diff options
Diffstat (limited to 'debian/po/vi.po')
-rw-r--r-- | debian/po/vi.po | 392 |
1 files changed, 93 insertions, 299 deletions
diff --git a/debian/po/vi.po b/debian/po/vi.po index cb833b1e3..180377b5f 100644 --- a/debian/po/vi.po +++ b/debian/po/vi.po @@ -1,13 +1,13 @@ # Vietnamese translation for StrongSwan. -# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. +# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. # -# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009, 2009. msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: strongswan 4.2.14-20\n" +"Project-Id-Version: strongswan 4.4.0-1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: strongswan@packages.debian.org\n" -"POT-Creation-Date: 2010-08-09 12:15+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2009-05-25 15:01+0100\n" +"POT-Creation-Date: 2010-08-16 14:23+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2010-10-03 19:22+1030\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "Language: vi\n" @@ -21,7 +21,7 @@ msgstr "" #. Description #: ../strongswan-starter.templates:2001 msgid "Old runlevel management superseded" -msgstr "" +msgstr "Quản lý cấp chạy cũ đã được thay thế" #. Type: note #. Description @@ -35,6 +35,14 @@ msgid "" "changed your strongSwan startup parameters, then please take a look at NEWS." "Debian for instructions on how to modify your setup accordingly." msgstr "" +"Các phiên bản trước của gói strongSwan đã cho phép chọn trong ba cấp Chạy/" +"Dừng. Do thay đổi trong thủ tục khởi chạy tiêu chuẩn, không còn có thể làm " +"như thế, nó cũng không còn có ích. Cho mọi bản cài đặt mới, cũng như bản cài " +"đặt cũ nào đang chạy trong một của những chế độ xác định sẵn này, một cấp " +"mặc định thích hợp sắp được lập. Nếu bạn đang nâng cấp từ một phiên bản " +"trước và đã sửa đổi tham số khởi chạy nào của strongSwan, hãy xem tập tin " +"tin tức « NEWS.Debian » để tìm hướng dẫn về cách sửa đổi thiết lập cho phù " +"hợp." #. Type: boolean #. Description @@ -45,22 +53,19 @@ msgstr "Khởi chạy lại strongSwan ngay bây giờ ?" #. Type: boolean #. Description #: ../strongswan-starter.templates:3001 -#, fuzzy -#| msgid "" -#| "Restarting strongSwan is recommended, because if there is a security fix, " -#| "it will not be applied until the daemon restarts. However, this might " -#| "close existing connections and then bring them back up." msgid "" "Restarting strongSwan is recommended, since if there is a security fix, it " "will not be applied until the daemon restarts. Most people expect the daemon " "to restart, so this is generally a good idea. However, this might take down " -"existing connections and then bring them back up, so if you are using such " -"a strongSwan tunnel to connect for this update, restarting is not " -"recommended." +"existing connections and then bring them back up, so if you are using such a " +"strongSwan tunnel to connect for this update, restarting is not recommended." msgstr "" -"Khuyên khởi chạy lại strongSwan, vì phần mềm giải quyết vấn đề bảo mật (nếu " -"có) chỉ được hiệu lực khi trình nền khởi chạy lại. Ghi chú : hành vi khởi " -"chạy lại cũng có thể đóng và mở lại kết nối đã có." +"Khuyên bạn khởi chạy lại strongSwan, vì sự sửa chữa bảo mật nào không phải " +"được áp dụng đến khi trình nền khởi chạy. Phần lớn các người trông đợi trình " +"nền khởi chạy thì nói chung nó là một ý kiến tốt. Tuy nhiên nó có thể tắt " +"rồi bật lại kết nối đã có, vì thế nếu bạn đang sử dụng (v.d.) một đường hầm " +"strongSwan để kết nối đến bản cập nhật này, không nên khởi chạy lại vào lúc " +"này." #. Type: boolean #. Description @@ -97,10 +102,8 @@ msgstr "" #. Type: boolean #. Description #: ../strongswan-starter.templates:6001 -#, fuzzy -#| msgid "Use an existing X.509 certificate for strongSwan?" msgid "Use an X.509 certificate for this host?" -msgstr "Với strongSwan, dùng một chứng nhận X.509 đã có ?" +msgstr "Dùng chứng nhận X.509 cho máy này ?" #. Type: boolean #. Description @@ -114,6 +117,12 @@ msgid "" "connections, key based authentication is easier to administer and more " "secure." msgstr "" +"Một chứng nhận X.509 có thể được tự động tạo hoặc nhập cho máy này. Chứng " +"nhận này có thể được sử dụng để xác thực kết nối IPsec đến máy khác: nó là " +"phương pháp ưa thích để xây dựng kết nối IPsec bảo mật. Tuỳ chọn khác là sử " +"dụng điều bí mật chia sẻ (cùng một mật khẩu ở hai bên đường hầm) để xác thực " +"kết nối, nhưng mà cho nhiều kết nối dễ hơn quản lý sự xác thức dựa vào khoá, " +"và phương pháp này bảo mật hơn." #. Type: boolean #. Description @@ -122,24 +131,26 @@ msgid "" "Alternatively you can reject this option and later use the command \"dpkg-" "reconfigure strongswan\" to come back." msgstr "" +"Hoặc bạn có thể từ chối tuỳ chọn này, và chạy câu lệnh « dpkg-reconfigure " +"strongswan » về sau để trở về tiến trình cấu hình này." #. Type: select #. Choices #: ../strongswan-starter.templates:7001 msgid "create" -msgstr "" +msgstr "tạo" #. Type: select #. Choices #: ../strongswan-starter.templates:7001 msgid "import" -msgstr "" +msgstr "nhập" #. Type: select #. Description #: ../strongswan-starter.templates:7002 msgid "Methods for using a X.509 certificate to authenticate this host:" -msgstr "" +msgstr "Phương pháp sử dụng chứng nhận X.509 để xác thực máy này:" #. Type: select #. Description @@ -149,6 +160,9 @@ msgid "" "or to import an existing public and private key stored in PEM file(s) for " "authenticating IPsec connections." msgstr "" +"Có thể tạo một chứng nhận X.509 mới với thiết lập được người dùng xác định, " +"hoặc có thể nhập một cặp khoá (công và riêng) đã có theo tập tin PEM, để xác " +"thực kết nối IPsec." #. Type: select #. Description @@ -161,6 +175,12 @@ msgid "" "certificate and all the answers given must match exactly the requirements of " "the CA, otherwise the certificate request may be rejected." msgstr "" +"Nếu bạn chọn tạo một chứng nhận X.509 mới thì đầu tiên bạn được hỏi một số " +"câu bắt buộc phải trả lời trước khi có thể bắt đầu tạo chứng nhận. Ghi nhớ " +"rằng nếu bạn muốn có khoá công được ký bởi một CA (nhà cầm quyền cấp chứng " +"nhận) đã tồn tại, bạn không nên chọn tạo một chứng nhận tự ký, và tất cả các " +"đáp ứng bạn làm phải tương ứng chính xác với yêu cầu của CA, không thì yêu " +"cầu chứng nhận có thể bị từ chối." #. Type: select #. Description @@ -174,61 +194,50 @@ msgid "" "for the X.509 certificates has to be PEM and that the private key must not " "be encrypted or the import procedure will fail." msgstr "" +"Nếu bạn muốn nhập một cặp khoá công và riêng đã có, bạn sẽ được nhắc nhập " +"(các) tên tập tin (mà có thể là trùng nếu cả hai khoá được giữ trong cùng " +"một tập tin). Tuỳ chọn bạn cũng có thể ghi rõ một tên tập tin chứa (các) " +"khoá công của CA, nhưng mà tập tin này phải khác với tập tin nhập trước. " +"Cũng ghi nhớ rằng định dạng của chứng nhận X.509 phải là PEM, và khoá riêng " +"không thể được mật mã, không thì tiến trình nhập không thành công." #. Type: string #. Description #: ../strongswan-starter.templates:8001 -#, fuzzy -#| msgid "File name of your X.509 certificate in PEM format:" msgid "File name of your PEM format X.509 certificate:" -msgstr "Tên tập tin chứng nhận X.509 có dạng PEM:" +msgstr "Tên tập tin của chứng nhận X.509 dạng PEM:" #. Type: string #. Description #: ../strongswan-starter.templates:8001 -#, fuzzy -#| msgid "" -#| "Please enter the full location of the file containing your X.509 " -#| "certificate in PEM format." msgid "" "Please enter the location of the file containing your X.509 certificate in " "PEM format." -msgstr "" -"Hãy nhập đường dẫn đầy đủ đến tập tin chứa chứng nhận X.509 của bạn, theo " -"định dạng PEM." +msgstr "Hãy nhập vị trí của tập tin chứa chứng nhận X.509 dạng PEM của bạn." #. Type: string #. Description #: ../strongswan-starter.templates:9001 -#, fuzzy -#| msgid "File name of your existing X.509 private key in PEM format:" msgid "File name of your PEM format X.509 private key:" -msgstr "Tên tập tin khoá riêng X.509 có dạng PEM:" +msgstr "Tên tập tin cỳa khoá riêng X.509 dạng PEM:" #. Type: string #. Description #: ../strongswan-starter.templates:9001 -#, fuzzy -#| msgid "" -#| "Please enter the full location of the file containing the private RSA key " -#| "matching your X.509 certificate in PEM format. This can be the same file " -#| "as the X.509 certificate." msgid "" "Please enter the location of the file containing the private RSA key " "matching your X.509 certificate in PEM format. This can be the same file " "that contains the X.509 certificate." msgstr "" -"Hãy nhập đường dẫn đầy đủ đến tập tin chứa khoá RSA riêng tương ứng với " -"chứng nhận X.509 của bạn, theo định dạng PEM. (Đây có thể là cùng một tập " -"tin với nó chứa chứng nhận X.509.)" +"Hãy nhập vị trí của tập tin chứa khoá RSA riêng tương ứng với chứng nhận " +"X.509, cả hai theo định dạng PEM. (Đây có thể là cùng một tập tin với tập " +"tin chứa chứng nhận X.509.)" #. Type: string #. Description #: ../strongswan-starter.templates:10001 -#, fuzzy -#| msgid "File name of your X.509 certificate in PEM format:" msgid "File name of your PEM format X.509 RootCA:" -msgstr "Tên tập tin chứng nhận X.509 có dạng PEM:" +msgstr "Tên tập tin của RootCA X.509 dạng PEM:" #. Type: string #. Description @@ -240,12 +249,17 @@ msgid "" "Please note that it's not possible to store the RootCA in the same file as " "your X.509 certificate or private key." msgstr "" +"Tuỳ chọn bạn bây giờ có thể nhập vị trí của tập tin chứa gốc nhà cầm quyền " +"cấp chứng nhận X.509 được dùng để ký chứng nhận theo định dạng PEM của bạn. " +"Không có hoặc không muốn sử dụng nó thì bỏ trống trường này. Ghi chú rằng " +"không thể giữ RootCA trong cùng một tập tin với chứng nhận X.509 hoặc khoá " +"riêng của bạn." #. Type: string #. Description #: ../strongswan-starter.templates:11001 msgid "Please enter which length the created RSA key should have:" -msgstr "" +msgstr "Gõ chiều dài dự định của khoá RSA cần tạo :" #. Type: string #. Description @@ -256,12 +270,13 @@ msgid "" "not need anything more than 4096 bits because it only slows the " "authentication process down and is not needed at the moment." msgstr "" +"Hãy nhập chiều dài của khoá RSA cần tạo. Ít hơn 1024 bit được thấy là không " +"an toàn, và lớn hơn 4096 bit chỉ làm chậm tiến trình xác thực và chưa cần " +"thiết." #. Type: boolean #. Description #: ../strongswan-starter.templates:12001 -#, fuzzy -#| msgid "Create a self-signed X.509 certificate?" msgid "Create a self-signed X.509 certificate?" msgstr "Tạo một chứng nhận X.509 tự ký ?" @@ -277,31 +292,29 @@ msgid "" "features requires all certificates to be signed by a single Certificate " "Authority to create a trust path." msgstr "" +"Chỉ chứng nhận X.509 tự ký có thể được tự động tạo, vì bằng cách khác một CA " +"cần thiết để ký yêu cầu chứng nhận. Nếu bạn chọn tạo một chứng nhận tự ký, " +"bạn có thể sử dụng nó ngay lập tức để kết nối tới máy IPsec khác có hỗ trợ " +"chứng nhận X.509 để xác thực kết nối IPsec. Tuy nhiên, tính năng PKI của " +"strongSwan yêu cầu tất cả các chứng nhận được ký bởi cùng một CA, để tạo một " +"đường dẫn tin cậy." #. Type: boolean #. Description #: ../strongswan-starter.templates:12001 -#, fuzzy -#| msgid "" -#| "If you do not accept this option, only the RSA private key will be " -#| "created, along with a certificate request which you will need to have " -#| "signed by a certificate authority." msgid "" "If you do not choose to create a self-signed certificate, only the RSA " "private key and the certificate request will be created, and you will have " "to sign the certificate request with your Certificate Authority." msgstr "" -"Không bật tuỳ chọn này thì chỉ khoá riêng RSA sẽ được tạo, cùng với một lời " -"yêu cầu chứng nhận cho bạn xin chữ ký của một nhà cầm quyền cấp chứng nhận " -"(CA)." +"Nếu bạn không chọn tạo một chứng nhận tự ký thì chỉ khoá riêng RSA và yêu " +"cầu chứng nhận sẽ được tạo, và bạn cần phải ký yêu cầu chứng nhận bằng CA." #. Type: string #. Description #: ../strongswan-starter.templates:13001 -#, fuzzy -#| msgid "Country code for the X.509 certificate request:" msgid "Country code for the X.509 certificate request:" -msgstr "Mã quốc gia cho lời yêu cầu chứng nhận X.509:" +msgstr "Mã quốc gia cho yêu cầu chứng nhận X.509:" #. Type: string #. Description @@ -310,6 +323,7 @@ msgid "" "Please enter the two-letter code for the country the server resides in (such " "as \"AT\" for Austria)." msgstr "" +"Hãy nhập mã hai chữ cho quốc gia chứa máy phục vụ (v.d. « VI » cho Việt Nam)." #. Type: string #. Description @@ -319,36 +333,30 @@ msgid "" "ISO-3166 country code; an empty field is allowed elsewhere in the X.509 " "certificate, but not here." msgstr "" +"Không có mã quốc gia ISO-3166 đúng thì OpenSSL từ chối tạo chứng nhận. Có " +"thể bỏ trống trường ở một số nơi khác trong chứng nhận X.509 mà không phải ở " +"đây." #. Type: string #. Description #: ../strongswan-starter.templates:14001 -#, fuzzy -#| msgid "State or province name for the X.509 certificate request:" msgid "State or province name for the X.509 certificate request:" -msgstr "Tên của bảng hay tỉnh cho lời yêu cầu chứng nhận X.509:" +msgstr "Tên của bảng hay tỉnh cho yêu cầu chứng nhận X.509:" #. Type: string #. Description #: ../strongswan-starter.templates:14001 -#, fuzzy -#| msgid "" -#| "Please enter the full name of the state or province to include in the " -#| "certificate request." msgid "" "Please enter the full name of the state or province the server resides in " "(such as \"Upper Austria\")." msgstr "" -"Hãy nhập tên đầy đủ của bang hay tỉnh nơi bạn ở, để bao gồm trong lời yêu " -"cầu chứng nhận." +"Hãy nhập tên đầy đủ của bang hay tỉnh chứa máy phục vụ (v.d. « Nghệ An »)." #. Type: string #. Description #: ../strongswan-starter.templates:15001 -#, fuzzy -#| msgid "Locality name for the X.509 certificate request:" msgid "Locality name for the X.509 certificate request:" -msgstr "Tên vùng cho lời yêu cầu chứng nhận X.509:" +msgstr "Tên vùng cho yêu cầu chứng nhận X.509:" #. Type: string #. Description @@ -357,14 +365,13 @@ msgid "" "Please enter the locality the server resides in (often a city, such as " "\"Vienna\")." msgstr "" +"Hãy nhập vùng chứa máy phục vụ (thường là một thành phố, v.d. « Nhà Trắng »)." #. Type: string #. Description #: ../strongswan-starter.templates:16001 -#, fuzzy -#| msgid "Organization name for the X.509 certificate request:" msgid "Organization name for the X.509 certificate request:" -msgstr "Tên tổ chức cho lời yêu cầu chứng nhận X.509:" +msgstr "Tên tổ chức cho yêu cầu chứng nhận X.509:" #. Type: string #. Description @@ -372,61 +379,52 @@ msgstr "Tên tổ chức cho lời yêu cầu chứng nhận X.509:" msgid "" "Please enter the organization the server belongs to (such as \"Debian\")." msgstr "" +"Hãy nhập tổ chức sở hữu máy phục vụ (v.d. « Debian » hoặc « Dự án MOST »)." #. Type: string #. Description #: ../strongswan-starter.templates:17001 -#, fuzzy -#| msgid "Organizational unit for the X.509 certificate request:" msgid "Organizational unit for the X.509 certificate request:" -msgstr "Tên đơn vị tổ chức cho lời yêu cầu chứng nhận X.509:" +msgstr "Tên đơn vị tổ chức cho yêu cầu chứng nhận X.509:" #. Type: string #. Description #: ../strongswan-starter.templates:17001 -#, fuzzy -#| msgid "Organizational unit for the X.509 certificate request:" msgid "" "Please enter the organizational unit the server belongs to (such as " "\"security group\")." -msgstr "Tên đơn vị tổ chức cho lời yêu cầu chứng nhận X.509:" +msgstr "" +"Hãy nhập tên đơn vị của tổ chức sở hữu máy phục vụ (v.d. « nhóm địa phương " +"hoá »)." #. Type: string #. Description #: ../strongswan-starter.templates:18001 -#, fuzzy -#| msgid "Common name for the X.509 certificate request:" msgid "Common Name for the X.509 certificate request:" -msgstr "Tên chung cho lời yêu cầu chứng nhận X.509:" +msgstr "Tên chung cho yêu cầu chứng nhận X.509:" #. Type: string #. Description #: ../strongswan-starter.templates:18001 msgid "" "Please enter the Common Name for this host (such as \"gateway.example.org\")." -msgstr "" +msgstr "Hãy nhập Tên Chung cho máy này (v.d. « cổng_ra.vị_dụ.org »)." #. Type: string #. Description #: ../strongswan-starter.templates:19001 -#, fuzzy -#| msgid "Email address for the X.509 certificate request:" msgid "Email address for the X.509 certificate request:" -msgstr "Địa chỉ thư cho lời yêu cầu chứng nhận X.509:" +msgstr "Địa chỉ thư cho yêu cầu chứng nhận X.509:" #. Type: string #. Description #: ../strongswan-starter.templates:19001 -#, fuzzy -#| msgid "" -#| "Please enter the email address (for the individual or organization " -#| "responsible) that should be used in the certificate request." msgid "" "Please enter the email address of the person or organization responsible for " "the X.509 certificate." msgstr "" -"Hãy nhập địa chỉ thư điện tử (của người hay tổ chức chịu trách nhiệm về yêu " -"cầu này) nên dùng trong yêu cầu chứng nhận." +"Hãy nhập địa chỉ thư điện tử của người hoặc tổ chức chịu trách nhiệm về yêu " +"cầu chứng nhận này." #. Type: boolean #. Description @@ -458,207 +456,3 @@ msgstr "" "Chưa chắc thì không nên hiệu lực chức năng mật mã cơ hội chủ nghĩa. Nó cũng " "có thể đóng kết nối Internet (đường dẫn mặc định) do trình nền pluto khởi " "chạy." - -#, fuzzy -#~| msgid "When to start strongSwan:" -#~ msgid "Do you wish to restart strongSwan?" -#~ msgstr "StrongSwan nên khởi chạy khi nào :" - -#, fuzzy -#~| msgid "" -#~| "Please enter the full location of the file containing your X.509 " -#~| "certificate in PEM format." -#~ msgid "Please enter the location of your X509 certificate in PEM format:" -#~ msgstr "" -#~ "Hãy nhập đường dẫn đầy đủ đến tập tin chứa chứng nhận X.509 của bạn, theo " -#~ "định dạng PEM." - -#, fuzzy -#~| msgid "" -#~| "Please enter the full location of the file containing your X.509 " -#~| "certificate in PEM format." -#~ msgid "Please enter the location of your X509 private key in PEM format:" -#~ msgstr "" -#~ "Hãy nhập đường dẫn đầy đủ đến tập tin chứa chứng nhận X.509 của bạn, theo " -#~ "định dạng PEM." - -#, fuzzy -#~| msgid "" -#~| "Please enter the full location of the file containing your X.509 " -#~| "certificate in PEM format." -#~ msgid "You may now enter the location of your X509 RootCA in PEM format:" -#~ msgstr "" -#~ "Hãy nhập đường dẫn đầy đủ đến tập tin chứa chứng nhận X.509 của bạn, theo " -#~ "định dạng PEM." - -#, fuzzy -#~| msgid "" -#~| "Please enter the two-letter ISO3166 country code that should be used in " -#~| "the certificate request." -#~ msgid "" -#~ "Please enter the 2 letter country code for your country. This code will " -#~ "be placed in the certificate request." -#~ msgstr "" -#~ "Hãy nhập mã quốc gia hai chữ ISO-3166 (v.d. « vn ») của chỗ bạn, cho lời " -#~ "yêu cầu chứng nhận." - -#, fuzzy -#~| msgid "" -#~| "Please enter the locality name (often a city) that should be used in the " -#~| "certificate request." -#~ msgid "" -#~ "Please enter the locality (e.g. city) where you live. This name will be " -#~ "placed in the certificate request." -#~ msgstr "" -#~ "Hãy nhập tên vùng (v.d. thành phố) nên dùng trong lời yêu cầu chứng nhận." - -#, fuzzy -#~| msgid "" -#~| "Please enter the organization name (often a company) that should be used " -#~| "in the certificate request." -#~ msgid "" -#~ "Please enter the organization (e.g. company) that the X509 certificate " -#~ "should be created for. This name will be placed in the certificate " -#~ "request." -#~ msgstr "" -#~ "Hãy nhập tên tổ chức (v.d. công ty, trường học) nên dùng trong yêu cầu " -#~ "chứng nhận." - -#, fuzzy -#~| msgid "" -#~| "Please enter the organizational unit name (often a department) that " -#~| "should be used in the certificate request." -#~ msgid "" -#~ "Please enter the organizational unit (e.g. section) that the X509 " -#~ "certificate should be created for. This name will be placed in the " -#~ "certificate request." -#~ msgstr "" -#~ "Hãy nhập đơn vị tổ chức (v.d. phòng ban, khoa) nên dùng trong yêu cầu " -#~ "chứng nhận." - -#, fuzzy -#~| msgid "" -#~| "Please enter the common name (such as the host name of this machine) " -#~| "that should be used in the certificate request." -#~ msgid "" -#~ "Please enter the common name (e.g. the host name of this machine) for " -#~ "which the X509 certificate should be created for. This name will be " -#~ "placed in the certificate request." -#~ msgstr "" -#~ "Hãy nhập tên chung (v.d. tên máy của máy tính này) nên dùng trong yêu cầu " -#~ "chứng nhận." - -#~ msgid "earliest" -#~ msgstr "sớm nhất" - -#~ msgid "after NFS" -#~ msgstr "sau NFS" - -#~ msgid "after PCMCIA" -#~ msgstr "sau PCMCIA" - -#~ msgid "" -#~ "StrongSwan starts during system startup so that it can protect " -#~ "filesystems that are automatically mounted." -#~ msgstr "" -#~ "StrongSwan khởi chạy trong tiến trình khởi động hệ thống, để bảo vệ những " -#~ "hệ thống tập tin được tự động gắn kết." - -#~ msgid "" -#~ " * earliest: if /usr is not mounted through NFS and you don't use a\n" -#~ " PCMCIA network card, it is best to start strongSwan as soon as\n" -#~ " possible, so that NFS mounts can be secured by IPSec;\n" -#~ " * after NFS: recommended when /usr is mounted through NFS and no\n" -#~ " PCMCIA network card is used;\n" -#~ " * after PCMCIA: recommended if the IPSec connection uses a PCMCIA\n" -#~ " network card or if it needs keys to be fetched from a locally running " -#~ "DNS\n" -#~ " server with DNSSec support." -#~ msgstr "" -#~ " • sớm nhất\tNếu /usr không phải được gắn kết thông qua NFS,\n" -#~ "\t\t\tvà máy này không dùng bo mạch mạng PCMCIA,\n" -#~ "\t\t\tthì strongSwan nên khởi chạy sớm nhất có thể,\n" -#~ "\t\t\tđể IPSec bảo mật những điểm lắp NFS.\n" -#~ " • sau NFS\tNếu /usr có phải được gắn kết thông qua NFS,\n" -#~ "\t\t\tvà máy này không dùng bo mạch mạng PCMCIA.\n" -#~ " • sau PCMCIA\t\tNếu kết nối IPSec dùng bo mạch mạng PCMCIA,\n" -#~ "\t\t\t\thoặc nếu nó cần lấy khoá từ một trình phục vụ DNS\n" -#~ "\t\t\t\tchạy cục bộ có hỗ trợ DNSSec." - -#~ msgid "" -#~ "If you don't restart strongSwan now, you should do so manually at the " -#~ "first opportunity." -#~ msgstr "" -#~ "Không khởi chạy lại strongSwan ngay bây giờ thì quản trị nên tự làm sớm " -#~ "nhất có thể." - -#~ msgid "Create an RSA public/private keypair for this host?" -#~ msgstr "Tạo một cặp khoá công/riêng RSA cho máy này ?" - -#~ msgid "" -#~ "StrongSwan can use a Pre-Shared Key (PSK) or an RSA keypair to " -#~ "authenticate IPSec connections to other hosts. RSA authentication is " -#~ "generally considered more secure and is easier to administer. You can use " -#~ "PSK and RSA authentication simultaneously." -#~ msgstr "" -#~ "StrongSwan có khả năng sử dụng một khoá chia sẻ sẵn (PSK) hay một cặp " -#~ "khoá RSA, để xác thức kết nối IPSec tới máy khác. Quá trình xác thức RSA " -#~ "thường được xem là bảo mật hơn, cũng dễ hơn quản trị. Có thể dùng đồng " -#~ "thời hai quá trình xác thực PSK và RSA." - -#~ msgid "" -#~ "If you do not want to create a new public/private keypair, you can choose " -#~ "to use an existing one in the next step." -#~ msgstr "" -#~ "Không muốn tạo một cặp khóa công/riêng mới thì bước kế tiếp cho bạn sử " -#~ "dụng một khoá đã có." - -#~ msgid "" -#~ "The required information can automatically be extracted from an existing " -#~ "X.509 certificate with a matching RSA private key. Both parts can be in " -#~ "one file, if it is in PEM format. You should choose this option if you " -#~ "have such an existing certificate and key file and want to use it for " -#~ "authenticating IPSec connections." -#~ msgstr "" -#~ "Thông tin yêu cầu có thể được tự động trích ra một chứng nhận X.509 đã " -#~ "tồn tại mà có một cặp khoá RSA riêng tương ứng. Cả hai phần có thể nằm " -#~ "trong cùng một tập tin theo định dạng PEM. Nếu bạn có tập tin như vậy " -#~ "chứa chứng nhận và khoá, và muốn dùng nó để xác thực kết nối IPSec, thì " -#~ "có nên bật tuỳ chọn này." - -#~ msgid "RSA key length:" -#~ msgstr "Độ dài khoá RSA:" - -#~ msgid "" -#~ "Please enter the length of RSA key you wish to generate. A value of less " -#~ "than 1024 bits is not considered secure. A value of more than 2048 bits " -#~ "will probably affect performance." -#~ msgstr "" -#~ "Hãy nhập chiều dài của khoá RSA bạn muốn tạo. Giá trị này nên nằm giữa " -#~ "1024 và 2048 bit. Giá trị nhỏ hơn 1024 không phải được xem là bảo mật. " -#~ "Giá trị lớn hơn 2048 sẽ rất có thể giảm tốc độ chạy máy tính." - -#~ msgid "" -#~ "Only self-signed X.509 certificates can be created automatically, because " -#~ "otherwise a certificate authority is needed to sign the certificate " -#~ "request." -#~ msgstr "" -#~ "Chỉ chứng nhận X.509 tự ký có thể được tự động tạo, vì chứng nhận loại " -#~ "khác yêu cầu chữ ký của một nhà cầm quyền cấp chứng nhận (CA)." - -#~ msgid "" -#~ "If you accept this option, the certificate created can be used " -#~ "immediately to connect to other IPSec hosts that support authentication " -#~ "via an X.509 certificate. However, using strongSwan's PKI features " -#~ "requires a trust path to be created by having all X.509 certificates " -#~ "signed by a single authority." -#~ msgstr "" -#~ "Bật tùy chọn này thì chứng nhận đã tạo có thể được sử dụng ngay lập tức " -#~ "để kết nối tới máy IPSec khác mà hỗ trợ xác thực thông qua một chứng nhận " -#~ "X.509. Tuy nhiên, để sử dụng tính năng PKI của strongSwan cũng cần phải " -#~ "tạo một đường dẫn tin cậy (tất cả các chứng nhận X.509 được ký bởi cùng " -#~ "một nhà cầm quyền)." - -#~ msgid "" -#~ "This field is mandatory; otherwise a certificate cannot be generated." -#~ msgstr "Không điền vào trường này thì không thể tạo chứng nhận." |