1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
|
# Vietnamese translation for StrongSwan.
# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
#
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009, 2009.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: strongswan 4.2.14-20\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: strongswan@packages.debian.org\n"
"POT-Creation-Date: 2009-05-25 14:44+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2009-05-25 15:01+0100\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
#. Type: select
#. Choices
#: ../strongswan-starter.templates:2001
msgid "earliest"
msgstr "sớm nhất"
#. Type: select
#. Choices
#: ../strongswan-starter.templates:2001
msgid "after NFS"
msgstr "sau NFS"
#. Type: select
#. Choices
#: ../strongswan-starter.templates:2001
msgid "after PCMCIA"
msgstr "sau PCMCIA"
#. Type: select
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:2002
msgid "When to start strongSwan:"
msgstr "StrongSwan nên khởi chạy khi nào :"
#. Type: select
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:2002
msgid ""
"StrongSwan starts during system startup so that it can protect filesystems "
"that are automatically mounted."
msgstr ""
"StrongSwan khởi chạy trong tiến trình khởi động hệ thống, để bảo vệ những hệ "
"thống tập tin được tự động gắn kết."
#. Type: select
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:2002
msgid ""
" * earliest: if /usr is not mounted through NFS and you don't use a\n"
" PCMCIA network card, it is best to start strongSwan as soon as\n"
" possible, so that NFS mounts can be secured by IPSec;\n"
" * after NFS: recommended when /usr is mounted through NFS and no\n"
" PCMCIA network card is used;\n"
" * after PCMCIA: recommended if the IPSec connection uses a PCMCIA\n"
" network card or if it needs keys to be fetched from a locally running "
"DNS\n"
" server with DNSSec support."
msgstr ""
" • sớm nhất\tNếu /usr không phải được gắn kết thông qua NFS,\n"
"\t\t\tvà máy này không dùng bo mạch mạng PCMCIA,\n"
"\t\t\tthì strongSwan nên khởi chạy sớm nhất có thể,\n"
"\t\t\tđể IPSec bảo mật những điểm lắp NFS.\n"
" • sau NFS\tNếu /usr có phải được gắn kết thông qua NFS,\n"
"\t\t\tvà máy này không dùng bo mạch mạng PCMCIA.\n"
" • sau PCMCIA\t\tNếu kết nối IPSec dùng bo mạch mạng PCMCIA,\n"
"\t\t\t\thoặc nếu nó cần lấy khoá từ một trình phục vụ DNS\n"
"\t\t\t\tchạy cục bộ có hỗ trợ DNSSec."
#. Type: boolean
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:3001
msgid "Restart strongSwan now?"
msgstr "Khởi chạy lại strongSwan ngay bây giờ ?"
#. Type: boolean
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:3001
msgid ""
"Restarting strongSwan is recommended, because if there is a security fix, it "
"will not be applied until the daemon restarts. However, this might close "
"existing connections and then bring them back up."
msgstr ""
"Khuyên khởi chạy lại strongSwan, vì phần mềm giải quyết vấn đề bảo mật (nếu "
"có) chỉ được hiệu lực khi trình nền khởi chạy lại. Ghi chú : hành vi khởi "
"chạy lại cũng có thể đóng và mở lại kết nối đã có."
#. Type: boolean
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:3001
#| msgid ""
#| "If you don't restart strongSwan now, you should do so manually at the "
#| "first opportunity."
msgid ""
"If you don't restart strongSwan now, you should do so manually at the first "
"opportunity."
msgstr ""
"Không khởi chạy lại strongSwan ngay bây giờ thì quản trị nên tự làm sớm nhất "
"có thể."
#. Type: boolean
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:4001
msgid "Start strongSwan's IKEv1 daemon?"
msgstr "Khởi chạy trình nền IKEv1 của strongSwan ?"
#. Type: boolean
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:4001
msgid ""
"The pluto daemon must be running to support version 1 of the Internet Key "
"Exchange protocol."
msgstr ""
"Đồng thời cũng cần phải chạy trình nền pluto, để hỗ trợ phiên bản 1 của giao "
"thức Trao Đổi Khoá Internet (IKE)."
#. Type: boolean
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:5001
msgid "Start strongSwan's IKEv2 daemon?"
msgstr "Khởi chạy trình nền IKEv2 của strongSwan ?"
#. Type: boolean
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:5001
msgid ""
"The charon daemon must be running to support version 2 of the Internet Key "
"Exchange protocol."
msgstr ""
"Đồng thời cũng cần phải chạy trình nền charon, để hỗ trợ phiên bản 2 của "
"giao thức Trao Đổi Khoá Internet (IKE)."
#. Type: boolean
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:6001
msgid "Create an RSA public/private keypair for this host?"
msgstr "Tạo một cặp khoá công/riêng RSA cho máy này ?"
#. Type: boolean
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:6001
msgid ""
"StrongSwan can use a Pre-Shared Key (PSK) or an RSA keypair to authenticate "
"IPSec connections to other hosts. RSA authentication is generally considered "
"more secure and is easier to administer. You can use PSK and RSA "
"authentication simultaneously."
msgstr ""
"StrongSwan có khả năng sử dụng một khoá chia sẻ sẵn (PSK) hay một cặp khoá "
"RSA, để xác thức kết nối IPSec tới máy khác. Quá trình xác thức RSA thường "
"được xem là bảo mật hơn, cũng dễ hơn quản trị. Có thể dùng đồng thời hai quá "
"trình xác thực PSK và RSA."
#. Type: boolean
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:6001
msgid ""
"If you do not want to create a new public/private keypair, you can choose to "
"use an existing one in the next step."
msgstr ""
"Không muốn tạo một cặp khóa công/riêng mới thì bước kế tiếp cho bạn sử dụng "
"một khoá đã có."
#. Type: boolean
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:7001
msgid "Use an existing X.509 certificate for strongSwan?"
msgstr "Với strongSwan, dùng một chứng nhận X.509 đã có ?"
#. Type: boolean
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:7001
msgid ""
"The required information can automatically be extracted from an existing "
"X.509 certificate with a matching RSA private key. Both parts can be in one "
"file, if it is in PEM format. You should choose this option if you have such "
"an existing certificate and key file and want to use it for authenticating "
"IPSec connections."
msgstr ""
"Thông tin yêu cầu có thể được tự động trích ra một chứng nhận X.509 đã tồn "
"tại mà có một cặp khoá RSA riêng tương ứng. Cả hai phần có thể nằm trong "
"cùng một tập tin theo định dạng PEM. Nếu bạn có tập tin như vậy chứa chứng "
"nhận và khoá, và muốn dùng nó để xác thực kết nối IPSec, thì có nên bật tuỳ "
"chọn này."
#. Type: string
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:8001
msgid "File name of your X.509 certificate in PEM format:"
msgstr "Tên tập tin chứng nhận X.509 có dạng PEM:"
#. Type: string
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:8001
msgid ""
"Please enter the full location of the file containing your X.509 certificate "
"in PEM format."
msgstr ""
"Hãy nhập đường dẫn đầy đủ đến tập tin chứa chứng nhận X.509 của bạn, theo "
"định dạng PEM."
#. Type: string
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:9001
msgid "File name of your existing X.509 private key in PEM format:"
msgstr "Tên tập tin khoá riêng X.509 có dạng PEM:"
#. Type: string
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:9001
msgid ""
"Please enter the full location of the file containing the private RSA key "
"matching your X.509 certificate in PEM format. This can be the same file as "
"the X.509 certificate."
msgstr ""
"Hãy nhập đường dẫn đầy đủ đến tập tin chứa khoá RSA riêng tương ứng với "
"chứng nhận X.509 của bạn, theo định dạng PEM. (Đây có thể là cùng một tập "
"tin với nó chứa chứng nhận X.509.)"
#. Type: string
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:10001
msgid "RSA key length:"
msgstr "Độ dài khoá RSA:"
#. Type: string
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:10001
#| msgid ""
#| "Please enter the length of RSA key you wish to generate. A value of less "
#| "than 1024 bits is not considered secure. A value of more than 2048 bits "
#| "will probably affect performance."
msgid ""
"Please enter the length of RSA key you wish to generate. A value of less "
"than 1024 bits is not considered secure. A value of more than 2048 bits will "
"probably affect performance."
msgstr ""
"Hãy nhập chiều dài của khoá RSA bạn muốn tạo. Giá trị này nên nằm giữa 1024 "
"và 2048 bit. Giá trị nhỏ hơn 1024 không phải được xem là bảo mật. Giá trị "
"lớn hơn 2048 sẽ rất có thể giảm tốc độ chạy máy tính."
#. Type: boolean
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:11001
msgid "Create a self-signed X.509 certificate?"
msgstr "Tạo một chứng nhận X.509 tự ký ?"
#. Type: boolean
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:11001
msgid ""
"Only self-signed X.509 certificates can be created automatically, because "
"otherwise a certificate authority is needed to sign the certificate request."
msgstr ""
"Chỉ chứng nhận X.509 tự ký có thể được tự động tạo, vì chứng nhận loại khác "
"yêu cầu chữ ký của một nhà cầm quyền cấp chứng nhận (CA)."
#. Type: boolean
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:11001
msgid ""
"If you accept this option, the certificate created can be used immediately "
"to connect to other IPSec hosts that support authentication via an X.509 "
"certificate. However, using strongSwan's PKI features requires a trust path "
"to be created by having all X.509 certificates signed by a single authority."
msgstr ""
"Bật tùy chọn này thì chứng nhận đã tạo có thể được sử dụng ngay lập tức để "
"kết nối tới máy IPSec khác mà hỗ trợ xác thực thông qua một chứng nhận "
"X.509. Tuy nhiên, để sử dụng tính năng PKI của strongSwan cũng cần phải tạo "
"một đường dẫn tin cậy (tất cả các chứng nhận X.509 được ký bởi cùng một nhà "
"cầm quyền)."
#. Type: boolean
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:11001
#| msgid ""
#| "If you do not accept this option, only the RSA private key will be "
#| "created, along with a certificate request which you will need to have "
#| "signed by a certificate authority."
msgid ""
"If you do not accept this option, only the RSA private key will be created, "
"along with a certificate request which you will need to have signed by a "
"certificate authority."
msgstr ""
"Không bật tuỳ chọn này thì chỉ khoá riêng RSA sẽ được tạo, cùng với một lời "
"yêu cầu chứng nhận cho bạn xin chữ ký của một nhà cầm quyền cấp chứng nhận "
"(CA)."
#. Type: string
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:12001
msgid "Country code for the X.509 certificate request:"
msgstr "Mã quốc gia cho lời yêu cầu chứng nhận X.509:"
#. Type: string
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:12001
msgid ""
"Please enter the two-letter ISO3166 country code that should be used in the "
"certificate request."
msgstr ""
"Hãy nhập mã quốc gia hai chữ ISO-3166 (v.d. « vn ») của chỗ bạn, cho lời yêu "
"cầu chứng nhận."
#. Type: string
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:12001
msgid "This field is mandatory; otherwise a certificate cannot be generated."
msgstr "Không điền vào trường này thì không thể tạo chứng nhận."
#. Type: string
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:13001
msgid "State or province name for the X.509 certificate request:"
msgstr "Tên của bảng hay tỉnh cho lời yêu cầu chứng nhận X.509:"
#. Type: string
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:13001
msgid ""
"Please enter the full name of the state or province to include in the "
"certificate request."
msgstr ""
"Hãy nhập tên đầy đủ của bang hay tỉnh nơi bạn ở, để bao gồm trong lời yêu "
"cầu chứng nhận."
#. Type: string
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:14001
msgid "Locality name for the X.509 certificate request:"
msgstr "Tên vùng cho lời yêu cầu chứng nhận X.509:"
#. Type: string
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:14001
msgid ""
"Please enter the locality name (often a city) that should be used in the "
"certificate request."
msgstr ""
"Hãy nhập tên vùng (v.d. thành phố) nên dùng trong lời yêu cầu chứng nhận."
#. Type: string
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:15001
msgid "Organization name for the X.509 certificate request:"
msgstr "Tên tổ chức cho lời yêu cầu chứng nhận X.509:"
#. Type: string
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:15001
msgid ""
"Please enter the organization name (often a company) that should be used in "
"the certificate request."
msgstr ""
"Hãy nhập tên tổ chức (v.d. công ty, trường học) nên dùng trong yêu cầu chứng "
"nhận."
#. Type: string
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:16001
msgid "Organizational unit for the X.509 certificate request:"
msgstr "Tên đơn vị tổ chức cho lời yêu cầu chứng nhận X.509:"
#. Type: string
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:16001
#| msgid ""
#| "Please enter the organizational unit name (often a department) that "
#| "should be used in the certificate request."
msgid ""
"Please enter the organizational unit name (often a department) that should "
"be used in the certificate request."
msgstr ""
"Hãy nhập đơn vị tổ chức (v.d. phòng ban, khoa) nên dùng trong yêu cầu chứng "
"nhận."
#. Type: string
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:17001
msgid "Common name for the X.509 certificate request:"
msgstr "Tên chung cho lời yêu cầu chứng nhận X.509:"
#. Type: string
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:17001
msgid ""
"Please enter the common name (such as the host name of this machine) that "
"should be used in the certificate request."
msgstr ""
"Hãy nhập tên chung (v.d. tên máy của máy tính này) nên dùng trong yêu cầu "
"chứng nhận."
#. Type: string
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:18001
msgid "Email address for the X.509 certificate request:"
msgstr "Địa chỉ thư cho lời yêu cầu chứng nhận X.509:"
#. Type: string
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:18001
msgid ""
"Please enter the email address (for the individual or organization "
"responsible) that should be used in the certificate request."
msgstr ""
"Hãy nhập địa chỉ thư điện tử (của người hay tổ chức chịu trách nhiệm về yêu "
"cầu này) nên dùng trong yêu cầu chứng nhận."
#. Type: boolean
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:19001
msgid "Enable opportunistic encryption?"
msgstr "Bật mật mã cơ hội chủ nghĩa ?"
#. Type: boolean
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:19001
msgid ""
"This version of strongSwan supports opportunistic encryption (OE), which "
"stores IPSec authentication information in DNS records. Until this is widely "
"deployed, activating it will cause a significant delay for every new "
"outgoing connection."
msgstr ""
"Phiên bản strongSwan này hỗ trợ mật mã cơ hội chủ nghĩa (OE) mà cất giữ "
"thông tin xác thực IPSec trong mục ghi DNS. Chức năng này chưa phổ biến thì "
"vẫn còn làm trễ mỗi kết nối mới gửi đi."
#. Type: boolean
#. Description
#: ../strongswan-starter.templates:19001
msgid ""
"You should only enable opportunistic encryption if you are sure you want it. "
"It may break the Internet connection (default route) as the pluto daemon "
"starts."
msgstr ""
"Chưa chắc thì không nên hiệu lực chức năng mật mã cơ hội chủ nghĩa. Nó cũng "
"có thể đóng kết nối Internet (đường dẫn mặc định) do trình nền pluto khởi "
"chạy."
|