không đưa ra tùy chọn sai." + +#: builtins.c:816 +msgid "" +"Display or manipulate the history list.\n" +" \n" +" Display the history list with line numbers, prefixing each modified\n" +" entry with a `*'. An argument of N lists only the last N entries.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -c\tclear the history list by deleting all of the entries\n" +" -d offset\tdelete the history entry at offset OFFSET.\n" +" \n" +" -a\tappend history lines from this session to the history file\n" +" -n\tread all history lines not already read from the history file\n" +" -r\tread the history file and append the contents to the history\n" +" \tlist\n" +" -w\twrite the current history to the history file\n" +" \tand append them to the history list\n" +" \n" +" -p\tperform history expansion on each ARG and display the result\n" +" \twithout storing it in the history list\n" +" -s\tappend the ARGs to the history list as a single entry\n" +" \n" +" If FILENAME is given, it is used as the history file. Otherwise,\n" +" if $HISTFILE has a value, that is used, else ~/.bash_history.\n" +" \n" +" If the $HISTTIMEFORMAT variable is set and not null, its value is used\n" +" as a format string for strftime(3) to print the time stamp associated\n" +" with each displayed history entry. No time stamps are printed " +"otherwise.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is given or an error occurs." +msgstr "" +"Hiển thị hoặc thao tác danh sách lượd sử.\n" +"\n" +"\tHiển thị danh sách lược sử với các số thứ tự dòng,\n" +"\tcũng đặt dấu sao « * » vào trước mỗi mục nhập bị sửa đổi.\n" +"\tĐối số N thì liệt kê chỉ N mục nhập cuối cùng.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-c\txoá sạch danh sách lược sử bằng cách xoá mọi mục nhập\n" +"\t\t-d hiệu\txoá mục nhập lược sử ở hiệu này\n" +"\n" +"\t\t-a\tphụ thêm vào tập tin lư ợc sử các dòng lược sử từ phiên chạy này\n" +"\t\t-n\tđọc mọi dòng lược sử chưa đọc từ tập tin lược sử\n" +"\t\t-r\tđọc tư lược sử và phụ thêm nội dung vào lược sử\n" +"\t\t-w\tghi lược sử hiện thời vào tập tin lược sử\n" +"\t\t\tcũng phụ thêm vào danh sách lược sử\n" +"\n" +"\t\t-p\tmở rộng lược sử với mỗi ĐỐI_SỐ, và hiển thị kết quả\n" +"\t\t\tmà không ghi nhớ nó vào danh sách lược sử\n" +"\t\t-s\tphụ thêm các ĐỐI_SỐ vào danh sách lược sử\n" +"\t\t\tdưới dạng một mục nhập riêng lẻ\n" +"\n" +"\tĐưa ra TÊN_TẬP_TIN thì nó được dùng làm tập tin lược sử.\n" +"\tNếu không, và nếu $HISTFILE có giá trị, thì nó được dùng;\n" +"\tnếu $HISTFILE không có giá trị thì dùng « ~/.bash_history ».\n" +"\n" +"\tNếu biến $HISTTIMEFORMAT đã được đặt và có giá trị,\n" +"\tthì giá trị đó được dùng làm chuỗi định dạng\n" +"\tcho strftime(3) in ra nhãn thời gian tương ứng\n" +"\tvới mỗi mục nhập lược sử được hiển thị.\n" +"\tKhông thì không in ra nhãn thời gian.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai hay gặp lỗi." + +#: builtins.c:852 +msgid "" +"Display status of jobs.\n" +" \n" +" Lists the active jobs. JOBSPEC restricts output to that job.\n" +" Without options, the status of all active jobs is displayed.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -l\tlists process IDs in addition to the normal information\n" +" -n\tlist only processes that have changed status since the last\n" +" \tnotification\n" +" -p\tlists process IDs only\n" +" -r\trestrict output to running jobs\n" +" -s\trestrict output to stopped jobs\n" +" \n" +" If -x is supplied, COMMAND is run after all job specifications that\n" +" appear in ARGS have been replaced with the process ID of that job's\n" +" process group leader.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is given or an error occurs.\n" +" If -x is used, returns the exit status of COMMAND." +msgstr "" +"Hiển thị trạng thái của công việc.\n" +"\n" +"\tLiệt kê các công việc đang chạy.\n" +"\tĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC hạn chế kết xuất thành công việc đó.\n" +"\tKhông đưa ra tùy chọn thì hiển thị trạng thái\n" +"\tcủa mọi công việc đang chạy.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-l\tliệt kê các mã số tiến trình, thêm vào thông tin bình thường\n" +"\t\t-n\tliệt kê chỉ những tiến trình đã thay đổi trạng thái\n" +"\t\t\tkể từ lần thông báo cuối cùng\n" +"\t\t-s\thạn chế kết xuất thành những công việc bị dừng chạy\n" +"\n" +"\tĐưa ra « -x » thì câu LỆNH được chạy sau khi tất cả các đặc tả công việc\n" +"\tmà xuất hiện trong các ĐỐI_SỐ đã được thay thế bằng mã số tiến trình\n" +"\tcủa trình dẫn đầu nhóm tiến trình của công việc đó.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai hay gặp lỗi.\n" +"\tĐưa ra « -x » thì trả lại trạng thái thoát của câu LỆNH." + +#: builtins.c:879 +msgid "" +"Remove jobs from current shell.\n" +" \n" +" Removes each JOBSPEC argument from the table of active jobs. Without\n" +" any JOBSPECs, the shell uses its notion of the current job.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -a\tremove all jobs if JOBSPEC is not supplied\n" +" -h\tmark each JOBSPEC so that SIGHUP is not sent to the job if the\n" +" \tshell receives a SIGHUP\n" +" -r\tremove only running jobs\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option or JOBSPEC is given." +msgstr "" +"Gỡ bỏ công việc khỏi trình bao đang chạy.\n" +"\n" +"\tGỡ bỏ mỗi đối số JOBSPEC (đặc tả công việc) khỏi bảng các công việc đang " +"chạy.\n" +"\tKhông có JOBSPEC thì trình bao dùng thông tin riêng về công việc đang đang " +"chạy.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-a\tgỡ bỏ mọi công việc nếu không đưa ra JOBSPEC\n" +"\t\t-h\tđánh dấu mỗi JOBSPEC để không gửi tín hiệu ngưng kết nối SIGHUP\n" +"\t\t\tcho công việc nếu trình bao nhận được SIGHUP\n" +"\t\t-r\tgỡ bỏ chỉ những công việc đang chạy\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay JOBSPEC sai." + +#: builtins.c:898 +msgid "" +"Send a signal to a job.\n" +" \n" +" Send the processes identified by PID or JOBSPEC the signal named by\n" +" SIGSPEC or SIGNUM. If neither SIGSPEC nor SIGNUM is present, then\n" +" SIGTERM is assumed.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -s sig\tSIG is a signal name\n" +" -n sig\tSIG is a signal number\n" +" -l\tlist the signal names; if arguments follow `-l' they are\n" +" \tassumed to be signal numbers for which names should be listed\n" +" \n" +" Kill is a shell builtin for two reasons: it allows job IDs to be used\n" +" instead of process IDs, and allows processes to be killed if the limit\n" +" on processes that you can create is reached.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is given or an error occurs." +msgstr "" +"Gửi một tín hiệu cho một công việc.\n" +"\n" +"\tGửi cho những tiến trình được mã số hay đặc tả công việc đại diện\n" +"\ttín hiệu được SIGSPEC hay SIGNUM được đặt tên.\n" +"\tKhông đưa ra SIGSPEC, cũng không đưa ra SIGNUM,\n" +"\tthì giả sử SIGTERM.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-s TTH\tTTH là một tên tín hiệu\n" +"\t\t-n STH\tSTH là một số thứ tự tín hiệu\n" +"\t\t-l\tliệt kê các tên tín hiệu ;\n" +"\t\t\tnếu có đối số theo sau « -l », thì giả sử mỗi đối số\n" +"\t\t\tlà số thứ tự tin hiệu cho đó nên liệt kê tên\n" +"\n" +"\tKill là một dựng sẵn trình bao vì hai lý do :\n" +"\tnó cho phép dùng mã số công việc thay cho mã số tiến trình,\n" +"\tvà cho phép giết tiến trình nếu tới giới hạn số các tiến trình\n" +"\tđược phép tạo.\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi." + +#: builtins.c:921 +msgid "" +"Evaluate arithmetic expressions.\n" +" \n" +" Evaluate each ARG as an arithmetic expression. Evaluation is done in\n" +" fixed-width integers with no check for overflow, though division by 0\n" +" is trapped and flagged as an error. The following list of operators is\n" +" grouped into levels of equal-precedence operators. The levels are " +"listed\n" +" in order of decreasing precedence.\n" +" \n" +" \tid++, id--\tvariable post-increment, post-decrement\n" +" \t++id, --id\tvariable pre-increment, pre-decrement\n" +" \t-, +\t\tunary minus, plus\n" +" \t!, ~\t\tlogical and bitwise negation\n" +" \t**\t\texponentiation\n" +" \t*, /, %\t\tmultiplication, division, remainder\n" +" \t+, -\t\taddition, subtraction\n" +" \t<<, >>\t\tleft and right bitwise shifts\n" +" \t<=, >=, <, >\tcomparison\n" +" \t==, !=\t\tequality, inequality\n" +" \t&\t\tbitwise AND\n" +" \t^\t\tbitwise XOR\n" +" \t|\t\tbitwise OR\n" +" \t&&\t\tlogical AND\n" +" \t||\t\tlogical OR\n" +" \texpr ? expr : expr\n" +" \t\t\tconditional operator\n" +" \t=, *=, /=, %=,\n" +" \t+=, -=, <<=, >>=,\n" +" \t&=, ^=, |=\tassignment\n" +" \n" +" Shell variables are allowed as operands. The name of the variable\n" +" is replaced by its value (coerced to a fixed-width integer) within\n" +" an expression. The variable need not have its integer attribute\n" +" turned on to be used in an expression.\n" +" \n" +" Operators are evaluated in order of precedence. Sub-expressions in\n" +" parentheses are evaluated first and may override the precedence\n" +" rules above.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" If the last ARG evaluates to 0, let returns 1; let returns 0 otherwise.." +msgstr "" +"Định giá biểu thức số học.\n" +"\n" +"\tĐịnh giá mỗi ĐỐI_SỐ như là một biểu thức số học.\n" +"\tViệc định giá xảy ra theo số nguyên có độ rộng cố định\n" +"\tmà không kiểm tra có tràn chưa,\n" +"\tdù trường hợp chia cho không được bắt và đặt cờ là một lỗi.\n" +"\tTheo đây có danh sách các toán tử được nhóm lại\n" +"\ttheo cấp các toán tử cùng quyền đi trước.\n" +"\tDanh sách các cấp có thứ tự quyền đi trước giảm.\n" +"\n" +"\tid++, id--\tbiến đổi sau khi tăng/giảm dần\n" +"\t++id, --id\tbiến đổi trước khi tăng/giảm dần\n" +"\t-, +\ttrừ, cộng nguyên phân\n" +"\t!, ~\tphủ định lôgic và theo vị trí bit\n" +"\t**\tmũ hoá\n" +"\t*, /, %\tphép nhân, phép chia, số dư\n" +"\t+, -\tphép công, phép trừ\n" +"\t<<, >>\tdời theo vị trí bit bên trái/phải\n" +"\t<=, >=, <, >\tso sánh\n" +"\t==, !=\t bất đẳng thức, đẳng thức\n" +"\t&\tAND (và) theo vị trí bit\n" +"\t^\tXOR (hoặc loại từ) theo vị trí bit\n" +"\t||\tOR (hoặc) theo vị trí bit\n" +"\tb_thức ? b_thức : b_thức\ttoán từ điều kiện\n" +"\t=, *=, /=, %=, +=, -=, <<=, >>=, &=, ^=, |=\tgán\n" +"\n" +"\tCho phép biến trình bao dưới dạng toán hạng.\n" +"\tTên của biến được thay thế bằng giá trị của nó\n" +"\t(bị ép buộc thành một số nguyên rộng cố định)\n" +"\tbên trong một biểu thức.\n" +"\tBiến không cần có thuộc tính số nguyên được bật\n" +"\tđể được dùng làm biểu thức.\n" +"\n" +"\tCác toán tử được định giá theo thứ tự quyền đi trước.\n" +"\tCác biểu thức con nằm trong dấu ngoặc vẫn còn được định giá trước tiên,\n" +"\tthì có quyền cao hơn các quy tắc đi trước bên trên.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tNếu ĐỐI_SỐ cuối cùng được định giá thành 0 thì let trả lại 1;\n" +"\tkhông thì let trả lại 0." + +#: builtins.c:966 +#, fuzzy +msgid "" +"Read a line from the standard input and split it into fields.\n" +" \n" +" Reads a single line from the standard input, or from file descriptor FD\n" +" if the -u option is supplied. The line is split into fields as with " +"word\n" +" splitting, and the first word is assigned to the first NAME, the second\n" +" word to the second NAME, and so on, with any leftover words assigned to\n" +" the last NAME. Only the characters found in $IFS are recognized as " +"word\n" +" delimiters.\n" +" \n" +" If no NAMEs are supplied, the line read is stored in the REPLY " +"variable.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -a array\tassign the words read to sequential indices of the array\n" +" \t\tvariable ARRAY, starting at zero\n" +" -d delim\tcontinue until the first character of DELIM is read, rather\n" +" \t\tthan newline\n" +" -e\t\tuse Readline to obtain the line in an interactive shell\n" +" -i text\tUse TEXT as the initial text for Readline\n" +" -n nchars\treturn after reading NCHARS characters rather than waiting\n" +" \t\tfor a newline, but honor a delimiter if fewer than NCHARS\n" +" \t\tcharacters are read before the delimiter\n" +" -N nchars\treturn only after reading exactly NCHARS characters, " +"unless\n" +" \t\tEOF is encountered or read times out, ignoring any delimiter\n" +" -p prompt\toutput the string PROMPT without a trailing newline before\n" +" \t\tattempting to read\n" +" -r\t\tdo not allow backslashes to escape any characters\n" +" -s\t\tdo not echo input coming from a terminal\n" +" -t timeout\ttime out and return failure if a complete line of input " +"is\n" +" \t\tnot read withint TIMEOUT seconds. The value of the TMOUT\n" +" \t\tvariable is the default timeout. TIMEOUT may be a\n" +" \t\tfractional number. If TIMEOUT is 0, read returns success only\n" +" \t\tif input is available on the specified file descriptor. The\n" +" \t\texit status is greater than 128 if the timeout is exceeded\n" +" -u fd\t\tread from file descriptor FD instead of the standard input\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" The return code is zero, unless end-of-file is encountered, read times " +"out,\n" +" or an invalid file descriptor is supplied as the argument to -u." +msgstr "" +"Đọc một dòng từ đầu vào tiêu chuẩn, sau đó chia nó ra nhiều trường.\n" +"\n" +"\tĐọc một dòng riêng lẻ từ đầu vào tiêu chuẩn,\n" +"\thoặc từ bộ mô tả tập tin FD nếu đưa ra tùy chọn « -u ».\n" +"\tDòng được chia ra nhiều trường giống như khi chia từ ra,\n" +"\tvà từ đầu tiên được gán cho TÊN đầu tiên,\n" +"\ttừ thứ hai cho TÊN thứ hai, v.v.,\n" +"\tvà từ còn lại nào được gán cho TÊN cuối cùng.\n" +"\tChỉ những ký tự được tìm trong $IFS được nhận ra là ký tự định giới từ.\n" +"\n" +"\tKhông đưa ra TÊN thì dòng được đọc sẽ được ghi nhớ vào biến REPLY (trả " +"lời).\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-a MẢNG\tgán các từ được đọc cho những số mũ tuần tự\n" +"\t\t\tcủa biến mảng MẢNG, bắt đầu từ số không.\n" +"\t\t-d định_giới\ttiếp tục đến khi đọc ký tự đầu tiên của DELIM,\n" +"\t\t\thơn là ký tự dòng mới\n" +"\t\t-e\tdùng Readline để lấy dòng trong một trình bao tương tác\n" +"\t\t-i chuỗi\tdùng chuỗi này như là văn bản đầu tiên cho Readline\n" +"\t\t-n số_ky_tự\ttrở về sau khi đọc số các ký tự này,\n" +"\t\t\thơn là đợi một ký tự dòng mới\n" +"\t\t-p nhắc\txuất chuỗi NHẮC mà không có ký tự dòng mới theo sau,\n" +"\t\t\ttrước khi thử đọc\n" +"\t\t-r\tđừng cho phép gạch chéo ngược thoát ký tự\n" +"\t\t-s\tđừng báo lai dữ liệu nhập vào đến từ thiết bị cuối\n" +"\t\t-t thời_hạn\tquá thời và trả lại không thành công\n" +"\t\t\tnếu chưa đọc một dòng dữ liệu nhập hoàn toàn trong số giấy này.\n" +"\t\t\tGiá trị của biến TMOUT là thời hạn mặc định.\n" +"\t\t\tThời hạn này có thể là một số thuộc phân số.\n" +"\t\t\tNếu THỜI_HẠN là 0 thì việc đọc trả lại thành công chỉ nếu\n" +"\t\t\tdữ liệu nhập sẵn sàng trên bộ mô tả tập tin đưa ra.\n" +"\t\t\tTrạng thái thoát lớn hơn 128 nếu vượt quá thời hạn này.\n" +"\t\t-u fd\tđọc từ bộ mô tả tập tin FD thay cho đầu vào tiêu chuẩn\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tMã trả lại là số không, nếu không gặp kết thúc tập tin,\n" +"\tkhông quá thời khi đọc, và không đưa ra bộ mô tả tập tin sai\n" +"\tlàm đối số tới « -u »." + +#: builtins.c:1009 +msgid "" +"Return from a shell function.\n" +" \n" +" Causes a function or sourced script to exit with the return value\n" +" specified by N. If N is omitted, the return status is that of the\n" +" last command executed within the function or script.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns N, or failure if the shell is not executing a function or script." +msgstr "" +"Trả lại từ một chức năng trình bao.\n" +"\n" +"\tGây ra một chức năng hay văn lệnh từ nguồn sẽ thoát\n" +"\tvới giá trị trả lại được N ghi rõ.\n" +"\tKhông đưa ra N thì trạng thái trả lại thuộc về câu lệnh cuối cùng\n" +"\t\tđược chạy bên trong chức năng hay văn lệnh.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại N, hoặc bị lỗi nếu trình bao không đang chạy\n" +"\t\tmột chức năng hay văn lệnh." + +#: builtins.c:1022 +msgid "" +"Set or unset values of shell options and positional parameters.\n" +" \n" +" Change the value of shell attributes and positional parameters, or\n" +" display the names and values of shell variables.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -a Mark variables which are modified or created for export.\n" +" -b Notify of job termination immediately.\n" +" -e Exit immediately if a command exits with a non-zero status.\n" +" -f Disable file name generation (globbing).\n" +" -h Remember the location of commands as they are looked up.\n" +" -k All assignment arguments are placed in the environment for a\n" +" command, not just those that precede the command name.\n" +" -m Job control is enabled.\n" +" -n Read commands but do not execute them.\n" +" -o option-name\n" +" Set the variable corresponding to option-name:\n" +" allexport same as -a\n" +" braceexpand same as -B\n" +" emacs use an emacs-style line editing interface\n" +" errexit same as -e\n" +" errtrace same as -E\n" +" functrace same as -T\n" +" hashall same as -h\n" +" histexpand same as -H\n" +" history enable command history\n" +" ignoreeof the shell will not exit upon reading EOF\n" +" interactive-comments\n" +" allow comments to appear in interactive commands\n" +" keyword same as -k\n" +" monitor same as -m\n" +" noclobber same as -C\n" +" noexec same as -n\n" +" noglob same as -f\n" +" nolog currently accepted but ignored\n" +" notify same as -b\n" +" nounset same as -u\n" +" onecmd same as -t\n" +" physical same as -P\n" +" pipefail the return value of a pipeline is the status of\n" +" the last command to exit with a non-zero status,\n" +" or zero if no command exited with a non-zero " +"status\n" +" posix change the behavior of bash where the default\n" +" operation differs from the Posix standard to\n" +" match the standard\n" +" privileged same as -p\n" +" verbose same as -v\n" +" vi use a vi-style line editing interface\n" +" xtrace same as -x\n" +" -p Turned on whenever the real and effective user ids do not match.\n" +" Disables processing of the $ENV file and importing of shell\n" +" functions. Turning this option off causes the effective uid and\n" +" gid to be set to the real uid and gid.\n" +" -t Exit after reading and executing one command.\n" +" -u Treat unset variables as an error when substituting.\n" +" -v Print shell input lines as they are read.\n" +" -x Print commands and their arguments as they are executed.\n" +" -B the shell will perform brace expansion\n" +" -C If set, disallow existing regular files to be overwritten\n" +" by redirection of output.\n" +" -E If set, the ERR trap is inherited by shell functions.\n" +" -H Enable ! style history substitution. This flag is on\n" +" by default when the shell is interactive.\n" +" -P If set, do not follow symbolic links when executing commands\n" +" such as cd which change the current directory.\n" +" -T If set, the DEBUG trap is inherited by shell functions.\n" +" - Assign any remaining arguments to the positional parameters.\n" +" The -x and -v options are turned off.\n" +" \n" +" Using + rather than - causes these flags to be turned off. The\n" +" flags can also be used upon invocation of the shell. The current\n" +" set of flags may be found in $-. The remaining n ARGs are positional\n" +" parameters and are assigned, in order, to $1, $2, .. $n. If no\n" +" ARGs are given, all shell variables are printed.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is given." +msgstr "" +"Đặt hay bỏ đặt giá trị của tùy chọn trình bao và tham số thuộc vị trí.\n" +"\n" +"\tSửa đổi giá trị của thuộc tính trình bao và tham số thuộc vị trí,\n" +"\thoặc hiển thị tên và giá trị của biến trình bao.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-a\tđánh dấu các biến được tạo hay sửa đổi để xuất ra\n" +"\t\t-b\tthông báo ngay về công việc bị chấm dứt\n" +"\t\t-e\tthoát ngay nếu câu lệnh thoát với trạng thái khác số không\n" +"\t\t-f\ttắt chức năng tạo tên tập tin (glob)\n" +"\t\t-h\tnhớ vị trí của mỗi câu lệnh khi nó được dò tìm\n" +"\t\t-k\tmọi đối số gán được đặt vào môi trường cho một câu lệnh,\n" +"\t\t\tkhông phải chỉ những đối số nằm trước tên câu lệnh\n" +"\t\t-m\tbật chức năng điều khiển công việc\n" +"\t\t-n\tđọc câu lệnh mà không thực thi\n" +"\t\t-o tên_tùy_chọn\tđặt biến tương ứng với tùy chọn này:\n" +"\t\t\t• allexport\tbằng -a\n" +"\t\t\t• braceexpand\tbằng -B\n" +"\t\t\t• emacs\tdùng một giao diện chỉnh sửa dòng kiểu emacs\n" +"\t\t\t• errexit\tbằng -e\n" +"\t\t\t• errtrace\tbằng -E\n" +"\t\t\t• functrace\tbằng -T\n" +"\t\t\t• hashall\tbằng -h\n" +"\t\t\t• histexpand\tbằng -H\n" +"\t\t\t• history\tbật lược sử câu lệnh\n" +"\t\t\t• ignoreeof\ttrình bao sẽ không thoát khi đọc ký tự kết thúc tập tin\n" +"\t\t\t• interactive-comments\tcho phép ghi chú trong câu lệnh tương tác\n" +"\t\t\t• keyword\tbằng -k\n" +"\t\t\t• monitor\tbằng -m\n" +"\t\t\t• noclobber\tbằng -C\n" +"\t\t\t• noexec\tbằng -n\n" +"\t\t\t• noglob\tbằng -f\n" +"\t\t\t• nolog\thiện thời được chấp nhận nhưng bị bỏ qua\n" +"\t\t\t• notify\tbằng -b\n" +"\t\t\t• nounset\tbằng -u\n" +"\t\t\t• onecmd\tbằng -t\n" +"\t\t\t• physical\tbằng -P\n" +"\t\t\t• pipefail\tgiá trị trả lại của một ống dẫn\n" +"\t\t\t\tlà trạng thái của câu lệnh cuối cùng\n" +"\t\t\t\tthoát với trạng thái khác số không,\n" +"\t\t\t\thay số không nếu không có câu lệnh\n" +"\t\t\t\tthoát với trạng thái khác số không\n" +"\t\t\t• posix\tthay đổi ứng xử của bash\n" +"\t\t\t\tmà thao tác mặc định khác với tiêu chuẩn Posix,\n" +"\t\t\t\tđể tùy theo tiêu chuẩn\n" +"\t\t\t• privileged\tbằng -p\n" +"\t\t\t• verbose\tbằng -v\n" +"\t\t\t• vi\tdùng một giao diện chỉnh sửa kiểu vi\n" +"\t\t\t• xtrace\tbằng -x\n" +"\t\t-p\tbật khi nào mã số thật và mã số có kết quả\n" +"\t\t\tkhông tương ứng với nhau.\n" +"\t\t\tTắt tính năng xử lý tập tin $ENV\n" +"\t\t\tvà nhập chức năng trình bao.\n" +"\t\t\tViệc tắt tùy chọn này thì gêy ra UID và GID có kết quả\n" +"\t\t\tđược đặt thành UID và GID thật.\n" +"\t\t-t\tthoát sau khi đọc và thực thi một câu lệnh\n" +"\t\t-u\txử lý biến chưa đặt là lỗi khi thay thế\n" +"\t\t-v\tin ra mỗi dòng nhập vào trình bao khi nó được đọc\n" +"\t\t-x\tin ra mỗi câu lệnh và đối số tương ứng\n" +"\t\t\tkhi nó được thực thi\n" +"\\t-B\ttrình bao sẽ mở rộng các dấu ngoặc móc\n" +"\t\t-C\tđặt thì không cho phép ghi đề lên tập tin bình thường\n" +"\t\t\tđã tồn tại bằng cách chuyển hướng kết xuất\n" +"\t\t-E\tđặt thì bẫy ERR được chức năng trình bao kế thừa\n" +"\t\t-H\tbật chức năng thay thế kiểu !\n" +"\t\t\tCờ này được đặt theo mặc định khi trình bao tương tác\n" +"\t\t-P\tđặt thì không theo liên kết tượng trưng\n" +"\t\t\tkhi thực thi câu lệnh như cd mà chuyển đổi thư mục hiện tại\n" +"\t\t-T\tđặt thì bẩy DEBUG (gỡ lỗi) được chức năng trình bao kế thừa\n" +"\t\t-\tgán bất cứ đối số còn lại nào cho những tham số thuộc vị trí.\n" +"\t\t\tHai tùy chọn « -x » và « -v » đều bị tắt.\n" +"\n" +"\tViệc dùng « + » hơn là « - » thì gây ra các cờ này bị tắt.\n" +"\tCác cờ cũng có thể được dùng khi gọi trình bao.\n" +"\tCũng có thể tìm thấy tập cờ hiện thời trong « $- ».\n" +"\tCác đối số còn lại là tham số thuộc vị trí,\n" +"\tvà được gán (theo thứ tự) cho $1, $2, .. $n.\n" +"\tKhông đưa ra đối số thì in ra mọi biến trình bao.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu không gặp tùy chọn sai." + +#: builtins.c:1104 +msgid "" +"Unset values and attributes of shell variables and functions.\n" +" \n" +" For each NAME, remove the corresponding variable or function.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -f\ttreat each NAME as a shell function\n" +" -v\ttreat each NAME as a shell variable\n" +" \n" +" Without options, unset first tries to unset a variable, and if that " +"fails,\n" +" tries to unset a function.\n" +" \n" +" Some variables cannot be unset; also see `readonly'.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is given or a NAME is read-only." +msgstr "" +"Bỏ đặt giá trị và thuộc tính của biến và chức năng của trình bao.\n" +"\n" +"\tĐối với mỗi TÊN, gỡ bỏ biến hay chức năng mà tương ứng.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-f\tđọc mỗi TÊN dượi dạng một chức năng trình bao\n" +"\t\t-v\tđọc mỗi TÊN dượi dạng một biến trình bao\n" +"\n" +"\tKhông có tùy chọn thì chức năng bỏ đặt sẽ thử bỏ đặt một biến,\n" +"\tvà nếu không thành công, sau đó thử bỏ đặt một chức năng.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai, và TÊN không chỉ đọc." + +#: builtins.c:1124 +msgid "" +"Set export attribute for shell variables.\n" +" \n" +" Marks each NAME for automatic export to the environment of subsequently\n" +" executed commands. If VALUE is supplied, assign VALUE before " +"exporting.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -f\trefer to shell functions\n" +" -n\tremove the export property from each NAME\n" +" -p\tdisplay a list of all exported variables and functions\n" +" \n" +" An argument of `--' disables further option processing.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is given or NAME is invalid." +msgstr "" +"Đặt thuộc tính xuất khẩu cho biến trình bao.\n" +"\n" +"\tĐánh dấu mỗi TÊN để tự động xuất vào môi trường của câu lệnh được chạy về " +"sau.\n" +"\tĐưa ra GIÁ_TRỊ thì gán GIÁ_TRỊ trước khi xuất ra.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-f\ttham chiếu đến chức năng trình bao\n" +"\t\t-n\tgỡ bỏ thuộc tính xuất khẩu khỏi mỗi TÊN\n" +"\t\t-p\thiển thị danh sách các biến và chức năng đều được xuất ra\n" +"\n" +"\tĐối số « -- » thì tắt chức năng xử lý tùy chọn sau nữa.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay TÊN sai," + +#: builtins.c:1143 +msgid "" +"Mark shell variables as unchangeable.\n" +" \n" +" Mark each NAME as read-only; the values of these NAMEs may not be\n" +" changed by subsequent assignment. If VALUE is supplied, assign VALUE\n" +" before marking as read-only.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -a\trefer to indexed array variables\n" +" -A\trefer to associative array variables\n" +" -f\trefer to shell functions\n" +" -p\tdisplay a list of all readonly variables and functions\n" +" \n" +" An argument of `--' disables further option processing.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is given or NAME is invalid." +msgstr "" +"Đánh dấu biến trình bao không thể thay đổi được.\n" +"\n" +"\tĐánh dấu mỗi TÊN là chỉ đọc; những giá trị của TÊN như vậy\n" +"\tthì không thay đổi được bất chấp việc gán theo sau.\n" +"\tĐưa ra GIÁ_TRỊ thì gán GIÁ_TRỊ trước khi đánh dấu là chỉ đọc.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-a\ttham chiếu đến biến kiểu mảng theo số mũ\n" +"\t\t-A\ttham chiếu đến biến kiểu mảng kết hợp\n" +"\t\t-f\ttham chiếu đến chức năng trình bao\n" +"\t\t-p\thiển thị danh sách các biến và chức năng vẫn chỉ đọc\n" +"\n" +"\tĐối số « -- » thì tắt chức năng xử lý tùy chọn sau nữa.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay TÊN sai." + +#: builtins.c:1164 +msgid "" +"Shift positional parameters.\n" +" \n" +" Rename the positional parameters $N+1,$N+2 ... to $1,$2 ... If N is\n" +" not given, it is assumed to be 1.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless N is negative or greater than $#." +msgstr "" +"Dời tham số thuộc vị trí.\n" +"\n" +"\tThay đổi tên của tham số thuộc vị trí $N+1,$N+2 ... đến $1,$2 ...\n" +"\tKhông đưa ra N thì giả sử nó là 1.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu N không âm hay lớn hơn $#." + +#: builtins.c:1176 builtins.c:1191 +msgid "" +"Execute commands from a file in the current shell.\n" +" \n" +" Read and execute commands from FILENAME in the current shell. The\n" +" entries in $PATH are used to find the directory containing FILENAME.\n" +" If any ARGUMENTS are supplied, they become the positional parameters\n" +" when FILENAME is executed.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed in FILENAME; fails if\n" +" FILENAME cannot be read." +msgstr "" +"Thực thi các câu lệnh từ một tập tin trong trình bao đang chạy.\n" +"\n" +"\tĐọc và thực thi các câu lệnh từ TÊN_TẬP_TIN\n" +"\ttrong trình bao đang chạy.\n" +"\tNhững mục nhập trong $PATH được dùng\n" +"\tđể tìm thư mục chứa tên tập tin này.\n" +"\tĐưa ra đối số thì mỗi đối số trở thành tham số thuộc vị trí\n" +"\tkhi TÊN_TẬP_TIN được thực thi.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được thực thi trong " +"TÊN_TẬP_TIN;\n" +"\tkhông thành công nếu không thể đọc TÊN_TẬP_TIN." + +#: builtins.c:1207 +msgid "" +"Suspend shell execution.\n" +" \n" +" Suspend the execution of this shell until it receives a SIGCONT signal.\n" +" Unless forced, login shells cannot be suspended.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -f\tforce the suspend, even if the shell is a login shell\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless job control is not enabled or an error occurs." +msgstr "" +"Ngưng chạy trình bao.\n" +"\n" +"\tNgưng chạy trình bao này đến khi nó nhận tín hiệu tiếp tục (SIGCONT).\n" +"\tNếu không ép buộc thì không thể ngưng chạy trình bao kiểu đăng nhập.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-f\tép buộc việc ngưng, thậm chí nếu trình bao có kiểu đăng nhập\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu chức năng điều khiển công việc đã được bật, và " +"không gặp lỗi." + +#: builtins.c:1223 +msgid "" +"Evaluate conditional expression.\n" +" \n" +" Exits with a status of 0 (true) or 1 (false) depending on\n" +" the evaluation of EXPR. Expressions may be unary or binary. Unary\n" +" expressions are often used to examine the status of a file. There\n" +" are string operators as well, and numeric comparison operators.\n" +" \n" +" File operators:\n" +" \n" +" -a FILE True if file exists.\n" +" -b FILE True if file is block special.\n" +" -c FILE True if file is character special.\n" +" -d FILE True if file is a directory.\n" +" -e FILE True if file exists.\n" +" -f FILE True if file exists and is a regular file.\n" +" -g FILE True if file is set-group-id.\n" +" -h FILE True if file is a symbolic link.\n" +" -L FILE True if file is a symbolic link.\n" +" -k FILE True if file has its `sticky' bit set.\n" +" -p FILE True if file is a named pipe.\n" +" -r FILE True if file is readable by you.\n" +" -s FILE True if file exists and is not empty.\n" +" -S FILE True if file is a socket.\n" +" -t FD True if FD is opened on a terminal.\n" +" -u FILE True if the file is set-user-id.\n" +" -w FILE True if the file is writable by you.\n" +" -x FILE True if the file is executable by you.\n" +" -O FILE True if the file is effectively owned by you.\n" +" -G FILE True if the file is effectively owned by your group.\n" +" -N FILE True if the file has been modified since it was last " +"read.\n" +" \n" +" FILE1 -nt FILE2 True if file1 is newer than file2 (according to\n" +" modification date).\n" +" \n" +" FILE1 -ot FILE2 True if file1 is older than file2.\n" +" \n" +" FILE1 -ef FILE2 True if file1 is a hard link to file2.\n" +" \n" +" String operators:\n" +" \n" +" -z STRING True if string is empty.\n" +" \n" +" -n STRING\n" +" STRING True if string is not empty.\n" +" \n" +" STRING1 = STRING2\n" +" True if the strings are equal.\n" +" STRING1 != STRING2\n" +" True if the strings are not equal.\n" +" STRING1 < STRING2\n" +" True if STRING1 sorts before STRING2 " +"lexicographically.\n" +" STRING1 > STRING2\n" +" True if STRING1 sorts after STRING2 lexicographically.\n" +" \n" +" Other operators:\n" +" \n" +" -o OPTION True if the shell option OPTION is enabled.\n" +" ! EXPR True if expr is false.\n" +" EXPR1 -a EXPR2 True if both expr1 AND expr2 are true.\n" +" EXPR1 -o EXPR2 True if either expr1 OR expr2 is true.\n" +" \n" +" arg1 OP arg2 Arithmetic tests. OP is one of -eq, -ne,\n" +" -lt, -le, -gt, or -ge.\n" +" \n" +" Arithmetic binary operators return true if ARG1 is equal, not-equal,\n" +" less-than, less-than-or-equal, greater-than, or greater-than-or-equal\n" +" than ARG2.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success if EXPR evaluates to true; fails if EXPR evaluates to\n" +" false or an invalid argument is given." +msgstr "" +"Định giá biểu thức điều kiện.\n" +"\n" +"Thoát với trạng thái 0 (đúng) hoặc 1 (sai), phụ thuộc vào phép tính B_THỨC.\n" +"Biểu thức kiểu nguyên phân hoặc nhị phân cũng được.\n" +"Biểu thức nguyên phân thường dùng để kiểm tra trạng thái của tập tin.\n" +"Cũng có đối số chuỗi, và toán tử so sánh thuộc số.\n" +" \n" +" Toán tử tập tin:\n" +" \n" +" -a TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có phải tồn tại.\n" +" -b TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là đặc biệt về khối.\n" +" -c TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là đặc biệt về ký tự.\n" +" -d TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một thư mục.\n" +" -e TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có phải tồn tại.\n" +" -f TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có phải tồn tại\n" +"\t\t\t\t\tcũng là một tập tin bình thường.\n" +" -g TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là set-group-id (đặt mã số " +"nhóm).\n" +" -h TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một liên kết tượng trưng.\n" +" -L TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một liên kết tượng trưng.\n" +" -k TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có bit « dính » được đặt.\n" +" -p TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một ống dẫn đặt tên.\n" +" -r TẬP_TIN Đúng nếu tập tin cho bạn đọc được.\n" +" -s TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có phải tồn tại và không phải " +"rỗng.\n" +" -S TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một ổ cắm.\n" +" -t FD Đúng nếu FD (bộ mô tả tập tin) được mở trên thiết bị " +"cuối.\n" +" -u TẬP_TIN Đúng nếu tập tin is set-user-id.\n" +" -w TẬP_TIN Đúng nếu tập tin cho bạn ghi vào được.\n" +" -x TẬP_TIN Đúng nếu tập tin cho bạn thực hiện được.\n" +" -O TẬP_TIN Đúng nếu tập tin được bạn sở hữu một cách hiệu " +"quả.\n" +" -G TẬP_TIN Đúng nếu tập tin được nhóm của bạn sở hữu\n" +"\t\t\t\t\tmột cách hiệu quả.\n" +" -N TẬP_TIN Đúng nếu tập tin đã bị sửa đổi kể từ lần đọc cuối " +"cùng.\n" +" \n" +" TẬP_TIN1 -nt TẬP_TIN2 Đúng nếu tập tin 1 mới hơn tập tin 2\n" +"\t\t(tùy theo ngày sửa đổi)\n" +" \n" +" TẬP_TIN1 -ot TẬP_TIN2 Đúng nếu tập tin 1 cũ hơn tập tin 2.\n" +" \n" +" TẬP_TIN1 -ef TẬP_TIN2 Đúng nếu tập tin 1 là một liên kết cứng\n" +"\t\t\t\t\t\ttới tập tin 2.\n" +" \n" +" Toán tử chuỗi:\n" +" \n" +" -z CHUỖI Đúng nếu chuỗi rỗng.\n" +" \n" +" -n CHUỖI\n" +" CHUỖI Đúng nếu chuỗi không rỗng.\n" +" \n" +" CHUỖI1 = CHUỖI2\t\tĐúng nếu hai chuỗi trùng nhau.\n" +" CHUỖI1 != CHUỖI2\tĐúng nếu hai chuỗi khác nhau.\n" +" CHUỖI1 < CHUỖI2\t\tĐúng nếu CHUỖI1 sắp xếp đằng trước CHUỖI2\n" +"\t\t\t\t\t\ttheo thứ tự từ điển.\n" +" CHUỖI1 > CHUỖI2\t\tĐúng nếu CHUỖI1 sắp xếp đằng sau CHUỖI2\n" +"\t\t\t\t\t\ttheo thứ tự từ điển.\n" +" \n" +" Toán tử khác:\n" +" \n" +" -o TÙY_CHỌN Đúng nếu tùy chọn trình bao này đã được bật.\n" +" ! B_THỨC Đúng nếu biểu thức này không đúng.\n" +" B_THỨC1 -a B_THỨC2 \t\tĐúng nếu cả hai biểu thức này là đúng.\n" +" B_THỨC1 -o B_THỨC2 \t\tĐúng nếu một của hai biểu thức này là đúng.\n" +" \n" +" đối_số1 OP đối_số2 \t\tPhép thử số học. OP là một của:\n" +"\t\t-eq\t\tbằng\n" +"\t\t-ne\t\tkhông bằng\n" +" \t-lt\t\tnhỏ hơn\n" +"\t\t-le\t\tnhỏ hơn hoặc bằng\n" +"\t\t-gt\t\tlớn hơn\n" +"\t\t-ge\t\tlớn hơn hoặc bằng\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu B_THỨC định giá thành Đúng;\n" +"\tkhông thành công nếu B_THỨC định giá thành Sai hay đưa ra đối số sai." + +#: builtins.c:1299 +msgid "" +"Evaluate conditional expression.\n" +" \n" +" This is a synonym for the \"test\" builtin, but the last argument must\n" +" be a literal `]', to match the opening `['." +msgstr "" +"Định giá biểu thức điều kiện.\n" +"\n" +"\tĐây là một từ đồng nghĩa với dựng sẵn « test »,\n" +"\tnhưng đối số cuối cùng phải là một « ] » nghĩa chữ,\n" +"\tđổ tương ứng với « [ » mở." + +#: builtins.c:1308 +msgid "" +"Display process times.\n" +" \n" +" Prints the accumulated user and system times for the shell and all of " +"its\n" +" child processes.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Always succeeds." +msgstr "" +"Hiển thị thời lượng chạy tiến trình.\n" +"\n" +"\tIn ra thời lượng chạy trình bao (và các tiến trình con)\n" +"\t\tđối với hệ thống và mỗi người dùng.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tLúc nào cũng thành công." + +#: builtins.c:1320 +msgid "" +"Trap signals and other events.\n" +" \n" +" Defines and activates handlers to be run when the shell receives " +"signals\n" +" or other conditions.\n" +" \n" +" ARG is a command to be read and executed when the shell receives the\n" +" signal(s) SIGNAL_SPEC. If ARG is absent (and a single SIGNAL_SPEC\n" +" is supplied) or `-', each specified signal is reset to its original\n" +" value. If ARG is the null string each SIGNAL_SPEC is ignored by the\n" +" shell and by the commands it invokes.\n" +" \n" +" If a SIGNAL_SPEC is EXIT (0) ARG is executed on exit from the shell. " +"If\n" +" a SIGNAL_SPEC is DEBUG, ARG is executed before every simple command.\n" +" \n" +" If no arguments are supplied, trap prints the list of commands " +"associated\n" +" with each signal.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -l\tprint a list of signal names and their corresponding numbers\n" +" -p\tdisplay the trap commands associated with each SIGNAL_SPEC\n" +" \n" +" Each SIGNAL_SPEC is either a signal name in <signal.h> or a signal " +"number.\n" +" Signal names are case insensitive and the SIG prefix is optional. A\n" +" signal may be sent to the shell with \"kill -signal $$\".\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless a SIGSPEC is invalid or an invalid option is " +"given." +msgstr "" +"Bắt các tín hiệu và dữ kiện khác.\n" +"\n" +"\tXác định và kích hoạt các bộ xử lý cần chạy khi trình bao\n" +"\tnhận được tín hiệu hay điều kiện khác.\n" +"\n" +"\tĐỐI_SỐ là một câu lệnh cần đọc và thực thi khi trình bao\n" +"\tnhận được (các) tín hiệu ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU.\n" +"\tNếu không đưa ra ĐỐI_SỐ\n" +"\t(và cung cấp chỉ một ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU riêng lẻ),\n" +"\thoặc đưa ra « - », mỗi tín hiệu được ghi rõ\n" +"\tthì được đặt lại về giá trị gốc.\n" +"\tNếu ĐỐI_SỐ là chuỗi vô giá trị\n" +"\tthì mỗi ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU bị bỏ qua\n" +"\tbởi trình bao và những câu lệnh nó gọi.\n" +"\n" +"\tNếu đưa ra một ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU là EXIT (0),\n" +"\tthì ĐỐI_SỐ được thực thi khi thoát khỏi trình bao.\n" +"\tNếu đưa ra một ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU là DEBUG,\n" +"\tĐỐI_SỐ được thực thi đằng trước mỗi câu lệnh đơn giản.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-l\tin ra danh sách các tên tín hiệu và số thứ tự tương ứng\n" +"\t\t-p\thiển thị các câu lệnh bắt tương ứng với mỗi ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU\n" +"\n" +"\tMỗi ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU là hoặc một tên tín hiệu trong <signal.h>,\n" +"\thoặc một số thứ tự tín hiệu.\n" +"\tTên tín hiệu không phân biệt chữ hoa/thường,\n" +"\tvà không bắt buộc phải dùng tiền tố « SIG ».\n" +"\tCó thể gửi cho trình bao một tín hiệu,\n" +"\tdùng « kill -signal $$ ».\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra ĐẶC_TẢ_TÍN_HIỆU sai\n" +"\thay tùy chọn sai." + +#: builtins.c:1352 +msgid "" +"Display information about command type.\n" +" \n" +" For each NAME, indicate how it would be interpreted if used as a\n" +" command name.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -a\tdisplay all locations containing an executable named NAME;\n" +" \tincludes aliases, builtins, and functions, if and only if\n" +" \tthe `-p' option is not also used\n" +" -f\tsuppress shell function lookup\n" +" -P\tforce a PATH search for each NAME, even if it is an alias,\n" +" \tbuiltin, or function, and returns the name of the disk file\n" +" \tthat would be executed\n" +" -p\treturns either the name of the disk file that would be executed,\n" +" \tor nothing if `type -t NAME' would not return `file'.\n" +" -t\toutput a single word which is one of `alias', `keyword',\n" +" \t`function', `builtin', `file' or `', if NAME is an alias, shell\n" +" \treserved word, shell function, shell builtin, disk file, or not\n" +" \tfound, respectively\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" NAME\tCommand name to be interpreted.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success if all of the NAMEs are found; fails if any are not " +"found." +msgstr "" +"Hiển thị thông tin về kiểu câu lệnh.\n" +"\n" +"\tĐối với mỗi TÊN, ngụ ý nó sẽ được giải thích như thế nào\n" +"\t\tnếu nó được dùng dưới dạng một tên câu lệnh.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-a\thiển thị mọi vị trí chứa tập tin thực thi được có TÊN;\n" +"\t\t\tkhông đặt tùy chọn « -p » thì cũng bao gồm\n" +"\t\t\tcác bí danh, dựng sẵn và chức năng.\n" +"\t\t-f\tthu hồi tính năng dò tìm chức năng trình bao\n" +"\t\t-P\tép buộc tìm kiếm ĐƯỜNG_DẪN đối với mỗi TÊN,\n" +"\t\t\tthậm chí nếu nó là bí danh, dựng sẵn hay chức năng,\n" +"\t\t\tvà trả lại tên của tập tin trên đĩa mà sẽ được thực thi\n" +"\t\t-p\ttrả lại hoặc tên của tập tin trên đĩa mà sẽ được thực thi,\n" +"\t\t\thoặc không trả lại gì nếu câu lệnh « type -t TÊN »\n" +"\t\t\tsẽ không trả lại « file » (tập tin).\n" +"\t\t-t\txuất một từ riêng lẻ mà một của:\n" +"\t\t\t• alias\tbí danh\n" +"\t\t\t• keyword\ttừ dành riêng của trình bao\n" +"\t\t\t• function\tchức năng của trình bao\n" +"\t\t\t• builtin\tdựng sẵn của trình bao\n" +"\t\t\t• file\ttập tin trên đĩa\n" +"\t\t\t• \t\t(không gì) không tìm thấy\n" +"\n" +"\tĐối số :\n" +"\tTÊN\ttên câu lệnh cần giải thích.\n" +"\n" +"\tTráng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu tìm thấy tất cả các TÊN; không thì bị lỗi." + +#: builtins.c:1383 +msgid "" +"Modify shell resource limits.\n" +" \n" +" Provides control over the resources available to the shell and " +"processes\n" +" it creates, on systems that allow such control.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -S\tuse the `soft' resource limit\n" +" -H\tuse the `hard' resource limit\n" +" -a\tall current limits are reported\n" +" -b\tthe socket buffer size\n" +" -c\tthe maximum size of core files created\n" +" -d\tthe maximum size of a process's data segment\n" +" -e\tthe maximum scheduling priority (`nice')\n" +" -f\tthe maximum size of files written by the shell and its children\n" +" -i\tthe maximum number of pending signals\n" +" -l\tthe maximum size a process may lock into memory\n" +" -m\tthe maximum resident set size\n" +" -n\tthe maximum number of open file descriptors\n" +" -p\tthe pipe buffer size\n" +" -q\tthe maximum number of bytes in POSIX message queues\n" +" -r\tthe maximum real-time scheduling priority\n" +" -s\tthe maximum stack size\n" +" -t\tthe maximum amount of cpu time in seconds\n" +" -u\tthe maximum number of user processes\n" +" -v\tthe size of virtual memory\n" +" -x\tthe maximum number of file locks\n" +" \n" +" If LIMIT is given, it is the new value of the specified resource; the\n" +" special LIMIT values `soft', `hard', and `unlimited' stand for the\n" +" current soft limit, the current hard limit, and no limit, respectively.\n" +" Otherwise, the current value of the specified resource is printed. If\n" +" no option is given, then -f is assumed.\n" +" \n" +" Values are in 1024-byte increments, except for -t, which is in seconds,\n" +" -p, which is in increments of 512 bytes, and -u, which is an unscaled\n" +" number of processes.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs." +msgstr "" +"Sửa đổi các giới hạn tài nguyên trình bao.\n" +"\n" +"\tCung cấp điều khiển với các tài nguyên sẵn sàng\n" +"\tcho trình bao và các tiến trình được nó tạo,\n" +"\ttrên hệ thống cho phép điều khiển như vậy.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-S\tdùng giới hạn tài nguyên « soft » (mềm)\n" +"\t\t-H\tdùng giới hạn tài nguyên « hard » (cứng)\n" +"\t\t-a\tthông báo mọi giới hạn hiện thời\n" +"\t\t-b\tkích cỡ của vùng đệm ổ cắm\n" +"\t\t-c\tkích cỡ tối đa của tập tin lõi được tạo\n" +"\t\t-d\tkích cỡ tối đa của từng đoạn dữ liệu của một tiến trình\n" +"\t\t-e\tmức ưu tiên cao nhất khi định thời (« nice »)\n" +"\t\t-f\tkích cỡ tối đa của của tập tin được ghi bởi trình bao\n" +"\t\t\tvà các tiến trình con của nó\n" +"\t\t-i\tsố tối đa các tín hiệu bị hoãn\n" +"\t\t-l\tkích cỡ tối đa mà một tiến trình có thể khoá vào bộ nhớ\n" +"\t\t-m\tkích cỡ tối đa của tập hợp nội trú\n" +"\t\t-n\tsố tối đa các bộ mô tả tập tin còn mở\n" +"\t\t-p\tkích cỡ của vùng đệm ống dẫn\n" +"\t\t-q\tsố tối đa các byte trong hàng đợi thông điệp POSIX\n" +"\t\t-r\tmức ưu tiên cao nhất khi định thời thật\n" +"\t\t-s\tkích cỡ tối đa của đống\n" +"\t\t-t\tthời gian CPU lâu nhất, theo giây\n" +"\t\t-u\tsố tối đa các tiến trình của người dùng\n" +"\t\t-v\tkích cỡ của bộ nhớ ảo\n" +"\t\tsố tối đa các khoá tập tin\n" +"\n" +"\tNếu đưa ra GIỚI_HẠN thì nó là giá trị mới của tài nguyên được ghi rõ ;\n" +"\tcũng có ba giá trị GIỚI_HẠN đặc biệt:\n" +"\t\t• soft\tgiới hạn mềm hiện thời\n" +"\t\t• hard\tgiới hạn cứng hiện thời\n" +"\t\t• unlimited\tvô hạn\n" +"\tKhông thì in ra giá trị hiện thời của tài nguyên được ghi rõ.\n" +"\tKhông đưa ra tùy chọn thì giả sử « -f ».\n" +"\n" +"\tGiá trị được ghi rõ theo bước 1024-byte, trừ :\n" +"\t\t• -t\ttheo giây\n" +"\t\t• -p\ttheo bước 512-byte\n" +"\t\t• -u\tsố các tiến trình không theo tỷ lệ\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi." + +#: builtins.c:1428 +msgid "" +"Display or set file mode mask.\n" +" \n" +" Sets the user file-creation mask to MODE. If MODE is omitted, prints\n" +" the current value of the mask.\n" +" \n" +" If MODE begins with a digit, it is interpreted as an octal number;\n" +" otherwise it is a symbolic mode string like that accepted by chmod(1).\n" +" \n" +" Options:\n" +" -p\tif MODE is omitted, output in a form that may be reused as input\n" +" -S\tmakes the output symbolic; otherwise an octal number is output\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless MODE is invalid or an invalid option is given." +msgstr "" +"Hiển thị hoặc đặt mặt nạ chế độ tập tin.\n" +"\n" +"\tĐặt mặt nạ (bộ lọc) tạo tập tin của người dùng thành CHẾ_ĐỘ.\n" +"\t\tKhông đưa ra CHẾ_ĐỘ thì in ra giá trị hiện thời của mặt nạ.\n" +"\n" +"\tNếu CHẾ_ĐỘ bắt đầu với một chữ số, nó được đọc là một số bát phân;\n" +"\t\tkhông thì nó là một chuỗi chế độ tượng trưng\n" +"\t\tgiống như chuỗi được chmod(1) chấp nhận.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-p\tkhông đưa ra CHẾ_ĐỘ thì xuất theo một định dạng\n" +"\t\t\tcó thể được dùng lại làm dữ liệu nhập vào\n" +"\t\t-S\tlàm cho kết xuất cũng tượng trưng,\n" +"\t\t\tkhông thì xuất một số bát phân\n" +"\n" +"\tTráng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu không có CHẾ_ĐỘ sai hay tùy chọn sai." + +#: builtins.c:1448 +msgid "" +"Wait for job completion and return exit status.\n" +" \n" +" Waits for the process identified by ID, which may be a process ID or a\n" +" job specification, and reports its termination status. If ID is not\n" +" given, waits for all currently active child processes, and the return\n" +" status is zero. If ID is a a job specification, waits for all " +"processes\n" +" in the job's pipeline.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of ID; fails if ID is invalid or an invalid option " +"is\n" +" given." +msgstr "" +"Đợi công việc chạy xong, sau đó trả lại trạng thái thoát.\n" +"\n" +"\tĐợi tiến trình được ID nhận diện, mà có thể là một mã số tiến trình\n" +"\t\thay một đặc tả công việc, sau đó trả lại trạng thái chấm dứt của nó.\n" +"\t\tKhông đưa ra ID thì đợi tất cả các tiến trình con đang chạy,\n" +"\t\tvà trạng thái trả lại là số không.\n" +"\t\tNếu ID là một đặc tả công việc thì đợi tất cả các tiến trình\n" +"\t\tvẫn nằm trong ống dẫn của công việc đó.\n" +"\n" +"\tTráng thái thoát:\n" +"\tTrả lại trạng thái của ID; không thành công nếu ID sai\n" +"\t\thoặc đưa ra tùy chọn sai." + +#: builtins.c:1466 +msgid "" +"Wait for process completion and return exit status.\n" +" \n" +" Waits for the specified process and reports its termination status. If\n" +" PID is not given, all currently active child processes are waited for,\n" +" and the return code is zero. PID must be a process ID.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of ID; fails if ID is invalid or an invalid option " +"is\n" +" given." +msgstr "" +"Đợi tiến trình chạy xong, sau đó thông báo trạng thái thoát của nó.\n" +"\n" +"\tĐợi tiến trình đã ghi rõ,\n" +"\tsau đó thông báo trạng thái chấm dứt của nó.\n" +"\tNếu không đưa ra PID (mã số tiến trình)\n" +"\tthì đợi tất cả các tiến trình con đang chạy,\n" +"\tvà mã trả lại là số không.\n" +"\tPID phải là một mã số tiến trình.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại trạng thái của ID (mã số);\n" +"\tkhông thành công nếu ID sai,\n" +"\thoặc nếu đưa ra tùy chọn sai." + +#: builtins.c:1481 +msgid "" +"Execute commands for each member in a list.\n" +" \n" +" The `for' loop executes a sequence of commands for each member in a\n" +" list of items. If `in WORDS ...;' is not present, then `in \"$@\"' is\n" +" assumed. For each element in WORDS, NAME is set to that element, and\n" +" the COMMANDS are executed.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed." +msgstr "" +"Thực thi câu lệnh cho mỗi bộ phận trong một danh sách.\n" +"\n" +"\tVòng lặp « for » (cho) thì thực thi câu lệnh\n" +"\tcho mỗi bộ phận trong một danh sách các mục.\n" +"\tKhông đưa ra « in CÁC_TỪ ... » thì giả sử « in \"$@\" ».\n" +"\tĐối với mỗi phần tử trong CÁC_TỪ,\n" +"\tTÊN được đặt thành phần tử đó,\n" +"\tvà các câu LỆNH được thực thi.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy." + +#: builtins.c:1495 +msgid "" +"Arithmetic for loop.\n" +" \n" +" Equivalent to\n" +" \t(( EXP1 ))\n" +" \twhile (( EXP2 )); do\n" +" \t\tCOMMANDS\n" +" \t\t(( EXP3 ))\n" +" \tdone\n" +" EXP1, EXP2, and EXP3 are arithmetic expressions. If any expression is\n" +" omitted, it behaves as if it evaluates to 1.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed." +msgstr "" +"Số học cho vòng lặp.\n" +"\n" +"\tTương đương với:\n" +" \t(( EXP1 ))\n" +" \twhile (( EXP2 )); do\n" +" \t\tCOMMANDS\n" +" \t\t(( EXP3 ))\n" +" \tdone\n" +"EXP1, EXP2, EXP3 là biểu thức số học.\n" +"Bỏ sót biểu thức nào thì ứng xử như nó tính là 1.\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy." + +#: builtins.c:1513 +msgid "" +"Select words from a list and execute commands.\n" +" \n" +" The WORDS are expanded, generating a list of words. The\n" +" set of expanded words is printed on the standard error, each\n" +" preceded by a number. If `in WORDS' is not present, `in \"$@\"'\n" +" is assumed. The PS3 prompt is then displayed and a line read\n" +" from the standard input. If the line consists of the number\n" +" corresponding to one of the displayed words, then NAME is set\n" +" to that word. If the line is empty, WORDS and the prompt are\n" +" redisplayed. If EOF is read, the command completes. Any other\n" +" value read causes NAME to be set to null. The line read is saved\n" +" in the variable REPLY. COMMANDS are executed after each selection\n" +" until a break command is executed.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed." +msgstr "" +"Chọn từ trong một danh sách, và thực thi câu lệnh.\n" +"\n" +"WORDS được mở rộng, mà tạo một danh sách các từ.\n" +"Tập hợp các từ đã mở rộng được in trên đầu lỗi tiêu chuẩn.\n" +"\tmỗi từ có con số đi trước.\n" +"Không có « in WORDS » thì giả sử « in \"$@\" ».\n" +"Dấu nhắc PS3 thì được hiển thị, và một dòng được đọc\n" +"\ttừ đầu vào tiêu chuẩn.\n" +"Nếu dòng này là số tương ứng với một của những từ được hiển thị,\n" +"\tTÊN sẽ được đặt thành từ đó.\n" +"Dòng rỗng thì hiển thị lại WORDS và dấu nhắc.\n" +"Đọc kết thúc tập tin thì chạy xong câu lệnh đó.\n" +"Bất cứ giá trị khác nào được đọc sẽ gây ra TÊN được đặt thành vô giá trị.\n" +"Dòng được đọc sẽ được lưu lại vào biến REPLY (trả lời).\n" +"Các CÂU_LỆNH được thực hiện sau khi chọn mỗi đồ,\n" +"\tđến khi một lệnh gián đoạn được thực hiện.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy." + +#: builtins.c:1534 +msgid "" +"Report time consumed by pipeline's execution.\n" +" \n" +" Execute PIPELINE and print a summary of the real time, user CPU time,\n" +" and system CPU time spent executing PIPELINE when it terminates.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -p\tprint the timing summary in the portable Posix format\n" +" \n" +" The value of the TIMEFORMAT variable is used as the output format.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" The return status is the return status of PIPELINE." +msgstr "" +"Thông báo thời gian được chiếm khi ống dẫn thực thi.\n" +"\n" +"\tThực thi PIPELINE (ống dẫn) và in ra bản tóm tắt thời gian thật,\n" +"\tthời gian CPU của người dùng, và thời gian CPU của hệ thống\n" +"\t00 chiếm khi thực thi ống dẫn, khi ống dẫn chấm dứt.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-p\tin ra bản tóm tắt đếm thời gian\n" +"\t\t\ttheo định dạng POSIX có thể mang theo\n" +"\n" +"\tGiá trị của biến TIMEFORMAT (định dạng thời gian)\n" +"\tđược dùng làm định dạng kết xuất.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrạng thái trả lai là trạng thái trả lại của PIPELINE." + +#: builtins.c:1551 +msgid "" +"Execute commands based on pattern matching.\n" +" \n" +" Selectively execute COMMANDS based upon WORD matching PATTERN. The\n" +" `|' is used to separate multiple patterns.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed." +msgstr "" +"Thức thi câu lệnh dựa vào khớp mẫu.\n" +"\n" +"\tThực thi các câu LỆNH một cách chọn lọc,\n" +"\tdựa vào TỪ tương ứng với MẪU.\n" +"\tNhiều mẫu định giới bằng « | ».\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy." + +#: builtins.c:1563 +msgid "" +"Execute commands based on conditional.\n" +" \n" +" The `if COMMANDS' list is executed. If its exit status is zero, then " +"the\n" +" `then COMMANDS' list is executed. Otherwise, each `elif COMMANDS' list " +"is\n" +" executed in turn, and if its exit status is zero, the corresponding\n" +" `then COMMANDS' list is executed and the if command completes. " +"Otherwise,\n" +" the `else COMMANDS' list is executed, if present. The exit status of " +"the\n" +" entire construct is the exit status of the last command executed, or " +"zero\n" +" if no condition tested true.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed." +msgstr "" +"Thực thi câu lệnh dựa vào điều kiện.\n" +"\n" +"\tDanh sách « if LỆNH » được thực thi.\n" +"\tNếu trạng thái thoát của nó là số không,\n" +"\tthì danh sách « then LỆNH » được thực thi.\n" +"\tKhông thì mỗi danh sách « elif LỆNH » được thực thi lần lượt,\n" +"\tvà nếu trạng thái thoát của nó là số không,\n" +"\tthì danh sách « then LỆNH » tương ứng được thực thi\n" +"\tvà câu lệnh « nếu » (if) sẽ chạy xong.\n" +"\tKhông thì danh sách « else LỆNH » được thực thi, nếu có.\n" +"\tTrạng thái thoát của toàn bộ tạo dựng\n" +"\tlà trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy,\n" +"\thoặc số không nếu không có điều kiện có kết quả là Đúng.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy." + +#: builtins.c:1580 +msgid "" +"Execute commands as long as a test succeeds.\n" +" \n" +" Expand and execute COMMANDS as long as the final command in the\n" +" `while' COMMANDS has an exit status of zero.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed." +msgstr "" +"Thực thi câu lệnh miễn là một phép thử thành công.\n" +"\n" +"\tMở rộng và thực thi các câu LỆNH miễn là câu lệnh cuối cùng\n" +"\ttrong những câu LỆNH « while » (trong khi)\n" +"\tcó trạng thái thoát là số không.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy." + +#: builtins.c:1592 +msgid "" +"Execute commands as long as a test does not succeed.\n" +" \n" +" Expand and execute COMMANDS as long as the final command in the\n" +" `until' COMMANDS has an exit status which is not zero.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed." +msgstr "" +"Thực thi câu lệnh miễn là một phép thử không thành công.\n" +"\n" +"\tMở rộng và thực thi các câu LỆNH miễn là câu lệnh cuối cùng\n" +"\ttrong các câu LỆNH « until » (đến khi) có trạng thái thoát\n" +"\tkhác số không.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy." + +#: builtins.c:1604 +msgid "" +"Create a coprocess named NAME.\n" +" \n" +" Execute COMMAND asynchronously, with the standard output and standard\n" +" input of the command connected via a pipe to file descriptors assigned\n" +" to indices 0 and 1 of an array variable NAME in the executing shell.\n" +" The default NAME is \"COPROC\".\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the exit status of COMMAND." +msgstr "" +"Tạo một tiến trình đồng chạy có tên TÊN.\n" +"\n" +"\tThực hiện câu LỆNH một cách không đồng bộ, có đầu và tiêu chuẩn\n" +"\tvà đầu ra tiêu chuẩn của câu lệnh này được kết nối thông qua một ống dẫn\n" +"\ttới các bộ mô tả tập tin được gán cho chỉ số 0 và 1 của một biến mảng TÊN\n" +"\ttrong trình bao đang chạy.\n" +"\tTên mặc định là « COPROC ».\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại trạng thái thoát của câu LỆNH." + +#: builtins.c:1618 +msgid "" +"Define shell function.\n" +" \n" +" Create a shell function named NAME. When invoked as a simple command,\n" +" NAME runs COMMANDs in the calling shell's context. When NAME is " +"invoked,\n" +" the arguments are passed to the function as $1...$n, and the function's\n" +" name is in $FUNCNAME.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless NAME is readonly." +msgstr "" +"Xác định chức năng trình bao.\n" +"\n" +"\tTạo một chức năng trình bao có TÊN.\n" +"\tKhi được gọi dưới dạng một câu lệnh đơn giản,\n" +"\tTÊN chạy các câu LỆNH theo ngữ cảnh của trình bao đang gọi.\n" +"\tKhi TÊN được gọi, các đối số được gửi cho chức năng dưới dạng $1...$n,\n" +"\tvà tên chức năng nằm trong $FUNCNAME.\n" +"\n" +"\tTráng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu TÊN không phải chỉ đọc." + +#: builtins.c:1632 +msgid "" +"Group commands as a unit.\n" +" \n" +" Run a set of commands in a group. This is one way to redirect an\n" +" entire set of commands.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed." +msgstr "" +"Nhóm lại các câu lệnh làm cùng một đơn vị.\n" +"\n" +"\tChạy một tập hợp các câu lệnh trong cùng một nhóm.\n" +"\tĐây là một phương pháp chuyển hướng\n" +"\tmột tập hợp câu lệnh hoàn toàn.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại trạng thái của câu lệnh cuối cùng được chạy." + +#: builtins.c:1644 +msgid "" +"Resume job in foreground.\n" +" \n" +" Equivalent to the JOB_SPEC argument to the `fg' command. Resume a\n" +" stopped or background job. JOB_SPEC can specify either a job name\n" +" or a job number. Following JOB_SPEC with a `&' places the job in\n" +" the background, as if the job specification had been supplied as an\n" +" argument to `bg'.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the resumed job." +msgstr "" +"Tiếp tục lại công việc ở trước.\n" +"\n" +"\tTương đương với đối số ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC với câu lệnh « fg ».\n" +"\tTiếp tục lai một công việc bị dừng chạy hay chạy về nền.\n" +"\tĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC có thể ghi rõ hoặc một tên công việc,\n" +"\thoặc một số thứ tự công việc.\n" +"\tĐặt một « & » theo sau ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC sẽ đặt công việc về nền,\n" +"\tnhư là đặc tả công việc đã được cung cấp dưới dạng một đối số với « bg ».\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại trạng thái của công việc đã tiếp tục lại." + +#: builtins.c:1659 +msgid "" +"Evaluate arithmetic expression.\n" +" \n" +" The EXPRESSION is evaluated according to the rules for arithmetic\n" +" evaluation. Equivalent to \"let EXPRESSION\".\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns 1 if EXPRESSION evaluates to 0; returns 0 otherwise." +msgstr "" +"Định giá biểut thức số học.\n" +"\n" +"\tBIỂU_THỨC được tính tùy theo các quy tắc về định giá số học.\n" +"\tTương đương với « let BIỂU_THỨC ».\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại 1 nếu BIỂU_THỨC tính là 0; không thì trả lại 0." + +#: builtins.c:1671 +msgid "" +"Execute conditional command.\n" +" \n" +" Returns a status of 0 or 1 depending on the evaluation of the " +"conditional\n" +" expression EXPRESSION. Expressions are composed of the same primaries " +"used\n" +" by the `test' builtin, and may be combined using the following " +"operators:\n" +" \n" +" ( EXPRESSION )\tReturns the value of EXPRESSION\n" +" ! EXPRESSION\t\tTrue if EXPRESSION is false; else false\n" +" EXPR1 && EXPR2\tTrue if both EXPR1 and EXPR2 are true; else false\n" +" EXPR1 || EXPR2\tTrue if either EXPR1 or EXPR2 is true; else false\n" +" \n" +" When the `==' and `!=' operators are used, the string to the right of\n" +" the operator is used as a pattern and pattern matching is performed.\n" +" When the `=~' operator is used, the string to the right of the operator\n" +" is matched as a regular expression.\n" +" \n" +" The && and || operators do not evaluate EXPR2 if EXPR1 is sufficient to\n" +" determine the expression's value.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" 0 or 1 depending on value of EXPRESSION." +msgstr "" +"Thực thi câu lệnh điều kiện.\n" +"\n" +"Trả về trạng thái 0 hoặc 1, phụ thuộc vào phép tính\n" +"\tbiểu thức điều kiện BIỂU_THỨC.\n" +"Biểu thức chứa cùng những nguyên sơ được dùng bởi dựng sẵn « test »,\n" +"\tvà có thể được tổ hợp dùng các toán tử theo đây:\n" +" \n" +" \t( BIỂU_THỨC )\tTrả về giá trị của BIỂU_THỨC\n" +" \t! BIỂU_THỨC\tĐúng nếu BIỂU_THỨC là không đúng; không thì sai\n" +" \tB_THỨC1 && B_THỨC2\n" +"\tĐúng nếu cả hai B_THỨC1 và B_THỨC2 đều là đúng; không thì sai\n" +" \tB_THỨC1 || B_THỨC2\n" +"\tĐúng nếu một của B_THỨC1 và B_THỨC2 là đúng; không thì sai\n" +" \n" +"Khi dùng toán từ « == » và « != », chuỗi bên phải toán tử được dùng làm " +"mẫu,\n" +"\tvà thực hiện chức năng khớp mẫu.\n" +"Toán tử « && » và « || » không tính B_THỨC2 nếu B_THỨC1 là đủ\n" +"\tđể tính giá trị của biểu thức.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\t0 hay 1 phụ thuộc vào giá trị của BIỂU_THỨC." + +#: builtins.c:1697 +msgid "" +"Common shell variable names and usage.\n" +" \n" +" BASH_VERSION\tVersion information for this Bash.\n" +" CDPATH\tA colon-separated list of directories to search\n" +" \t\tfor directories given as arguments to `cd'.\n" +" GLOBIGNORE\tA colon-separated list of patterns describing filenames to\n" +" \t\tbe ignored by pathname expansion.\n" +" HISTFILE\tThe name of the file where your command history is stored.\n" +" HISTFILESIZE\tThe maximum number of lines this file can contain.\n" +" HISTSIZE\tThe maximum number of history lines that a running\n" +" \t\tshell can access.\n" +" HOME\tThe complete pathname to your login directory.\n" +" HOSTNAME\tThe name of the current host.\n" +" HOSTTYPE\tThe type of CPU this version of Bash is running under.\n" +" IGNOREEOF\tControls the action of the shell on receipt of an EOF\n" +" \t\tcharacter as the sole input. If set, then the value\n" +" \t\tof it is the number of EOF characters that can be seen\n" +" \t\tin a row on an empty line before the shell will exit\n" +" \t\t(default 10). When unset, EOF signifies the end of input.\n" +" MACHTYPE\tA string describing the current system Bash is running on.\n" +" MAILCHECK\tHow often, in seconds, Bash checks for new mail.\n" +" MAILPATH\tA colon-separated list of filenames which Bash checks\n" +" \t\tfor new mail.\n" +" OSTYPE\tThe version of Unix this version of Bash is running on.\n" +" PATH\tA colon-separated list of directories to search when\n" +" \t\tlooking for commands.\n" +" PROMPT_COMMAND\tA command to be executed before the printing of each\n" +" \t\tprimary prompt.\n" +" PS1\t\tThe primary prompt string.\n" +" PS2\t\tThe secondary prompt string.\n" +" PWD\t\tThe full pathname of the current directory.\n" +" SHELLOPTS\tA colon-separated list of enabled shell options.\n" +" TERM\tThe name of the current terminal type.\n" +" TIMEFORMAT\tThe output format for timing statistics displayed by the\n" +" \t\t`time' reserved word.\n" +" auto_resume\tNon-null means a command word appearing on a line by\n" +" \t\titself is first looked for in the list of currently\n" +" \t\tstopped jobs. If found there, that job is foregrounded.\n" +" \t\tA value of `exact' means that the command word must\n" +" \t\texactly match a command in the list of stopped jobs. A\n" +" \t\tvalue of `substring' means that the command word must\n" +" \t\tmatch a substring of the job. Any other value means that\n" +" \t\tthe command must be a prefix of a stopped job.\n" +" histchars\tCharacters controlling history expansion and quick\n" +" \t\tsubstitution. The first character is the history\n" +" \t\tsubstitution character, usually `!'. The second is\n" +" \t\tthe `quick substitution' character, usually `^'. The\n" +" \t\tthird is the `history comment' character, usually `#'.\n" +" HISTIGNORE\tA colon-separated list of patterns used to decide which\n" +" \t\tcommands should be saved on the history list.\n" +msgstr "" +"Tên và sử dụng của mỗi biến trình bao thường dùng.\n" +"\n" +"BASH_VERSION\tThông tin phiên bản về phần mềm Bash này.\n" +" CDPATH\tDanh sách các thư mục định giới bằng dấu hai chấm,\n" +"\tqua đó cần tìm kiếm thư mục được đưa ra dạng đối số với « cd ».\n" +" GLOBIGNORE\tDanh sách các mẫu định giới bằng dấu hai chấm,\n" +"\tmà diễn tả các tên tập tin cần bỏ qua khi mở rộng tên đường dẫn.\n" +" HISTFILE\tTên của tập tin chứa lịch sử câu lệnh của bạn.\n" +" HISTFILESIZE\tSố tối đa các dòng có thể được tập tin này chứa.\n" +" HISTSIZE\tSố tối đa các dòng lịch sử mà trình bao đang chạy có thể truy " +"cập.\n" +" HOME\tTên đường dẫn đầy đủ đến thư mục đăng nhập của bạn.\n" +" HOSTNAME\tTên của máy chủ hiện thời của bạn.\n" +" HOSTTYPE\tKiểu CPU dưới đó phiên bản Bash này đang chạy.\n" +" IGNOREEOF\tĐiều khiển ứng xử của trình bao khi nhận\n" +"\tký tự kết thúc tập tin (EOF) là dữ liệu nhập độc nhất.\n" +"\tĐặt thì giá trị của nó là số ký tự EOF có thể gặp liên tục\n" +"\ttrên một dòng rỗng trước khi trình bao sẽ thoát (mặc định là 10).\n" +"\tKhông đặt thì EOF sẽ cũng kết thúc nhập vào.\n" +" MACHTYPE\tMột chuỗi diễn tả hệ thống hiện thời trên đó Bash đang chạy.\n" +" MAILCHECK\tKhoảng thời gian, theo giây, giữa hai lần Bash kiểm tra\n" +"\tcó thư mới chưa.\n" +" MAILPATH\tDanh sách các tên tập tin định giới bằng dấu hai chấm\n" +"\ttrong đó Bash kiểm tra có thư mới chưa.\n" +" OSTYPE\tPhiên bản UNIX trên đó Bash này đang chạy.\n" +" PATH\tDanh sách các thư mục định giới bằng dấu hai chấm,\n" +"\tqua đó cần tìm kiếm câu lệnh.\n" +" PROMPT_COMMAND\tMột câu lệnh cần thực hiện trước khi in ra\n" +"\tmỗi chuỗi nhắc chính.\n" +" PS1\t\tChuỗi nhắc chính.\n" +" PS2\t\tChuỗi nhắc phụ.\n" +" PWD\t\tTên đường dẫn đầy đủ của thư mục hiện tại.\n" +" SHELLOPTS\tDanh sách các tùy chọn trình bao đã hiệu lực\n" +"\tđịnh giới bằng dấu hai chấm.\n" +" TERM\tTên của kiểu thiết bị cuối hiện thời.\n" +" TIMEFORMAT\tĐịnh dạng kết xuất cho thống kê đếm thời gian\n" +"\tđược hiển thị bởi từ dành riêng « time ».\n" +" auto_resume\tCó giá trị thì trước tiên tìm một từ lệnh xuất hiện một " +"mình\n" +"\ttrên một dòng, trong danh sách các công việc bị dừng chạy.\n" +"\tTìm được thì đặt công việc đó vào trước.\n" +"\tGiá trị « exact » (chính xác) có nghĩa là từ lệnh phải tương ứng\n" +"\tchính xác với một câu lệnh trong danh sách các công việc bị dừng chạy.\n" +"\tGiá trị « substring » (chuỗi phụ) có nghĩa là từ lệnh phải tương ứng\n" +"\tvới một chuỗi phụ của công việc đó.\n" +" histchars\tCác ký tự điều khiển mở rộng và thay thế nhanh lịch sử.\n" +"\tKý tự đầu tiên thường là ký tự thay thế lịch sử, thường là « ! ».\n" +"\tKý tự thứ hai là ký tự thay thế nhanh, thường là « ^ ».\n" +"\tKý tự thứ ba là ký tự ghi chú về lịch sử, thường là « # ».\n" +" HISTIGNORE\tDanh sách các mẫu định giới bằng dấu hai chấm,\n" +"\tđược ùng để quyết định những câu lệnh nào nên được lưu\n" +"\tvào danh sách lịch sử.\n" + +#: builtins.c:1754 +msgid "" +"Add directories to stack.\n" +" \n" +" Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates\n" +" the stack, making the new top of the stack the current working\n" +" directory. With no arguments, exchanges the top two directories.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -n\tSuppresses the normal change of directory when adding\n" +" \tdirectories to the stack, so only the stack is manipulated.\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" +N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n" +" \tfrom the left of the list shown by `dirs', starting with\n" +" \tzero) is at the top.\n" +" \n" +" -N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n" +" \tfrom the right of the list shown by `dirs', starting with\n" +" \tzero) is at the top.\n" +" \n" +" dir\tAdds DIR to the directory stack at the top, making it the\n" +" \tnew current working directory.\n" +" \n" +" The `dirs' builtin displays the directory stack.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid argument is supplied or the directory\n" +" change fails." +msgstr "" +"Thêm thư mục vào đống.\n" +"\n" +"Thêm một thư mục vào đầu của đống thư mục, hoặc xoay đống,\n" +"\tlàm cho thư mục mới đầu đống là thư mục làm việc hiện thời.\n" +"Không có đối số thì trao đổi hai thư mục đầu.\n" +"\n" +"+N\tXoay đống để thư mục thứ N (đếm từ bên trái danh sách\n" +"\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n" +"\n" +"-N\tXoay đống để thư mục thứ N (đếm từ bên phải danh sách\n" +"\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n" +"\n" +"-n\tThu hồi chức năng chuyển đổi bình thường khi thêm thư mục\n" +"\tvào đống, để thao tác chỉ đống.\n" +"\n" +"dir\tThêm T_MỤC vào đầu đống thư mục, làm cho nó là thư mục\n" +"\tlàm việc hiện thời mới.\n" +"\n" +"Dựng sẵn « dirs » thì hiển thị đống thư mục.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra đối số sai,\n" +"\tcũng không sai chuyển đổi thư mục." + +#: builtins.c:1788 +msgid "" +"Remove directories from stack.\n" +" \n" +" Removes entries from the directory stack. With no arguments, removes\n" +" the top directory from the stack, and changes to the new top directory.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -n\tSuppresses the normal change of directory when removing\n" +" \tdirectories from the stack, so only the stack is manipulated.\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" +N\tRemoves the Nth entry counting from the left of the list\n" +" \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'\n" +" \tremoves the first directory, `popd +1' the second.\n" +" \n" +" -N\tRemoves the Nth entry counting from the right of the list\n" +" \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'\n" +" \tremoves the last directory, `popd -1' the next to last.\n" +" \n" +" The `dirs' builtin displays the directory stack.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid argument is supplied or the directory\n" +" change fails." +msgstr "" +"Gỡ bỏ thư mục khỏi đống.\n" +"\n" +"Gỡ bỏ thư mục khỏi đống thư mục.\n" +"Không có đối số thì gỡ bỏ thư mục đầu khỏi đống,\n" +"\tvà cd (chuyển đổi thư mục) sang thư mục đầu mới.\n" +"\n" +"+N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ bên trái danh sách\n" +"\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không).\n" +"\tVí dụ :\n" +"\t\tpopd +0\t\tgỡ bỏ thư mục cuối cùng\n" +"\t\tpopd +1\t\tgỡ bỏ thư mục thứ hai.\n" +"\n" +"-N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ bên phải danh sách\n" +"\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không).\n" +"\tVí dụ :\n" +"\t\tpopd -0\t\tgỡ bỏ thư mục cuối cùng\n" +"\t\tpopd -1\t\tgỡ bỏ thư mục giáp cuối.\n" +"\n" +"-n\tThu hồi chức năng chuyển đổi bình thường khi gỡ bỏ thư mục\n" +"\tkhỏi đống, để thao tác chỉ đống.\n" +"\n" +"Dựng sẵn « dirs » thì hiển thị đống thư mục.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra đối số sai,\n" +"\tcũng không sai chuyển đổi thư mục." + +#: builtins.c:1818 +msgid "" +"Display directory stack.\n" +" \n" +" Display the list of currently remembered directories. Directories\n" +" find their way onto the list with the `pushd' command; you can get\n" +" back up through the list with the `popd' command.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -c\tclear the directory stack by deleting all of the elements\n" +" -l\tdo not print tilde-prefixed versions of directories relative\n" +" \tto your home directory\n" +" -p\tprint the directory stack with one entry per line\n" +" -v\tprint the directory stack with one entry per line prefixed\n" +" \twith its position in the stack\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" +N\tDisplays the Nth entry counting from the left of the list shown " +"by\n" +" \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n" +" \n" +" -N\tDisplays the Nth entry counting from the right of the list shown " +"by\n" +" \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs." +msgstr "" +"Hiển thị đống thư mục.\n" +"\n" +"\tHiển thị danh sách các thư mục được nhớ hiện thời.\n" +"\tCâu lệnh « pushd » sẽ thêm thư mục vào danh sách;\n" +"\tcâu lệnh « popd » cũng nâng thư mục lên danh sách.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-c\tgột đống thư mục bằng cách xoá mọi phần tử\n" +"\t\t₫l\tđừng in a phiên bản thư mục có dấu ngã\n" +"\t\t\t(tương đối so với thư mục chính của người dùng)\n" +"\t\t-p\tin ra đống thư mục, mỗi dòng một mục\n" +"\t\t-v\tin ra đống thư mục, mỗi dòng một mục,\n" +"\t\t\tvới tiền tố là vị trí trong đống\n" +"\n" +"\tĐối số :\n" +"\t\t+N\thiển thị mục thứ N bắt đầu từ bên trái danh sách\n" +"\t\t\tđược hiển thị bằng « dirs »\n" +"\t\t\tkhi được gọi mà không đưa ra tùy chọn,\n" +"\t\t\tbắt đầu từ số không.\n" +"\n" +"\t\t-N\thiển thị mục thứ N bắt đầu từ bên phải danh sách\n" +"\t\t\tđược hiển thị bằng « dirs »\n" +"\t\t\tkhi được gọi mà không đưa ra tùy chọn,\n" +"\t\t\tbắt đầu từ số không.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi." + +#: builtins.c:1847 +msgid "" +"Set and unset shell options.\n" +" \n" +" Change the setting of each shell option OPTNAME. Without any option\n" +" arguments, list all shell options with an indication of whether or not " +"each\n" +" is set.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -o\trestrict OPTNAMEs to those defined for use with `set -o'\n" +" -p\tprint each shell option with an indication of its status\n" +" -q\tsuppress output\n" +" -s\tenable (set) each OPTNAME\n" +" -u\tdisable (unset) each OPTNAME\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success if OPTNAME is enabled; fails if an invalid option is\n" +" given or OPTNAME is disabled." +msgstr "" +"Đặt và bỏ đặt các tùy chọn trình bao.\n" +"\n" +"\tThay đổi thiết lập của mỗi tùy chọn trình bao có TÊN_TÙY_CHỌN.\n" +"\tKhông có đối số tùy chọn thì liệt kê tất cả các tùy chọn trình bao,\n" +"\tcũng ngụ ý mỗi tùy chọn được đặt hay không.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-o\thạn chế TÊN_TÙY_CHỌN thành những tên được xác định\n" +"\t\tđể sử dụng với « set -o »\n" +"\t\t-p\tin ra mỗi tùy chọn trình bao, cũng ngụ ý trạng thái của nó\n" +"\t\t-q\tthu hồi kết xuất\n" +"\t\t-u\ttắt (bỏ đặt) mỗi TÊN_TÙY_CHỌN\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu TÊN_TÙY_CHỌN được bật;\n" +"\tkhông thành công nếu đưa ra tùy chọn sai hay TÊN_TÙY_CHỌN bị tắt." + +#: builtins.c:1868 +msgid "" +"Formats and prints ARGUMENTS under control of the FORMAT.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -v var\tassign the output to shell variable VAR rather than\n" +" \t\tdisplay it on the standard output\n" +" \n" +" FORMAT is a character string which contains three types of objects: " +"plain\n" +" characters, which are simply copied to standard output; character " +"escape\n" +" sequences, which are converted and copied to the standard output; and\n" +" format specifications, each of which causes printing of the next " +"successive\n" +" argument.\n" +" \n" +" In addition to the standard format specifications described in printf" +"(1)\n" +" and printf(3), printf interprets:\n" +" \n" +" %b\texpand backslash escape sequences in the corresponding argument\n" +" %q\tquote the argument in a way that can be reused as shell input\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is given or a write or " +"assignment\n" +" error occurs." +msgstr "" +"Định dạng và in ra các ĐỐI_SỐ tùy theo ĐỊNH_DẠNG.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-v BIẾN\tgán kết xuất cho biến trình bao này,\n" +"\t\t\thơn là hiển thị nó trên đầu ra tiêu chuẩn\n" +"\n" +"\tĐỊNH_DẠNG là một chuỗi ký tự mà chứa ba kiểu đối tượng:\n" +"\t\t• ký tự bình thường\tđược sao chép sang đầu ra tiêu chuẩn\n" +"\t\t• dãy ký tự thoát\t00 chuyển đổi và sao chép sang đầu ra tiêu chuẩn\n" +"\t\tđặc tả định dạng\tmỗi đặc tả gây ra in đối số kế tiếp.\n" +"\n" +"\tThêm vào đặc tả định dạng tiêu chuẩn được diễn tả\n" +"\ttrong printf(1) và printf(3), printf đọc được:\n" +"\n" +"\t\t%b\tmở rộng dãy thoát kiểu gạch chéo ngược trong đối số tương ứng\n" +"\t\t%q\ttrích dẫn đối số bằng một cách có thể dùng lại được\n" +"\t\t\tlàm dữ liệu nhập vào trình bao\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi kiểu ghi hay " +"gán." + +#: builtins.c:1895 +#, fuzzy +msgid "" +"Specify how arguments are to be completed by Readline.\n" +" \n" +" For each NAME, specify how arguments are to be completed. If no " +"options\n" +" are supplied, existing completion specifications are printed in a way " +"that\n" +" allows them to be reused as input.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -p\tprint existing completion specifications in a reusable format\n" +" -r\tremove a completion specification for each NAME, or, if no\n" +" \tNAMEs are supplied, all completion specifications\n" +" -D\tapply the completions and actions as the default for commands\n" +" \twithout any specific completion defined\n" +" -E\tapply the completions and actions to \"empty\" commands --\n" +" \tcompletion attempted on a blank line\n" +" \n" +" When completion is attempted, the actions are applied in the order the\n" +" uppercase-letter options are listed above. The -D option takes\n" +" precedence over -E.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs." +msgstr "" +"Ghi rõ Readline sẽ điền nốt các đối số như thế nào.\n" +"\n" +"\tĐối với mỗi TÊN, ghi rõ các đối số sẽ được điền nốt như thế nào.\n" +"\tKhông đưa ra tùy chọn thì in ra các đặc tả điền nốt\n" +"\tbằng một cách cho phép dùng lại đặc tả làm dữ liệu nhập vào.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-p\tin ra các đặc tả điền nốt đã tồn tại theo một định dạng\n" +"\t\t\tcó thể dùng lại được\n" +"\t\t-r\tgỡ bỏ một đặc tả điền nốt cho mỗi TÊN,\n" +"\t\t\thoặc nếu không đưa ra TÊN thì gỡ bỏ tất cả các đặc tả điền nốt\n" +"\n" +"\tKhi chức năng điền nốt được thử, những hành động được làm\n" +"\t\ttheo thứ tự của những tùy chọn chữ hoa bên trên.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi." + +#: builtins.c:1923 +msgid "" +"Display possible completions depending on the options.\n" +" \n" +" Intended to be used from within a shell function generating possible\n" +" completions. If the optional WORD argument is supplied, matches " +"against\n" +" WORD are generated.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs." +msgstr "" +"Hiển thị các việc điền nốt có thể làm, phụ thuộc vào những tùy chọn.\n" +"\n" +"\tDự định dùng từ bên trong một chức năng trình bao\n" +"\tmà tạo các việc điền nốt có thể làm.\n" +"\tNếu đưa ra đối số TỪ vẫn tùy chọn,\n" +"\tthì tạo các kết quả tương ứng với TỪ.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai hay gặp lỗi." + +#: builtins.c:1938 +#, fuzzy +msgid "" +"Modify or display completion options.\n" +" \n" +" Modify the completion options for each NAME, or, if no NAMEs are " +"supplied,\n" +" the completion currently begin executed. If no OPTIONs are givenm, " +"print\n" +" the completion options for each NAME or the current completion " +"specification.\n" +" \n" +" Options:\n" +" \t-o option\tSet completion option OPTION for each NAME\n" +" \t-D\t\tChange options for the \"default\" command completion\n" +" \t-E\t\tChange options for the \"empty\" command completion\n" +" \n" +" Using `+o' instead of `-o' turns off the specified option.\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" \n" +" Each NAME refers to a command for which a completion specification must\n" +" have previously been defined using the `complete' builtin. If no NAMEs\n" +" are supplied, compopt must be called by a function currently generating\n" +" completions, and the options for that currently-executing completion\n" +" generator are modified.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is supplied or NAME does not\n" +" have a completion specification defined." +msgstr "" +"Sửa đổi hoặc hiển thị các tùy chọn điền nốt.\n" +"\n" +"\tSửa đổi các tùy chọn điền nốt đối với mỗi TÊN,\n" +"\thoặc nếu không đưa ra TÊN thì chức năng điền nốt đang chạy.\n" +"\tKhông đưa ra tùy chọn thì in ra các tùy chọn điền nốt\n" +"\tđối với mỗi TÊN hay đặc tả điền nốt hiện thời.\n" +"\n" +"\tTùy chọn\"\n" +"\t\t-o tùy_chọn\tđặt tùy chọn điền nốt này đối với mỗi TÊN\n" +"\n" +"\tDùng « +o » thay cho « -o » thì tắt tùy chọn đưa ra.\n" +"\n" +"\tĐối số :\n" +"\n" +"\tMỗi TÊN tham chiếu đến một câu lệnh cho đó một đặc tả điền nốt\n" +"\tphải được xác định trước dùng dựng sẵn « complete ».\n" +"\tKhông đưa ra TÊN thì « compopt » phải được gọi\n" +"\tbởi một chức năng đang tạo việc điền nốt,\n" +"\tcác tùy chọn về hàm tạo việc điền nốt đang chạy cũng được sửa đổi.\n" +"\n" +"\tTrạng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai,\n" +"\tvà TÊN có một đặc tả điền nốt được xác định." + +#: builtins.c:1968 +#, fuzzy +msgid "" +"Read lines from the standard input into an indexed array variable.\n" +" \n" +" Read lines from the standard input into the indexed array variable " +"ARRAY, or\n" +" from file descriptor FD if the -u option is supplied. The variable " +"MAPFILE\n" +" is the default ARRAY.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -n count\tCopy at most COUNT lines. If COUNT is 0, all lines are " +"copied.\n" +" -O origin\tBegin assigning to ARRAY at index ORIGIN. The default " +"index is 0.\n" +" -s count \tDiscard the first COUNT lines read.\n" +" -t\t\tRemove a trailing newline from each line read.\n" +" -u fd\t\tRead lines from file descriptor FD instead of the standard " +"input.\n" +" -C callback\tEvaluate CALLBACK each time QUANTUM lines are read.\n" +" -c quantum\tSpecify the number of lines read between each call to " +"CALLBACK.\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" ARRAY\t\tArray variable name to use for file data.\n" +" \n" +" If -C is supplied without -c, the default quantum is 5000. When\n" +" CALLBACK is evaluated, it is supplied the index of the next array\n" +" element to be assigned as an additional argument.\n" +" \n" +" If not supplied with an explicit origin, mapfile will clear ARRAY " +"before\n" +" assigning to it.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is given or ARRAY is readonly " +"or\n" +" not an indexed array." +msgstr "" +"Đọc các dòng từ đầu vào tiêu chuẩn vào một biến mảng.\n" +"\n" +"\tĐọc các dòng từ đầu vào tiêu chuẩn vào biến mảng MẢNG,\n" +"\thoặc từ bộ mô tả tập tin FD nếu đưa ra tùy chọn « -u ».\n" +"\tBiến TẬP_TIN_SƠ_ĐỒ là MẢNG mặc định.\n" +"\n" +"\tTùy chọn:\n" +"\t\t-n SỐ\tsao chép nhiều nhất SỐ dòng. Nếu SỐ là 0 thì sao chép mọi dòng.\n" +"\t\t-O GỐC\tbắt đầu gán cho MẢNG ở chỉ mục GỐC. Chỉ mục mặc định là 0.\n" +"\t\t-s SỐ\thủy SỐ dòng đầu tiên được đọc.\n" +"\t\t-t\tgỡ bỏ một ký tự dòng mới theo sau khỏi mỗi dòng được đọc.\n" +"\t\t-u FD\tđọc các dòng từ bộ mô tả tập tin FD thay vào từ đầu vào tiêu " +"chuẩn.\n" +"\t\t-C GỌI_NGƯỢC\tđịnh giá GỌI_NGƯỢC mỗi lần đọc LƯỢNG dòng.\n" +"\t\t-c LƯỢNG\tghi rõ số các dòng được đọc giữa hai lần gọi GỌI_NGƯỢC.\n" +"\n" +"\tĐối số :\n" +"\tMẢNG\ttên biến mảg cần dùng cho dữ liệu tập tin.\n" +"\n" +"\tNếu đưa ra « -C » mà không có « -c » thì lượng mặc định là 5000.\n" +"\tKhi ước lượng lời GỌI_NGƯỢC thì nó nhận chỉ số của phần tử mảng\n" +"\tkế tiếp được gán dưới dạng một đối số bổ sung.\n" +"\n" +"\tKhông đưa ra một GỐC dứt khoát thì mapfile (tập tin sơ đồ)\n" +"\t\tsẽ xoá sạch MẢNG trước khi gán cho nó.\n" +"\n" +"\tTráng thái thoát:\n" +"\tTrả lại thành công nếu không đưa ra tùy chọn sai và MẢNG không phải chỉ " +"đọc." + +#: builtins.c:2001 +msgid "" +"Read lines from a file into an array variable.\n" +" \n" +" A synonym for `mapfile'." +msgstr "" +"Đọc các dòng từ một tập tin vào một biến mảng.\n" +"\n" +"\tĐồng nghĩa với « mapfile »." + +#~ msgid "xrealloc: cannot reallocate %lu bytes (%lu bytes allocated)" +#~ msgstr "xrealloc: không thể cấp phát lại %lu byte (%lu byte đã cấp phát)" + +#~ msgid "xrealloc: cannot allocate %lu bytes" +#~ msgstr "xrealloc: không thể cấp phát %lu byte" + +#~ msgid "xrealloc: %s:%d: cannot reallocate %lu bytes (%lu bytes allocated)" +#~ msgstr "" +#~ "xrealloc: %s:%d: không thể cấp phát lại %lu byte (%lu byte đã cấp phát)" |